KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 08586 |
G.Nhất | 28893 |
G.Nhì | 12821 23878 |
G.Ba | 07690 05452 07076 20822 94341 04797 |
G.Tư | 8023 7428 6730 1491 |
G.Năm | 9363 3728 5243 8995 6711 2907 |
G.Sáu | 335 872 127 |
G.Bảy | 26 62 77 32 |
Thái Bình - 17/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 6730 | 2821 4341 1491 6711 | 5452 0822 872 62 32 | 8893 8023 9363 5243 | 8995 335 | 7076 26 8586 | 4797 2907 127 77 | 3878 7428 3728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3C |
100N | 33 |
200N | 510 |
400N | 2536 6282 1351 |
1TR | 4004 |
3TR | 47317 00004 80314 76667 92572 89084 20686 |
10TR | 65505 91330 |
15TR | 73899 |
30TR | 26774 |
2TỶ | 210013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/03/13
0 | 05 04 04 | 5 | 51 |
1 | 13 17 14 10 | 6 | 67 |
2 | 7 | 74 72 | |
3 | 30 36 33 | 8 | 84 86 82 |
4 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 17/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 1330 | 1351 | 6282 2572 | 33 0013 | 4004 0004 0314 9084 6774 | 5505 | 2536 0686 | 7317 6667 | 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K3 |
100N | 76 |
200N | 860 |
400N | 5205 8487 4699 |
1TR | 7641 |
3TR | 53907 77551 64259 45504 64668 60647 40880 |
10TR | 96787 79821 |
15TR | 87050 |
30TR | 15851 |
2TỶ | 991333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 17/03/13
0 | 07 04 05 | 5 | 51 50 51 59 |
1 | 6 | 68 60 | |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 87 80 87 |
4 | 47 41 | 9 | 99 |
Kiên Giang - 17/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 0880 7050 | 7641 7551 9821 5851 | 1333 | 5504 | 5205 | 76 | 8487 3907 0647 6787 | 4668 | 4699 4259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K3 |
100N | 89 |
200N | 349 |
400N | 3289 7754 5231 |
1TR | 1520 |
3TR | 08332 43729 26695 70049 74994 08055 19871 |
10TR | 58198 75911 |
15TR | 19836 |
30TR | 26900 |
2TỶ | 064753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 17/03/13
0 | 00 | 5 | 53 55 54 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 29 20 | 7 | 71 |
3 | 36 32 31 | 8 | 89 89 |
4 | 49 49 | 9 | 98 95 94 |
Đà Lạt - 17/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 6900 | 5231 9871 5911 | 8332 | 4753 | 7754 4994 | 6695 8055 | 9836 | 8198 | 89 349 3289 3729 0049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 88 |
200N | 913 |
400N | 7099 1307 0680 |
1TR | 3885 |
3TR | 30128 59510 05158 34732 64326 85532 44267 |
10TR | 22056 95872 |
15TR | 12877 |
30TR | 02585 |
2TỶ | 308669 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/03/13
0 | 07 | 5 | 56 58 |
1 | 10 13 | 6 | 69 67 |
2 | 28 26 | 7 | 77 72 |
3 | 32 32 | 8 | 85 85 80 88 |
4 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 17/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 9510 | 4732 5532 5872 | 913 | 3885 2585 | 4326 2056 | 1307 4267 2877 | 88 0128 5158 | 7099 8669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 84 |
200N | 378 |
400N | 4264 7079 1101 |
1TR | 9218 |
3TR | 15066 65929 97353 69952 63890 83945 77699 |
10TR | 36989 20711 |
15TR | 35873 |
30TR | 84712 |
2TỶ | 874901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 17/03/13
0 | 01 01 | 5 | 53 52 |
1 | 12 11 18 | 6 | 66 64 |
2 | 29 | 7 | 73 79 78 |
3 | 8 | 89 84 | |
4 | 45 | 9 | 90 99 |
Kon Tum - 17/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 | 1101 0711 4901 | 9952 4712 | 7353 5873 | 84 4264 | 3945 | 5066 | 378 9218 | 7079 5929 7699 6989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100