KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/11/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6-5-9-13-3-1GS 91006 |
G.Nhất | 22362 |
G.Nhì | 00497 25741 |
G.Ba | 83780 71776 83219 79310 25559 28409 |
G.Tư | 6094 4114 4358 4970 |
G.Năm | 2704 2016 1614 0178 3411 3799 |
G.Sáu | 574 202 404 |
G.Bảy | 02 57 50 82 |
Quảng Ninh - 15/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 9310 4970 50 | 5741 3411 | 2362 202 02 82 | 6094 4114 2704 1614 574 404 | 1776 2016 1006 | 0497 57 | 4358 0178 | 3219 5559 8409 3799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K46T11 |
100N | 97 |
200N | 486 |
400N | 4296 0036 0990 |
1TR | 4079 |
3TR | 47966 89152 70339 19578 00527 46762 09801 |
10TR | 54132 63104 |
15TR | 63555 |
30TR | 21744 |
2TỶ | 114966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 15/11/22
0 | 04 01 | 5 | 55 52 |
1 | 6 | 66 66 62 | |
2 | 27 | 7 | 78 79 |
3 | 32 39 36 | 8 | 86 |
4 | 44 | 9 | 96 90 97 |
Bến Tre - 15/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 | 9801 | 9152 6762 4132 | 3104 1744 | 3555 | 486 4296 0036 7966 4966 | 97 0527 | 9578 | 4079 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11C |
100N | 38 |
200N | 342 |
400N | 2347 6399 4276 |
1TR | 9703 |
3TR | 73920 45459 44405 34417 85869 96384 10348 |
10TR | 93531 46699 |
15TR | 36050 |
30TR | 50350 |
2TỶ | 849725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/11/22
0 | 05 03 | 5 | 50 50 59 |
1 | 17 | 6 | 69 |
2 | 25 20 | 7 | 76 |
3 | 31 38 | 8 | 84 |
4 | 48 47 42 | 9 | 99 99 |
Vũng Tàu - 15/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 6050 0350 | 3531 | 342 | 9703 | 6384 | 4405 9725 | 4276 | 2347 4417 | 38 0348 | 6399 5459 5869 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11K3 |
100N | 48 |
200N | 637 |
400N | 4600 9780 6103 |
1TR | 7443 |
3TR | 31507 72485 35188 61395 88764 60019 49619 |
10TR | 09653 51804 |
15TR | 34856 |
30TR | 13862 |
2TỶ | 465755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/11/22
0 | 04 07 00 03 | 5 | 55 56 53 |
1 | 19 19 | 6 | 62 64 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 85 88 80 |
4 | 43 48 | 9 | 95 |
Bạc Liêu - 15/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4600 9780 | 3862 | 6103 7443 9653 | 8764 1804 | 2485 1395 5755 | 4856 | 637 1507 | 48 5188 | 0019 9619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 141 |
400N | 5103 0422 8466 |
1TR | 4456 |
3TR | 43806 39251 31606 46182 94473 04757 01417 |
10TR | 56433 28154 |
15TR | 98317 |
30TR | 55423 |
2TỶ | 139769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 15/11/22
0 | 06 06 03 | 5 | 54 51 57 56 |
1 | 17 17 | 6 | 69 66 |
2 | 23 22 22 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 41 | 9 |
Đắk Lắk - 15/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
141 9251 | 22 0422 6182 | 5103 4473 6433 5423 | 8154 | 8466 4456 3806 1606 | 4757 1417 8317 | 9769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 853 |
400N | 1201 9955 7145 |
1TR | 2140 |
3TR | 81923 43912 94788 48018 01228 92241 89387 |
10TR | 44728 66149 |
15TR | 52404 |
30TR | 53976 |
2TỶ | 502884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 15/11/22
0 | 04 01 | 5 | 55 53 |
1 | 12 18 | 6 | 63 |
2 | 28 23 28 | 7 | 76 |
3 | 8 | 84 88 87 | |
4 | 49 41 40 45 | 9 |
Quảng Nam - 15/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 | 1201 2241 | 3912 | 63 853 1923 | 2404 2884 | 9955 7145 | 3976 | 9387 | 4788 8018 1228 4728 | 6149 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100