KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13VL-6VL-1VL-11VL-12VL-9VL 12046 |
G.Nhất | 58127 |
G.Nhì | 13716 13938 |
G.Ba | 97864 15467 16200 33137 19032 27560 |
G.Tư | 4741 9668 7808 4797 |
G.Năm | 5608 8792 4534 1448 0349 2861 |
G.Sáu | 968 825 724 |
G.Bảy | 15 76 85 71 |
Nam Định - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 7560 | 4741 2861 71 | 9032 8792 | 7864 4534 724 | 825 15 85 | 3716 76 2046 | 8127 5467 3137 4797 | 3938 9668 7808 5608 1448 968 | 0349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 89 |
200N | 511 |
400N | 9316 4193 2075 |
1TR | 5263 |
3TR | 17686 43701 41785 68853 76778 26973 09884 |
10TR | 58446 90985 |
15TR | 05166 |
30TR | 47776 |
2TỶ | 021628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/01/21
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 16 11 | 6 | 66 63 |
2 | 28 | 7 | 76 78 73 75 |
3 | 8 | 85 86 85 84 89 | |
4 | 46 | 9 | 93 |
TP. HCM - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
511 3701 | 4193 5263 8853 6973 | 9884 | 2075 1785 0985 | 9316 7686 8446 5166 7776 | 6778 1628 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 41 |
200N | 540 |
400N | 8998 6707 3576 |
1TR | 8100 |
3TR | 67494 29989 76667 52488 45342 25918 63260 |
10TR | 11401 76534 |
15TR | 16923 |
30TR | 06945 |
2TỶ | 268376 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 16/01/21
0 | 01 00 07 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 67 60 |
2 | 23 | 7 | 76 76 |
3 | 34 | 8 | 89 88 |
4 | 45 42 40 41 | 9 | 94 98 |
Long An - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 8100 3260 | 41 1401 | 5342 | 6923 | 7494 6534 | 6945 | 3576 8376 | 6707 6667 | 8998 2488 5918 | 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T1 |
100N | 19 |
200N | 244 |
400N | 5861 0086 8917 |
1TR | 7676 |
3TR | 94590 26673 57725 64287 72736 28542 42130 |
10TR | 63605 86436 |
15TR | 01849 |
30TR | 26109 |
2TỶ | 943293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 16/01/21
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 17 19 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | 73 76 |
3 | 36 36 30 | 8 | 87 86 |
4 | 49 42 44 | 9 | 93 90 |
Hậu Giang - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 2130 | 5861 | 8542 | 6673 3293 | 244 | 7725 3605 | 0086 7676 2736 6436 | 8917 4287 | 19 1849 6109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 07 |
200N | 884 |
400N | 7101 8953 8386 |
1TR | 3784 |
3TR | 07124 97494 59280 27019 99870 46305 54326 |
10TR | 86609 31441 |
15TR | 30816 |
30TR | 07979 |
2TỶ | 694662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/01/21
0 | 09 05 01 07 | 5 | 53 |
1 | 16 19 | 6 | 62 |
2 | 24 26 | 7 | 79 70 |
3 | 8 | 80 84 86 84 | |
4 | 41 | 9 | 94 |
Bình Phước - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 9870 | 7101 1441 | 4662 | 8953 | 884 3784 7124 7494 | 6305 | 8386 4326 0816 | 07 | 7019 6609 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 024 |
400N | 4141 2308 6128 |
1TR | 0997 |
3TR | 97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 |
10TR | 98283 44378 |
15TR | 24808 |
30TR | 68119 |
2TỶ | 729537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/01/21
0 | 08 08 02 03 08 | 5 | |
1 | 19 15 | 6 | |
2 | 24 28 24 | 7 | 78 |
3 | 37 33 | 8 | 83 |
4 | 41 42 | 9 | 93 97 |
Đà Nẵng - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4141 | 42 8502 | 9733 2393 7703 8283 | 024 2424 | 6615 | 0997 9537 | 2308 6128 7508 4378 4808 | 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 872 |
400N | 9381 9383 9091 |
1TR | 0332 |
3TR | 33424 82685 61366 58679 32091 65876 21845 |
10TR | 70836 82497 |
15TR | 32767 |
30TR | 30829 |
2TỶ | 631761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 16/01/21
0 | 5 | ||
1 | 6 | 61 67 66 | |
2 | 29 24 | 7 | 79 76 72 72 |
3 | 36 32 | 8 | 85 81 83 |
4 | 45 | 9 | 97 91 91 |
Quảng Ngãi - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9381 9091 2091 1761 | 72 872 0332 | 9383 | 3424 | 2685 1845 | 1366 5876 0836 | 2497 2767 | 8679 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 485 |
400N | 1684 4683 9040 |
1TR | 5283 |
3TR | 95930 91597 63234 55650 86215 71880 70507 |
10TR | 15588 22872 |
15TR | 36784 |
30TR | 12536 |
2TỶ | 060778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 16/01/21
0 | 07 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 7 | 78 72 | |
3 | 36 30 34 38 | 8 | 84 88 80 83 84 83 85 |
4 | 40 | 9 | 97 |
Đắk Nông - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 5930 5650 1880 | 2872 | 4683 5283 | 1684 3234 6784 | 485 6215 | 2536 | 1597 0507 | 38 5588 0778 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100