KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14-12-9-4-6-10PY 59389 |
G.Nhất | 46086 |
G.Nhì | 47967 93279 |
G.Ba | 62875 61643 80808 17950 83001 55132 |
G.Tư | 7669 4211 2318 6993 |
G.Năm | 7346 4111 6778 2763 2406 4847 |
G.Sáu | 006 958 919 |
G.Bảy | 09 05 65 60 |
Hải Phòng - 17/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 60 | 3001 4211 4111 | 5132 | 1643 6993 2763 | 2875 05 65 | 6086 7346 2406 006 | 7967 4847 | 0808 2318 6778 958 | 3279 7669 919 09 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL11 |
100N | 21 |
200N | 424 |
400N | 0615 9514 3751 |
1TR | 3637 |
3TR | 02598 38430 72112 78721 79972 34803 30672 |
10TR | 28514 71387 |
15TR | 42297 |
30TR | 43971 |
2TỶ | 004976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 17/03/23
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 14 12 15 14 | 6 | |
2 | 21 24 21 | 7 | 76 71 72 72 |
3 | 30 37 | 8 | 87 |
4 | 9 | 97 98 |
Vĩnh Long - 17/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 | 21 3751 8721 3971 | 2112 9972 0672 | 4803 | 424 9514 8514 | 0615 | 4976 | 3637 1387 2297 | 2598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03K11 |
100N | 43 |
200N | 649 |
400N | 5134 3604 1653 |
1TR | 3683 |
3TR | 90243 82451 31968 80546 49583 92787 02622 |
10TR | 74547 21834 |
15TR | 98222 |
30TR | 84926 |
2TỶ | 466056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 17/03/23
0 | 04 | 5 | 56 51 53 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 26 22 22 | 7 | |
3 | 34 34 | 8 | 83 87 83 |
4 | 47 43 46 49 43 | 9 |
Bình Dương - 17/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2451 | 2622 8222 | 43 1653 3683 0243 9583 | 5134 3604 1834 | 0546 4926 6056 | 2787 4547 | 1968 | 649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV11 |
100N | 59 |
200N | 672 |
400N | 9437 1258 3766 |
1TR | 6528 |
3TR | 44586 18693 34425 51579 72087 98185 45621 |
10TR | 87980 12578 |
15TR | 17481 |
30TR | 51452 |
2TỶ | 163655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 17/03/23
0 | 5 | 55 52 58 59 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 25 21 28 | 7 | 78 79 72 |
3 | 37 | 8 | 81 80 86 87 85 |
4 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 17/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 | 5621 7481 | 672 1452 | 8693 | 4425 8185 3655 | 3766 4586 | 9437 2087 | 1258 6528 2578 | 59 1579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 141 |
400N | 5704 5157 7397 |
1TR | 7683 |
3TR | 60823 87440 86562 98939 17841 25461 75425 |
10TR | 45731 92914 |
15TR | 03148 |
30TR | 13562 |
2TỶ | 641347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 17/03/23
0 | 04 | 5 | 57 |
1 | 14 | 6 | 62 62 61 |
2 | 23 25 | 7 | |
3 | 31 39 | 8 | 83 |
4 | 47 48 40 41 41 | 9 | 97 96 |
Gia Lai - 17/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 | 141 7841 5461 5731 | 6562 3562 | 7683 0823 | 5704 2914 | 5425 | 96 | 5157 7397 1347 | 3148 | 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 618 |
400N | 3700 7341 4233 |
1TR | 8997 |
3TR | 08067 86126 06286 92239 77614 66622 18831 |
10TR | 38589 18105 |
15TR | 98259 |
30TR | 84304 |
2TỶ | 795055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/03/23
0 | 04 05 00 | 5 | 55 59 |
1 | 14 18 | 6 | 67 |
2 | 26 22 | 7 | |
3 | 39 31 33 | 8 | 89 86 85 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Ninh Thuận - 17/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3700 | 7341 8831 | 6622 | 4233 | 7614 4304 | 85 8105 5055 | 6126 6286 | 8997 8067 | 618 | 2239 8589 8259 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100