KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/12/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4-2-12-5-3-1HD 13086 |
G.Nhất | 69861 |
G.Nhì | 60578 56199 |
G.Ba | 41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
G.Tư | 1624 7688 0343 8140 |
G.Năm | 1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
G.Sáu | 522 244 782 |
G.Bảy | 42 95 26 15 |
Hải Phòng - 16/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 | 9861 8501 9921 | 522 782 42 | 4243 0343 4683 | 7344 1624 1534 244 | 5765 95 15 | 6196 26 3086 | 0578 1818 7688 | 6199 0709 1319 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL50 |
100N | 82 |
200N | 517 |
400N | 9302 3526 7540 |
1TR | 7712 |
3TR | 29107 07390 03282 18918 85063 69702 23469 |
10TR | 08267 49383 |
15TR | 53821 |
30TR | 90270 |
2TỶ | 876196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/12/22
0 | 07 02 02 | 5 | |
1 | 18 12 17 | 6 | 67 63 69 |
2 | 21 26 | 7 | 70 |
3 | 8 | 83 82 82 | |
4 | 40 | 9 | 96 90 |
Vĩnh Long - 16/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 7390 0270 | 3821 | 82 9302 7712 3282 9702 | 5063 9383 | 3526 6196 | 517 9107 8267 | 8918 | 3469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 12K50 |
100N | 24 |
200N | 481 |
400N | 3775 7765 1953 |
1TR | 4768 |
3TR | 66206 05638 30670 04739 36473 84612 46137 |
10TR | 04655 05602 |
15TR | 85140 |
30TR | 32498 |
2TỶ | 408415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/12/22
0 | 02 06 | 5 | 55 53 |
1 | 15 12 | 6 | 68 65 |
2 | 24 | 7 | 70 73 75 |
3 | 38 39 37 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 98 |
Bình Dương - 16/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 5140 | 481 | 4612 5602 | 1953 6473 | 24 | 3775 7765 4655 8415 | 6206 | 6137 | 4768 5638 2498 | 4739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV50 |
100N | 41 |
200N | 372 |
400N | 5536 5693 6203 |
1TR | 5653 |
3TR | 00687 18097 75123 97246 48617 20262 64683 |
10TR | 91426 24980 |
15TR | 31803 |
30TR | 92022 |
2TỶ | 172512 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/12/22
0 | 03 03 | 5 | 53 |
1 | 12 17 | 6 | 62 |
2 | 22 26 23 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 80 87 83 |
4 | 46 41 | 9 | 97 93 |
Trà Vinh - 16/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 | 41 | 372 0262 2022 2512 | 5693 6203 5653 5123 4683 1803 | 5536 7246 1426 | 0687 8097 8617 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 767 |
400N | 6120 8158 3260 |
1TR | 2165 |
3TR | 58443 49155 18656 93869 71794 04578 30804 |
10TR | 83776 32076 |
15TR | 78952 |
30TR | 09668 |
2TỶ | 418301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 16/12/22
0 | 01 04 | 5 | 52 55 56 58 |
1 | 10 | 6 | 68 69 65 60 67 |
2 | 20 | 7 | 76 76 78 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 94 |
Gia Lai - 16/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 6120 3260 | 8301 | 8952 | 8443 | 1794 0804 | 2165 9155 | 8656 3776 2076 | 767 | 8158 4578 9668 | 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 952 |
400N | 1914 7840 7263 |
1TR | 3010 |
3TR | 66730 21428 34497 47593 12182 74790 54752 |
10TR | 94002 77124 |
15TR | 54439 |
30TR | 55866 |
2TỶ | 058335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/12/22
0 | 02 | 5 | 52 52 |
1 | 10 14 | 6 | 66 63 |
2 | 24 28 | 7 | |
3 | 35 39 30 | 8 | 82 86 |
4 | 40 | 9 | 97 93 90 |
Ninh Thuận - 16/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7840 3010 6730 4790 | 952 2182 4752 4002 | 7263 7593 | 1914 7124 | 8335 | 86 5866 | 4497 | 1428 | 4439 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100