KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 90672 |
G.Nhất | 23810 |
G.Nhì | 11520 76260 |
G.Ba | 31824 37031 28194 42507 73507 05326 |
G.Tư | 9326 6031 6242 4190 |
G.Năm | 3898 2265 9476 5529 9895 2986 |
G.Sáu | 950 901 053 |
G.Bảy | 07 63 09 08 |
Thái Bình - 19/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 1520 6260 4190 950 | 7031 6031 901 | 6242 0672 | 053 63 | 1824 8194 | 2265 9895 | 5326 9326 9476 2986 | 2507 3507 07 | 3898 08 | 5529 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4C |
100N | 90 |
200N | 467 |
400N | 1668 8711 3112 |
1TR | 8849 |
3TR | 25182 03397 72720 32217 63444 77577 21951 |
10TR | 04292 94838 |
15TR | 15934 |
30TR | 81406 |
2TỶ | 263962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/04/15
0 | 06 | 5 | 51 |
1 | 17 11 12 | 6 | 62 68 67 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 34 38 | 8 | 82 |
4 | 44 49 | 9 | 92 97 90 |
Tiền Giang - 19/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2720 | 8711 1951 | 3112 5182 4292 3962 | 3444 5934 | 1406 | 467 3397 2217 7577 | 1668 4838 | 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 16 |
200N | 927 |
400N | 3650 4680 4045 |
1TR | 8900 |
3TR | 98296 43825 58307 83439 59184 31634 99106 |
10TR | 78456 83128 |
15TR | 69901 |
30TR | 25710 |
2TỶ | 736981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 19/04/15
0 | 01 07 06 00 | 5 | 56 50 |
1 | 10 16 | 6 | |
2 | 28 25 27 | 7 | |
3 | 39 34 | 8 | 81 84 80 |
4 | 45 | 9 | 96 |
Kiên Giang - 19/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3650 4680 8900 5710 | 9901 6981 | 9184 1634 | 4045 3825 | 16 8296 9106 8456 | 927 8307 | 3128 | 3439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K3 |
100N | 88 |
200N | 066 |
400N | 7560 6292 5730 |
1TR | 6179 |
3TR | 08155 75067 31246 40767 59763 65996 57892 |
10TR | 89539 23703 |
15TR | 45288 |
30TR | 96797 |
2TỶ | 634535 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/04/15
0 | 03 | 5 | 55 |
1 | 6 | 67 67 63 60 66 | |
2 | 7 | 79 | |
3 | 35 39 30 | 8 | 88 88 |
4 | 46 | 9 | 97 96 92 92 |
Đà Lạt - 19/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 5730 | 6292 7892 | 9763 3703 | 8155 4535 | 066 1246 5996 | 5067 0767 6797 | 88 5288 | 6179 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 138 |
400N | 7942 2246 9365 |
1TR | 2426 |
3TR | 53011 27391 12712 45649 57608 78538 74399 |
10TR | 81924 11161 |
15TR | 18702 |
30TR | 73437 |
2TỶ | 355256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/04/15
0 | 02 08 | 5 | 56 50 |
1 | 11 12 | 6 | 61 65 |
2 | 24 26 | 7 | |
3 | 37 38 38 | 8 | |
4 | 49 42 46 | 9 | 91 99 |
Khánh Hòa - 19/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 3011 7391 1161 | 7942 2712 8702 | 1924 | 9365 | 2246 2426 5256 | 3437 | 138 7608 8538 | 5649 4399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 528 |
400N | 6186 5299 0910 |
1TR | 3729 |
3TR | 98839 37904 38920 73397 23484 05464 94256 |
10TR | 78591 16265 |
15TR | 27021 |
30TR | 01444 |
2TỶ | 257613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 19/04/15
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 13 10 | 6 | 65 64 67 |
2 | 21 20 29 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 84 86 |
4 | 44 | 9 | 91 97 99 |
Kon Tum - 19/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0910 8920 | 8591 7021 | 7613 | 7904 3484 5464 1444 | 6265 | 6186 4256 | 67 3397 | 528 | 5299 3729 8839 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100