KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/01/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9PV-1PV-10PV 80047 |
G.Nhất | 01378 |
G.Nhì | 15651 63595 |
G.Ba | 78817 77317 70779 16699 07223 68678 |
G.Tư | 1683 6572 0033 2469 |
G.Năm | 2871 2967 7050 8155 1744 5974 |
G.Sáu | 613 863 070 |
G.Bảy | 26 19 44 04 |
Hà Nội - 19/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7050 070 | 5651 2871 | 6572 | 7223 1683 0033 613 863 | 1744 5974 44 04 | 3595 8155 | 26 | 8817 7317 2967 0047 | 1378 8678 | 0779 6699 2469 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 71 |
200N | 323 |
400N | 1672 6560 2749 |
1TR | 0678 |
3TR | 40848 13549 76688 76399 84591 61643 48665 |
10TR | 46017 64656 |
15TR | 04111 |
30TR | 12031 |
2TỶ | 649726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/01/17
0 | 5 | 56 | |
1 | 11 17 | 6 | 65 60 |
2 | 26 23 | 7 | 78 72 71 |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 48 49 43 49 | 9 | 99 91 |
Tây Ninh - 19/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6560 | 71 4591 4111 2031 | 1672 | 323 1643 | 8665 | 4656 9726 | 6017 | 0678 0848 6688 | 2749 3549 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K3 |
100N | 65 |
200N | 582 |
400N | 9697 7634 4839 |
1TR | 9553 |
3TR | 59682 31513 59847 74516 99209 88397 54300 |
10TR | 06456 86143 |
15TR | 29419 |
30TR | 65349 |
2TỶ | 550554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/01/17
0 | 09 00 | 5 | 54 56 53 |
1 | 19 13 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | ||
3 | 34 39 | 8 | 82 82 |
4 | 49 43 47 | 9 | 97 97 |
An Giang - 19/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 | 582 9682 | 9553 1513 6143 | 7634 0554 | 65 | 4516 6456 | 9697 9847 8397 | 4839 9209 9419 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 53 |
200N | 103 |
400N | 3328 3879 7070 |
1TR | 8042 |
3TR | 35610 50782 29415 46574 01092 04156 88476 |
10TR | 02865 41760 |
15TR | 41513 |
30TR | 98236 |
2TỶ | 608197 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/01/17
0 | 03 | 5 | 56 53 |
1 | 13 10 15 | 6 | 65 60 |
2 | 28 | 7 | 74 76 79 70 |
3 | 36 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 97 92 |
Bình Thuận - 19/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 5610 1760 | 8042 0782 1092 | 53 103 1513 | 6574 | 9415 2865 | 4156 8476 8236 | 8197 | 3328 | 3879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 340 |
400N | 8885 1233 1095 |
1TR | 4309 |
3TR | 63314 84430 27443 76813 09471 04629 30756 |
10TR | 18663 22577 |
15TR | 11438 |
30TR | 47215 |
2TỶ | 76325 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/01/17
0 | 09 | 5 | 56 |
1 | 15 14 13 19 | 6 | 63 |
2 | 25 29 | 7 | 77 71 |
3 | 38 30 33 | 8 | 85 |
4 | 43 40 | 9 | 95 |
Bình Định - 19/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 4430 | 9471 | 1233 7443 6813 8663 | 3314 | 8885 1095 7215 6325 | 0756 | 2577 | 1438 | 19 4309 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 399 |
400N | 0018 0084 6698 |
1TR | 8221 |
3TR | 09544 42360 13630 39122 18470 62069 65478 |
10TR | 09081 24787 |
15TR | 47107 |
30TR | 91397 |
2TỶ | 66334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/01/17
0 | 07 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 60 69 |
2 | 22 21 | 7 | 70 78 |
3 | 34 30 38 | 8 | 81 87 84 |
4 | 44 | 9 | 97 98 99 |
Quảng Bình - 19/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2360 3630 8470 | 8221 9081 | 9122 | 0084 9544 6334 | 4787 7107 1397 | 38 0018 6698 5478 | 399 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 411 |
400N | 6920 1634 9727 |
1TR | 0469 |
3TR | 27436 01245 45882 27355 85740 91843 52137 |
10TR | 90059 32631 |
15TR | 55819 |
30TR | 95070 |
2TỶ | 08373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/01/17
0 | 5 | 59 55 | |
1 | 19 11 15 | 6 | 69 |
2 | 20 27 | 7 | 73 70 |
3 | 31 36 37 34 | 8 | 82 |
4 | 45 40 43 | 9 |
Quảng Trị - 19/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6920 5740 5070 | 411 2631 | 5882 | 1843 8373 | 1634 | 15 1245 7355 | 7436 | 9727 2137 | 0469 0059 5819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100