KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 16-12-18-11-3-14-20-10 HK 78723 |
G.Nhất | 05913 |
G.Nhì | 42978 47997 |
G.Ba | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
G.Tư | 4813 1627 6276 4906 |
G.Năm | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
G.Sáu | 902 463 762 |
G.Bảy | 82 29 25 53 |
Hà Nội - 18/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 | 902 762 82 | 5913 5923 4813 9423 463 53 8723 | 1224 | 6495 25 | 6276 4906 | 7997 1627 1047 | 2978 8808 9008 | 2779 6649 7729 7389 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3D2 |
100N | 64 |
200N | 058 |
400N | 7743 9335 3266 |
1TR | 1573 |
3TR | 54579 77625 43743 48378 56553 76005 11163 |
10TR | 15989 93908 |
15TR | 44115 |
30TR | 00315 |
2TỶ | 318059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/03/24
0 | 08 05 | 5 | 59 53 58 |
1 | 15 15 | 6 | 63 66 64 |
2 | 25 | 7 | 79 78 73 |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 43 43 | 9 |
TP. HCM - 18/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7743 1573 3743 6553 1163 | 64 | 9335 7625 6005 4115 0315 | 3266 | 058 8378 3908 | 4579 5989 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S12 |
100N | 10 |
200N | 897 |
400N | 9266 8610 8060 |
1TR | 2432 |
3TR | 05038 04378 91688 52674 73520 12883 59742 |
10TR | 45499 12144 |
15TR | 79146 |
30TR | 70983 |
2TỶ | 644940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 18/03/24
0 | 5 | ||
1 | 10 10 | 6 | 66 60 |
2 | 20 | 7 | 78 74 |
3 | 38 32 | 8 | 83 88 83 |
4 | 40 46 44 42 | 9 | 99 97 |
Đồng Tháp - 18/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8610 8060 3520 4940 | 2432 9742 | 2883 0983 | 2674 2144 | 9266 9146 | 897 | 5038 4378 1688 | 5499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K3 |
100N | 42 |
200N | 300 |
400N | 1108 4733 2692 |
1TR | 4961 |
3TR | 95175 49494 36942 88976 95473 61440 93237 |
10TR | 51340 63768 |
15TR | 43368 |
30TR | 05026 |
2TỶ | 093658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 18/03/24
0 | 08 00 | 5 | 58 |
1 | 6 | 68 68 61 | |
2 | 26 | 7 | 75 76 73 |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 40 42 40 42 | 9 | 94 92 |
Cà Mau - 18/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 1440 1340 | 4961 | 42 2692 6942 | 4733 5473 | 9494 | 5175 | 8976 5026 | 3237 | 1108 3768 3368 3658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 851 |
400N | 3398 0628 2083 |
1TR | 1953 |
3TR | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
10TR | 28424 71217 |
15TR | 70124 |
30TR | 42671 |
2TỶ | 899284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/03/24
0 | 03 | 5 | 54 53 51 |
1 | 17 14 | 6 | |
2 | 24 24 26 28 | 7 | 71 72 |
3 | 34 30 | 8 | 84 83 |
4 | 9 | 93 98 |
Thừa T. Huế - 18/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 851 2671 | 3272 | 2083 1953 3293 7503 | 7934 5214 5654 8424 0124 9284 | 2426 | 1217 | 3398 0628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 811 |
400N | 2285 2889 1635 |
1TR | 4972 |
3TR | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
10TR | 00088 61809 |
15TR | 42152 |
30TR | 38858 |
2TỶ | 097850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/03/24
0 | 09 | 5 | 50 58 52 57 |
1 | 11 | 6 | 64 64 |
2 | 20 26 | 7 | 72 |
3 | 35 | 8 | 88 85 85 89 |
4 | 42 43 | 9 |
Phú Yên - 18/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 7850 | 811 | 4972 5142 2152 | 9543 | 64 9064 | 2285 1635 8185 | 8726 | 2957 | 0088 8858 | 2889 1809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100