KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/01/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14PR-10PR-12PR 02489 |
G.Nhất | 24979 |
G.Nhì | 88515 98493 |
G.Ba | 86200 41531 83327 92901 98857 87865 |
G.Tư | 8420 3117 7844 4582 |
G.Năm | 2619 2876 1636 6547 0390 6891 |
G.Sáu | 330 380 734 |
G.Bảy | 75 87 48 81 |
Thái Bình - 15/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 8420 0390 330 380 | 1531 2901 6891 81 | 4582 | 8493 | 7844 734 | 8515 7865 75 | 2876 1636 | 3327 8857 3117 6547 87 | 48 | 4979 2619 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG1C |
100N | 75 |
200N | 731 |
400N | 5706 8070 5086 |
1TR | 1146 |
3TR | 21705 46595 02097 64844 99869 73533 61172 |
10TR | 49041 24550 |
15TR | 60359 |
30TR | 82302 |
2TỶ | 745377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/01/17
0 | 02 05 06 | 5 | 59 50 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 7 | 77 72 70 75 | |
3 | 33 31 | 8 | 86 |
4 | 41 44 46 | 9 | 95 97 |
Tiền Giang - 15/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 4550 | 731 9041 | 1172 2302 | 3533 | 4844 | 75 1705 6595 | 5706 5086 1146 | 2097 5377 | 9869 0359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 63 |
200N | 570 |
400N | 5452 7829 9175 |
1TR | 7894 |
3TR | 46737 24965 72409 09668 33285 93554 50788 |
10TR | 32975 64361 |
15TR | 64736 |
30TR | 93480 |
2TỶ | 716218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/01/17
0 | 09 | 5 | 54 52 |
1 | 18 | 6 | 61 65 68 63 |
2 | 29 | 7 | 75 75 70 |
3 | 36 37 | 8 | 80 85 88 |
4 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 15/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 3480 | 4361 | 5452 | 63 | 7894 3554 | 9175 4965 3285 2975 | 4736 | 6737 | 9668 0788 6218 | 7829 2409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K3 |
100N | 00 |
200N | 856 |
400N | 3268 7628 7975 |
1TR | 7434 |
3TR | 09145 56775 57314 36689 41189 03621 81737 |
10TR | 17060 58359 |
15TR | 78001 |
30TR | 62193 |
2TỶ | 947846 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/01/17
0 | 01 00 | 5 | 59 56 |
1 | 14 | 6 | 60 68 |
2 | 21 28 | 7 | 75 75 |
3 | 37 34 | 8 | 89 89 |
4 | 46 45 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 15/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7060 | 3621 8001 | 2193 | 7434 7314 | 7975 9145 6775 | 856 7846 | 1737 | 3268 7628 | 6689 1189 8359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 269 |
400N | 6145 1835 8448 |
1TR | 8843 |
3TR | 51326 97641 66927 27267 97801 63686 22940 |
10TR | 85891 39723 |
15TR | 87319 |
30TR | 10018 |
2TỶ | 10491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/01/17
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 18 19 | 6 | 67 69 |
2 | 23 26 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 41 40 43 45 48 | 9 | 91 91 |
Khánh Hòa - 15/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2940 | 7641 7801 5891 0491 | 8843 9723 | 6145 1835 | 1326 3686 | 6927 7267 | 8448 0018 | 59 269 7319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 292 |
400N | 5828 2764 7625 |
1TR | 8128 |
3TR | 73729 42994 55701 50553 94608 57123 02993 |
10TR | 64465 22614 |
15TR | 57561 |
30TR | 85630 |
2TỶ | 10251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 15/01/17
0 | 01 08 | 5 | 51 53 |
1 | 14 | 6 | 61 65 64 |
2 | 29 23 28 28 25 21 | 7 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 | 94 93 92 |
Kon Tum - 15/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5630 | 21 5701 7561 0251 | 292 | 0553 7123 2993 | 2764 2994 2614 | 7625 4465 | 5828 8128 4608 | 3729 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100