KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/05/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14199 |
G.Nhất | 88807 |
G.Nhì | 26185 59873 |
G.Ba | 06819 46527 60150 16403 17003 94561 |
G.Tư | 6301 3973 9160 0872 |
G.Năm | 6712 6886 6638 3863 7736 1328 |
G.Sáu | 249 108 126 |
G.Bảy | 65 44 52 87 |
Hải Phòng - 15/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0150 9160 | 4561 6301 | 0872 6712 52 | 9873 6403 7003 3973 3863 | 44 | 6185 65 | 6886 7736 126 | 8807 6527 87 | 6638 1328 108 | 6819 249 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 36VL20 |
100N | 68 |
200N | 060 |
400N | 8074 4555 2473 |
1TR | 0959 |
3TR | 40118 14670 88417 35845 13725 38178 81638 |
10TR | 09664 16304 |
15TR | 29388 |
30TR | 15358 |
2TỶ | 219095 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 15/05/15
0 | 04 | 5 | 58 59 55 |
1 | 18 17 | 6 | 64 60 68 |
2 | 25 | 7 | 70 78 74 73 |
3 | 38 | 8 | 88 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Vĩnh Long - 15/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 4670 | 2473 | 8074 9664 6304 | 4555 5845 3725 9095 | 8417 | 68 0118 8178 1638 9388 5358 | 0959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 05KS20 |
100N | 01 |
200N | 742 |
400N | 2324 4470 6841 |
1TR | 9271 |
3TR | 25841 44906 20270 46742 84234 54410 30251 |
10TR | 00913 39624 |
15TR | 52584 |
30TR | 60020 |
2TỶ | 470814 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 15/05/15
0 | 06 01 | 5 | 51 |
1 | 14 13 10 | 6 | |
2 | 20 24 24 | 7 | 70 71 70 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 41 42 41 42 | 9 |
Bình Dương - 15/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4470 0270 4410 0020 | 01 6841 9271 5841 0251 | 742 6742 | 0913 | 2324 4234 9624 2584 0814 | 4906 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV20 |
100N | 03 |
200N | 813 |
400N | 3128 1403 9198 |
1TR | 9053 |
3TR | 02340 06706 83886 33406 16247 08213 71898 |
10TR | 57194 72779 |
15TR | 98396 |
30TR | 12809 |
2TỶ | 080695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/05/15
0 | 09 06 06 03 03 | 5 | 53 |
1 | 13 13 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 47 | 9 | 95 96 94 98 98 |
Trà Vinh - 15/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2340 | 03 813 1403 9053 8213 | 7194 | 0695 | 6706 3886 3406 8396 | 6247 | 3128 9198 1898 | 2779 2809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 02 |
200N | 539 |
400N | 9892 6805 4121 |
1TR | 7838 |
3TR | 66959 84819 96258 65295 67824 70707 15549 |
10TR | 98272 23326 |
15TR | 99305 |
30TR | 19159 |
2TỶ | 922722 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 15/05/15
0 | 05 07 05 02 | 5 | 59 59 58 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 22 26 24 21 | 7 | 72 |
3 | 38 39 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 95 92 |
Gia Lai - 15/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4121 | 02 9892 8272 2722 | 7824 | 6805 5295 9305 | 3326 | 0707 | 7838 6258 | 539 6959 4819 5549 9159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 19 |
200N | 854 |
400N | 9314 1538 0394 |
1TR | 7497 |
3TR | 25757 23889 30590 13385 88243 44524 35028 |
10TR | 66719 67306 |
15TR | 26236 |
30TR | 54373 |
2TỶ | 429942 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/05/15
0 | 06 | 5 | 57 54 |
1 | 19 14 19 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 73 |
3 | 36 38 | 8 | 89 85 |
4 | 42 43 | 9 | 90 97 94 |
Ninh Thuận - 15/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 | 9942 | 8243 4373 | 854 9314 0394 4524 | 3385 | 7306 6236 | 7497 5757 | 1538 5028 | 19 3889 6719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100