KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 34848 |
G.Nhất | 91283 |
G.Nhì | 54507 23853 |
G.Ba | 85153 80448 25816 26637 08588 74260 |
G.Tư | 0747 6570 5627 6841 |
G.Năm | 3013 0367 8189 4846 6893 6814 |
G.Sáu | 096 644 248 |
G.Bảy | 01 44 74 95 |
Hải Phòng - 17/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 6570 | 6841 01 | 1283 3853 5153 3013 6893 | 6814 644 44 74 | 95 | 5816 4846 096 | 4507 6637 0747 5627 0367 | 0448 8588 248 4848 | 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 36VL16 |
100N | 04 |
200N | 938 |
400N | 5943 9187 5242 |
1TR | 5955 |
3TR | 65558 09271 47193 19412 19191 55942 55473 |
10TR | 41453 13871 |
15TR | 79531 |
30TR | 07305 |
2TỶ | 038583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 17/04/15
0 | 05 04 | 5 | 53 58 55 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 7 | 71 71 73 | |
3 | 31 38 | 8 | 83 87 |
4 | 42 43 42 | 9 | 93 91 |
Vĩnh Long - 17/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9271 9191 3871 9531 | 5242 9412 5942 | 5943 7193 5473 1453 8583 | 04 | 5955 7305 | 9187 | 938 5558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04KS16 |
100N | 25 |
200N | 424 |
400N | 8409 3266 3571 |
1TR | 3026 |
3TR | 06454 64627 11725 13690 74172 95029 73021 |
10TR | 41081 69249 |
15TR | 95818 |
30TR | 97142 |
2TỶ | 887312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 17/04/15
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 12 18 | 6 | 66 |
2 | 27 25 29 21 26 24 25 | 7 | 72 71 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 42 49 | 9 | 90 |
Bình Dương - 17/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 | 3571 3021 1081 | 4172 7142 7312 | 424 6454 | 25 1725 | 3266 3026 | 4627 | 5818 | 8409 5029 9249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV16 |
100N | 66 |
200N | 296 |
400N | 6808 3171 5380 |
1TR | 1396 |
3TR | 10785 71895 91087 65831 61760 00728 10859 |
10TR | 31642 87605 |
15TR | 17423 |
30TR | 14839 |
2TỶ | 328211 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 17/04/15
0 | 05 08 | 5 | 59 |
1 | 11 | 6 | 60 66 |
2 | 23 28 | 7 | 71 |
3 | 39 31 | 8 | 85 87 80 |
4 | 42 | 9 | 95 96 96 |
Trà Vinh - 17/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5380 1760 | 3171 5831 8211 | 1642 | 7423 | 0785 1895 7605 | 66 296 1396 | 1087 | 6808 0728 | 0859 4839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 735 |
400N | 3163 3785 3884 |
1TR | 0387 |
3TR | 62124 97073 69135 93997 27285 41275 57694 |
10TR | 44301 76304 |
15TR | 04296 |
30TR | 70394 |
2TỶ | 510283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 17/04/15
0 | 01 04 | 5 | |
1 | 6 | 63 | |
2 | 24 | 7 | 73 75 |
3 | 35 35 | 8 | 83 85 87 85 84 81 |
4 | 9 | 94 96 97 94 |
Gia Lai - 17/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 4301 | 3163 7073 0283 | 3884 2124 7694 6304 0394 | 735 3785 9135 7285 1275 | 4296 | 0387 3997 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 820 |
400N | 4068 9146 5016 |
1TR | 1005 |
3TR | 56329 82181 21442 03435 87293 39083 76412 |
10TR | 64905 21527 |
15TR | 37723 |
30TR | 24735 |
2TỶ | 660334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/04/15
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 12 16 10 | 6 | 68 |
2 | 23 27 29 20 | 7 | |
3 | 34 35 35 | 8 | 81 83 |
4 | 42 46 | 9 | 93 |
Ninh Thuận - 17/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 820 | 2181 | 1442 6412 | 7293 9083 7723 | 0334 | 1005 3435 4905 4735 | 9146 5016 | 1527 | 4068 | 6329 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100