KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 14PS-13PS-11PS 66332 |
G.Nhất | 66566 |
G.Nhì | 00446 08477 |
G.Ba | 73765 90127 93696 08846 18129 71883 |
G.Tư | 0760 9992 1292 7357 |
G.Năm | 6291 9097 4969 3325 6195 8560 |
G.Sáu | 973 227 775 |
G.Bảy | 06 88 63 82 |
Hà Nội - 16/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 8560 | 6291 | 9992 1292 82 6332 | 1883 973 63 | 3765 3325 6195 775 | 6566 0446 3696 8846 06 | 8477 0127 7357 9097 227 | 88 | 8129 4969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 14 |
200N | 028 |
400N | 4980 1590 3472 |
1TR | 5911 |
3TR | 88046 78911 51108 29792 27054 34339 13410 |
10TR | 21652 41269 |
15TR | 04111 |
30TR | 06550 |
2TỶ | 822250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/01/17
0 | 08 | 5 | 50 50 52 54 |
1 | 11 11 10 11 14 | 6 | 69 |
2 | 28 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 92 90 |
TP. HCM - 16/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 1590 3410 6550 2250 | 5911 8911 4111 | 3472 9792 1652 | 14 7054 | 8046 | 028 1108 | 4339 1269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: C03 |
100N | 19 |
200N | 284 |
400N | 5469 5214 1057 |
1TR | 4842 |
3TR | 11736 37090 96806 57547 65426 44487 39651 |
10TR | 99554 97444 |
15TR | 20297 |
30TR | 99517 |
2TỶ | 764882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 16/01/17
0 | 06 | 5 | 54 51 57 |
1 | 17 14 19 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 82 87 84 |
4 | 44 47 42 | 9 | 97 90 |
Đồng Tháp - 16/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 | 9651 | 4842 4882 | 284 5214 9554 7444 | 1736 6806 5426 | 1057 7547 4487 0297 9517 | 19 5469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K3 |
100N | 73 |
200N | 567 |
400N | 5582 6208 3538 |
1TR | 5196 |
3TR | 46003 84902 17659 77518 91460 96574 43692 |
10TR | 20915 80698 |
15TR | 72362 |
30TR | 41149 |
2TỶ | 441620 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 16/01/17
0 | 03 02 08 | 5 | 59 |
1 | 15 18 | 6 | 62 60 67 |
2 | 20 | 7 | 74 73 |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 49 | 9 | 98 92 96 |
Cà Mau - 16/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 1620 | 5582 4902 3692 2362 | 73 6003 | 6574 | 0915 | 5196 | 567 | 6208 3538 7518 0698 | 7659 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 419 |
400N | 5227 0368 0035 |
1TR | 5027 |
3TR | 77842 29659 07488 03453 78452 04497 76687 |
10TR | 75374 31840 |
15TR | 02731 |
30TR | 96619 |
2TỶ | 44919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/01/17
0 | 5 | 59 53 52 | |
1 | 19 19 19 | 6 | 68 |
2 | 27 27 24 | 7 | 74 |
3 | 31 35 | 8 | 88 87 |
4 | 40 42 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 16/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 | 2731 | 7842 8452 | 3453 | 24 5374 | 0035 | 5227 5027 4497 6687 | 0368 7488 | 419 9659 6619 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 425 |
400N | 7559 2687 7904 |
1TR | 8826 |
3TR | 99450 28405 52777 04160 08454 91511 61594 |
10TR | 38120 64335 |
15TR | 07029 |
30TR | 60060 |
2TỶ | 22185 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/01/17
0 | 05 04 | 5 | 50 54 59 |
1 | 11 18 | 6 | 60 60 |
2 | 29 20 26 25 | 7 | 77 |
3 | 35 | 8 | 85 87 |
4 | 9 | 94 |
Phú Yên - 16/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 4160 8120 0060 | 1511 | 7904 8454 1594 | 425 8405 4335 2185 | 8826 | 2687 2777 | 18 | 7559 7029 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100