KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/09/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5-1-2-11-10-6YB 50925 |
G.Nhất | 75781 |
G.Nhì | 95072 45895 |
G.Ba | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
G.Tư | 8894 5615 3165 5278 |
G.Năm | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
G.Sáu | 212 766 598 |
G.Bảy | 41 28 85 40 |
Quảng Ninh - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 3630 40 | 5781 1571 41 | 5072 9042 2852 2562 1942 3612 212 | 8894 | 5895 5615 3165 7055 85 0925 | 7456 766 | 0818 5278 5138 598 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K38-T9 |
100N | 28 |
200N | 448 |
400N | 0463 8767 7795 |
1TR | 4379 |
3TR | 35793 66683 45207 39582 70696 93190 50175 |
10TR | 63076 58587 |
15TR | 45514 |
30TR | 86622 |
2TỶ | 533694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 19/09/23
0 | 07 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 63 67 |
2 | 22 28 | 7 | 76 75 79 |
3 | 8 | 87 83 82 | |
4 | 48 | 9 | 94 93 96 90 95 |
Bến Tre - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 | 9582 6622 | 0463 5793 6683 | 5514 3694 | 7795 0175 | 0696 3076 | 8767 5207 8587 | 28 448 | 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 22 |
200N | 095 |
400N | 3446 1395 5410 |
1TR | 2355 |
3TR | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 |
10TR | 67947 34149 |
15TR | 76547 |
30TR | 98999 |
2TỶ | 159659 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/09/23
0 | 5 | 59 55 | |
1 | 19 10 | 6 | 66 69 |
2 | 23 22 | 7 | 72 77 |
3 | 8 | ||
4 | 47 47 49 46 | 9 | 99 93 95 95 |
Vũng Tàu - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5410 | 22 0772 | 7993 0523 | 095 1395 2355 | 3446 5666 | 7377 7947 6547 | 9869 4219 4149 8999 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K3 |
100N | 81 |
200N | 326 |
400N | 1485 7389 6655 |
1TR | 3611 |
3TR | 71633 89811 11039 53287 50995 83446 23537 |
10TR | 37849 31623 |
15TR | 90675 |
30TR | 73702 |
2TỶ | 152594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 19/09/23
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 23 26 | 7 | 75 |
3 | 33 39 37 | 8 | 87 85 89 81 |
4 | 49 46 | 9 | 94 95 |
Bạc Liêu - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 3611 9811 | 3702 | 1633 1623 | 2594 | 1485 6655 0995 0675 | 326 3446 | 3287 3537 | 7389 1039 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 397 |
400N | 8467 0717 0105 |
1TR | 5771 |
3TR | 95976 90927 10063 01499 64228 50806 12533 |
10TR | 50524 36990 |
15TR | 23710 |
30TR | 42118 |
2TỶ | 998389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 19/09/23
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 18 10 17 | 6 | 63 67 |
2 | 24 27 28 | 7 | 76 71 |
3 | 33 30 | 8 | 89 |
4 | 9 | 90 99 97 |
Đắk Lắk - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6990 3710 | 5771 | 0063 2533 | 0524 | 0105 | 5976 0806 | 397 8467 0717 0927 | 4228 2118 | 1499 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 692 |
400N | 8986 5898 8525 |
1TR | 5219 |
3TR | 83437 20313 72096 52204 42765 70978 98148 |
10TR | 52484 09279 |
15TR | 39549 |
30TR | 96021 |
2TỶ | 629643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 19/09/23
0 | 04 | 5 | |
1 | 13 19 14 | 6 | 65 |
2 | 21 25 | 7 | 79 78 |
3 | 37 | 8 | 84 86 |
4 | 43 49 48 | 9 | 96 98 92 |
Quảng Nam - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6021 | 692 | 0313 9643 | 14 2204 2484 | 8525 2765 | 8986 2096 | 3437 | 5898 0978 8148 | 5219 9279 9549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100