KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/01/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7PT-15PT-5PT 81223 |
G.Nhất | 16783 |
G.Nhì | 97874 85107 |
G.Ba | 56318 51138 01670 43830 98960 94641 |
G.Tư | 9449 7408 6050 1618 |
G.Năm | 3745 4092 4930 2674 3646 1230 |
G.Sáu | 199 795 011 |
G.Bảy | 03 79 15 93 |
Quảng Ninh - 17/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1670 3830 8960 6050 4930 1230 | 4641 011 | 4092 | 6783 03 93 1223 | 7874 2674 | 3745 795 15 | 3646 | 5107 | 6318 1138 7408 1618 | 9449 199 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K03T01 |
100N | 33 |
200N | 119 |
400N | 1167 7566 5293 |
1TR | 1197 |
3TR | 49729 63154 55603 65181 67556 10014 60271 |
10TR | 85647 47820 |
15TR | 84039 |
30TR | 57684 |
2TỶ | 272804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 17/01/17
0 | 04 03 | 5 | 54 56 |
1 | 14 19 | 6 | 67 66 |
2 | 20 29 | 7 | 71 |
3 | 39 33 | 8 | 84 81 |
4 | 47 | 9 | 97 93 |
Bến Tre - 17/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7820 | 5181 0271 | 33 5293 5603 | 3154 0014 7684 2804 | 7566 7556 | 1167 1197 5647 | 119 9729 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 14 |
200N | 887 |
400N | 9865 6707 3911 |
1TR | 8355 |
3TR | 64846 02531 22855 48139 46986 31499 00309 |
10TR | 04455 78461 |
15TR | 46433 |
30TR | 97562 |
2TỶ | 835558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/01/17
0 | 09 07 | 5 | 58 55 55 55 |
1 | 11 14 | 6 | 62 61 65 |
2 | 7 | ||
3 | 33 31 39 | 8 | 86 87 |
4 | 46 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 17/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3911 2531 8461 | 7562 | 6433 | 14 | 9865 8355 2855 4455 | 4846 6986 | 887 6707 | 5558 | 8139 1499 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T01K3 |
100N | 36 |
200N | 083 |
400N | 5447 0167 7500 |
1TR | 1119 |
3TR | 91025 74590 34679 52794 29967 77825 49856 |
10TR | 50001 08684 |
15TR | 58574 |
30TR | 78923 |
2TỶ | 267727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 17/01/17
0 | 01 00 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 67 67 |
2 | 27 23 25 25 | 7 | 74 79 |
3 | 36 | 8 | 84 83 |
4 | 47 | 9 | 90 94 |
Bạc Liêu - 17/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 4590 | 0001 | 083 8923 | 2794 8684 8574 | 1025 7825 | 36 9856 | 5447 0167 9967 7727 | 1119 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 984 |
400N | 3230 7146 5934 |
1TR | 8291 |
3TR | 89972 06575 88948 16465 21331 56062 76973 |
10TR | 88704 46068 |
15TR | 37829 |
30TR | 53041 |
2TỶ | 48596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 17/01/17
0 | 04 | 5 | |
1 | 6 | 68 65 62 | |
2 | 29 | 7 | 72 75 73 |
3 | 31 30 34 34 | 8 | 84 |
4 | 41 48 46 | 9 | 96 91 |
Đắk Lắk - 17/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 | 8291 1331 3041 | 9972 6062 | 6973 | 34 984 5934 8704 | 6575 6465 | 7146 8596 | 8948 6068 | 7829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 081 |
400N | 9264 2561 2515 |
1TR | 0760 |
3TR | 28346 55936 31408 00305 77860 70610 90985 |
10TR | 47777 15942 |
15TR | 75826 |
30TR | 52318 |
2TỶ | 38868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 17/01/17
0 | 08 05 05 | 5 | |
1 | 18 10 15 | 6 | 68 60 60 64 61 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 36 | 8 | 85 81 |
4 | 42 46 | 9 |
Quảng Nam - 17/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 7860 0610 | 081 2561 | 5942 | 9264 | 05 2515 0305 0985 | 8346 5936 5826 | 7777 | 1408 2318 8868 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100