KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1-15-6-9-8-17-20-7 HL 15636 |
G.Nhất | 19173 |
G.Nhì | 85681 79930 |
G.Ba | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.Tư | 6448 8599 4783 1398 |
G.Năm | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.Sáu | 996 855 572 |
G.Bảy | 33 44 22 51 |
Quảng Ninh - 19/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 4400 | 5681 51 | 4402 9932 572 22 | 9173 4783 7373 33 | 3044 44 | 3995 6765 855 | 8216 8186 2256 996 5636 | 7187 | 6448 1398 | 8599 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K12-T3 |
100N | 90 |
200N | 934 |
400N | 5031 6056 3920 |
1TR | 8958 |
3TR | 21867 93861 77360 54999 22996 59511 67031 |
10TR | 30277 96249 |
15TR | 16270 |
30TR | 18424 |
2TỶ | 817660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 19/03/24
0 | 5 | 58 56 | |
1 | 11 | 6 | 60 67 61 60 |
2 | 24 20 | 7 | 70 77 |
3 | 31 31 34 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 99 96 90 |
Bến Tre - 19/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 3920 7360 6270 7660 | 5031 3861 9511 7031 | 934 8424 | 6056 2996 | 1867 0277 | 8958 | 4999 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 01 |
200N | 255 |
400N | 5860 3702 8738 |
1TR | 1636 |
3TR | 18727 40847 05451 71126 03903 11493 03360 |
10TR | 70844 76736 |
15TR | 85619 |
30TR | 14463 |
2TỶ | 417347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/03/24
0 | 03 02 01 | 5 | 51 55 |
1 | 19 | 6 | 63 60 60 |
2 | 27 26 | 7 | |
3 | 36 36 38 | 8 | |
4 | 47 44 47 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 19/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 3360 | 01 5451 | 3702 | 3903 1493 4463 | 0844 | 255 | 1636 1126 6736 | 8727 0847 7347 | 8738 | 5619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3-K3 |
100N | 95 |
200N | 581 |
400N | 8328 8126 1213 |
1TR | 5570 |
3TR | 29686 16152 73066 27690 53890 30432 74754 |
10TR | 20571 18443 |
15TR | 18029 |
30TR | 18371 |
2TỶ | 002939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 19/03/24
0 | 5 | 52 54 | |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 29 28 26 | 7 | 71 71 70 |
3 | 39 32 | 8 | 86 81 |
4 | 43 | 9 | 90 90 95 |
Bạc Liêu - 19/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 7690 3890 | 581 0571 8371 | 6152 0432 | 1213 8443 | 4754 | 95 | 8126 9686 3066 | 8328 | 8029 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 553 |
400N | 7020 2611 5695 |
1TR | 5411 |
3TR | 50507 12854 63858 00371 93205 73165 93465 |
10TR | 94652 19358 |
15TR | 43663 |
30TR | 80042 |
2TỶ | 405329 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 19/03/24
0 | 07 05 | 5 | 52 58 54 58 53 |
1 | 11 11 18 | 6 | 63 65 65 |
2 | 29 20 | 7 | 71 |
3 | 8 | ||
4 | 42 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 19/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 | 2611 5411 0371 | 4652 0042 | 553 3663 | 2854 | 5695 3205 3165 3465 | 0507 | 18 3858 9358 | 5329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 457 |
400N | 8842 3710 7965 |
1TR | 2030 |
3TR | 82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533 |
10TR | 29781 42845 |
15TR | 72294 |
30TR | 49625 |
2TỶ | 489503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 19/03/24
0 | 03 | 5 | 56 57 50 |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 25 23 26 | 7 | |
3 | 33 30 | 8 | 81 |
4 | 45 49 42 | 9 | 94 91 93 |
Quảng Nam - 19/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 3710 2030 | 1091 9781 | 8842 | 5223 0393 0533 9503 | 2294 | 7965 2845 9625 | 2356 7426 | 457 | 5049 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100