KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/05/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 44195 |
G.Nhất | 01483 |
G.Nhì | 79049 28593 |
G.Ba | 91643 36256 34938 14904 28897 57933 |
G.Tư | 1569 9645 3505 4863 |
G.Năm | 3633 6864 7035 2183 6806 5357 |
G.Sáu | 910 589 784 |
G.Bảy | 38 75 16 32 |
Hà Nội - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 32 | 1483 8593 1643 7933 4863 3633 2183 | 4904 6864 784 | 9645 3505 7035 75 4195 | 6256 6806 16 | 8897 5357 | 4938 38 | 9049 1569 589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 58 |
200N | 493 |
400N | 7407 5863 2364 |
1TR | 2863 |
3TR | 73653 93441 97130 23965 83323 15495 51180 |
10TR | 61510 33762 |
15TR | 74026 |
30TR | 34811 |
2TỶ | 453331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/05/15
0 | 07 | 5 | 53 58 |
1 | 11 10 | 6 | 62 65 63 63 64 |
2 | 26 23 | 7 | |
3 | 31 30 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 95 93 |
Tây Ninh - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7130 1180 1510 | 3441 4811 3331 | 3762 | 493 5863 2863 3653 3323 | 2364 | 3965 5495 | 4026 | 7407 | 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K2 |
100N | 55 |
200N | 522 |
400N | 3379 1156 0029 |
1TR | 5802 |
3TR | 84213 60133 98183 72338 93451 11641 20941 |
10TR | 67242 71675 |
15TR | 28099 |
30TR | 58491 |
2TỶ | 294482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/05/15
0 | 02 | 5 | 51 56 55 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 22 | 7 | 75 79 |
3 | 33 38 | 8 | 82 83 |
4 | 42 41 41 | 9 | 91 99 |
An Giang - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3451 1641 0941 8491 | 522 5802 7242 4482 | 4213 0133 8183 | 55 1675 | 1156 | 2338 | 3379 0029 8099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 88 |
200N | 040 |
400N | 9559 8777 5335 |
1TR | 5751 |
3TR | 42060 20047 63009 39564 52012 17283 07048 |
10TR | 52588 47678 |
15TR | 50536 |
30TR | 46269 |
2TỶ | 836609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/05/15
0 | 09 09 | 5 | 51 59 |
1 | 12 | 6 | 69 60 64 |
2 | 7 | 78 77 | |
3 | 36 35 | 8 | 88 83 88 |
4 | 47 48 40 | 9 |
Bình Thuận - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 2060 | 5751 | 2012 | 7283 | 9564 | 5335 | 0536 | 8777 0047 | 88 7048 2588 7678 | 9559 3009 6269 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 239 |
400N | 6837 6087 2757 |
1TR | 4248 |
3TR | 71591 29748 70341 76123 73127 39386 53603 |
10TR | 17650 17880 |
15TR | 07316 |
30TR | 93073 |
2TỶ | 406591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/05/15
0 | 03 | 5 | 50 57 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 23 27 | 7 | 73 |
3 | 37 39 | 8 | 80 86 87 |
4 | 48 41 48 | 9 | 91 91 96 |
Bình Định - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7650 7880 | 1591 0341 6591 | 6123 3603 3073 | 96 9386 7316 | 6837 6087 2757 3127 | 4248 9748 | 239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 298 |
400N | 8559 7804 5203 |
1TR | 6733 |
3TR | 25588 00613 33720 04960 36241 27402 84297 |
10TR | 79146 01432 |
15TR | 34155 |
30TR | 80319 |
2TỶ | 397556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/05/15
0 | 02 04 03 | 5 | 56 55 59 |
1 | 19 13 | 6 | 60 |
2 | 20 29 | 7 | |
3 | 32 33 | 8 | 88 |
4 | 46 41 | 9 | 97 98 |
Quảng Bình - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 4960 | 6241 | 7402 1432 | 5203 6733 0613 | 7804 | 4155 | 9146 7556 | 4297 | 298 5588 | 29 8559 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 489 |
400N | 4559 3783 5930 |
1TR | 5721 |
3TR | 50990 35332 94266 63603 39599 62681 21000 |
10TR | 82561 27145 |
15TR | 51064 |
30TR | 98846 |
2TỶ | 710555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/05/15
0 | 03 00 | 5 | 55 59 |
1 | 6 | 64 61 66 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 32 30 | 8 | 81 83 89 |
4 | 46 45 | 9 | 90 99 99 |
Quảng Trị - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 0990 1000 | 5721 2681 2561 | 5332 | 3783 3603 | 1064 | 7145 0555 | 4266 8846 | 99 489 4559 9599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100