KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/01/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15VN-6VN-8VN-7VN-10VN-4VN 51338 |
G.Nhất | 88232 |
G.Nhì | 52762 16210 |
G.Ba | 01251 21080 30073 33311 23663 69008 |
G.Tư | 0693 1495 1430 1770 |
G.Năm | 5609 1482 3063 0817 0019 9350 |
G.Sáu | 142 448 562 |
G.Bảy | 60 04 10 95 |
Hà Nội - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 1080 1430 1770 9350 60 10 | 1251 3311 | 8232 2762 1482 142 562 | 0073 3663 0693 3063 | 04 | 1495 95 | 0817 | 9008 448 1338 | 5609 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 75 |
200N | 649 |
400N | 1026 2681 1732 |
1TR | 4613 |
3TR | 31696 89759 59705 85599 80280 00688 55357 |
10TR | 13225 65351 |
15TR | 72841 |
30TR | 56349 |
2TỶ | 060206 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/01/21
0 | 06 05 | 5 | 51 59 57 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 26 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | 80 88 81 |
4 | 49 41 49 | 9 | 96 99 |
Tây Ninh - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 | 2681 5351 2841 | 1732 | 4613 | 75 9705 3225 | 1026 1696 0206 | 5357 | 0688 | 649 9759 5599 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K2 |
100N | 04 |
200N | 841 |
400N | 6115 6031 8129 |
1TR | 0243 |
3TR | 03955 49370 05426 57487 07814 28935 75708 |
10TR | 37382 40591 |
15TR | 98516 |
30TR | 85049 |
2TỶ | 351685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/01/21
0 | 08 04 | 5 | 55 |
1 | 16 14 15 | 6 | |
2 | 26 29 | 7 | 70 |
3 | 35 31 | 8 | 85 82 87 |
4 | 49 43 41 | 9 | 91 |
An Giang - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9370 | 841 6031 0591 | 7382 | 0243 | 04 7814 | 6115 3955 8935 1685 | 5426 8516 | 7487 | 5708 | 8129 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 21 |
200N | 172 |
400N | 1602 1492 1300 |
1TR | 2075 |
3TR | 84519 71645 72984 30876 59400 23476 67382 |
10TR | 63025 77287 |
15TR | 24725 |
30TR | 28749 |
2TỶ | 279246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/01/21
0 | 00 02 00 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 25 25 21 | 7 | 76 76 75 72 |
3 | 8 | 87 84 82 | |
4 | 46 49 45 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 9400 | 21 | 172 1602 1492 7382 | 2984 | 2075 1645 3025 4725 | 0876 3476 9246 | 7287 | 4519 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 818 |
400N | 1075 8274 6474 |
1TR | 4551 |
3TR | 87899 57918 05658 40209 18518 09718 77303 |
10TR | 61074 24806 |
15TR | 05613 |
30TR | 97274 |
2TỶ | 979812 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/01/21
0 | 06 09 03 | 5 | 58 51 |
1 | 12 13 18 18 18 18 | 6 | |
2 | 7 | 74 74 75 74 74 71 | |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 99 |
Bình Định - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 4551 | 9812 | 7303 5613 | 8274 6474 1074 7274 | 1075 | 4806 | 818 7918 5658 8518 9718 | 7899 0209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 065 |
400N | 8744 8770 8736 |
1TR | 9375 |
3TR | 93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 |
10TR | 04377 73382 |
15TR | 61009 |
30TR | 17031 |
2TỶ | 354957 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/01/21
0 | 09 | 5 | 57 53 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 24 20 | 7 | 77 75 70 |
3 | 31 38 36 | 8 | 82 87 87 |
4 | 49 44 | 9 |
Quảng Bình - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8770 | 7031 | 4212 3382 | 5053 | 8744 7524 | 065 9375 | 8736 | 1187 5687 4377 4957 | 3538 | 5649 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 671 |
400N | 8822 4588 2304 |
1TR | 5366 |
3TR | 42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 |
10TR | 52275 05616 |
15TR | 75336 |
30TR | 04004 |
2TỶ | 414048 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/01/21
0 | 04 09 04 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 60 66 |
2 | 23 22 | 7 | 75 73 74 71 |
3 | 36 33 34 | 8 | 88 81 |
4 | 48 | 9 |
Quảng Trị - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 | 81 671 | 8822 | 2173 6623 4133 | 2304 0074 5934 4004 | 2275 | 5366 5616 5336 | 4588 4048 | 9609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100