KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/01/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14VM-11VM-1VM-4VM-2VM-15VM 68285 |
G.Nhất | 63497 |
G.Nhì | 51148 40526 |
G.Ba | 21460 45322 08942 64777 99903 68603 |
G.Tư | 9743 9831 2616 0548 |
G.Năm | 0880 6314 8728 3229 3228 1896 |
G.Sáu | 300 505 685 |
G.Bảy | 13 33 47 58 |
Hải Phòng - 15/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 0880 300 | 9831 | 5322 8942 | 9903 8603 9743 13 33 | 6314 | 505 685 8285 | 0526 2616 1896 | 3497 4777 47 | 1148 0548 8728 3228 58 | 3229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 42VL03 |
100N | 69 |
200N | 747 |
400N | 5111 9371 7488 |
1TR | 5605 |
3TR | 94639 56524 07188 34311 59713 29579 29817 |
10TR | 53878 32267 |
15TR | 69294 |
30TR | 56178 |
2TỶ | 753821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 15/01/21
0 | 05 | 5 | |
1 | 11 13 17 11 | 6 | 67 69 |
2 | 21 24 | 7 | 78 78 79 71 |
3 | 39 | 8 | 88 88 |
4 | 47 | 9 | 94 |
Vĩnh Long - 15/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5111 9371 4311 3821 | 9713 | 6524 9294 | 5605 | 747 9817 2267 | 7488 7188 3878 6178 | 69 4639 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01KS03 |
100N | 39 |
200N | 664 |
400N | 0583 4107 2687 |
1TR | 6515 |
3TR | 39607 30434 74026 25253 06545 29716 94949 |
10TR | 60646 25991 |
15TR | 27704 |
30TR | 80023 |
2TỶ | 373408 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 15/01/21
0 | 08 04 07 07 | 5 | 53 |
1 | 16 15 | 6 | 64 |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 34 39 | 8 | 83 87 |
4 | 46 45 49 | 9 | 91 |
Bình Dương - 15/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5991 | 0583 5253 0023 | 664 0434 7704 | 6515 6545 | 4026 9716 0646 | 4107 2687 9607 | 3408 | 39 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV03 |
100N | 61 |
200N | 621 |
400N | 3046 3563 9737 |
1TR | 5696 |
3TR | 99186 56436 13968 54128 12763 08189 00807 |
10TR | 48021 43255 |
15TR | 47614 |
30TR | 01440 |
2TỶ | 295088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/01/21
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 68 63 63 61 |
2 | 21 28 21 | 7 | |
3 | 36 37 | 8 | 88 86 89 |
4 | 40 46 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 15/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 | 61 621 8021 | 3563 2763 | 7614 | 3255 | 3046 5696 9186 6436 | 9737 0807 | 3968 4128 5088 | 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 09 |
200N | 866 |
400N | 4543 0983 2206 |
1TR | 9445 |
3TR | 17455 52012 68245 92739 41238 87586 24266 |
10TR | 50704 14888 |
15TR | 08840 |
30TR | 47118 |
2TỶ | 091778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 15/01/21
0 | 04 06 09 | 5 | 55 |
1 | 18 12 | 6 | 66 66 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 39 38 | 8 | 88 86 83 |
4 | 40 45 45 43 | 9 |
Gia Lai - 15/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 | 2012 | 4543 0983 | 0704 | 9445 7455 8245 | 866 2206 7586 4266 | 1238 4888 7118 1778 | 09 2739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 290 |
400N | 4644 5353 8693 |
1TR | 2263 |
3TR | 13812 01771 14613 68337 00787 98967 16895 |
10TR | 41395 47148 |
15TR | 90495 |
30TR | 21650 |
2TỶ | 014540 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/01/21
0 | 5 | 50 53 | |
1 | 12 13 | 6 | 67 63 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 37 36 | 8 | 87 |
4 | 40 48 44 | 9 | 95 95 95 93 90 |
Ninh Thuận - 15/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 1650 4540 | 1771 | 3812 | 5353 8693 2263 4613 | 4644 | 6895 1395 0495 | 36 | 8337 0787 8967 | 7148 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100