KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/01/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2PU-4PU-6PU 37845 |
G.Nhất | 29807 |
G.Nhì | 50438 12281 |
G.Ba | 72133 28534 23915 25406 72071 49900 |
G.Tư | 8066 9015 0752 5856 |
G.Năm | 3259 8517 1585 3673 8299 4899 |
G.Sáu | 431 061 425 |
G.Bảy | 29 62 06 25 |
Bắc Ninh - 18/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 | 2281 2071 431 061 | 0752 62 | 2133 3673 | 8534 | 3915 9015 1585 425 25 7845 | 5406 8066 5856 06 | 9807 8517 | 0438 | 3259 8299 4899 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
100N | 85 |
200N | 670 |
400N | 9756 4736 0817 |
1TR | 9975 |
3TR | 03781 78050 82878 97975 02935 40364 49741 |
10TR | 21892 31511 |
15TR | 32863 |
30TR | 57359 |
2TỶ | 556323 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/01/17
0 | 5 | 59 50 56 | |
1 | 11 17 | 6 | 63 64 |
2 | 23 | 7 | 78 75 75 70 |
3 | 35 36 | 8 | 81 85 |
4 | 41 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 18/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 8050 | 3781 9741 1511 | 1892 | 2863 6323 | 0364 | 85 9975 7975 2935 | 9756 4736 | 0817 | 2878 | 7359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 09 |
200N | 950 |
400N | 3597 0643 3940 |
1TR | 9212 |
3TR | 20514 56175 68760 27891 50597 54049 34724 |
10TR | 83934 70800 |
15TR | 31180 |
30TR | 41128 |
2TỶ | 180835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/01/17
0 | 00 09 | 5 | 50 |
1 | 14 12 | 6 | 60 |
2 | 28 24 | 7 | 75 |
3 | 35 34 | 8 | 80 |
4 | 49 43 40 | 9 | 91 97 97 |
Cần Thơ - 18/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 3940 8760 0800 1180 | 7891 | 9212 | 0643 | 0514 4724 3934 | 6175 0835 | 3597 0597 | 1128 | 09 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T01 |
100N | 77 |
200N | 600 |
400N | 7348 4484 6693 |
1TR | 7278 |
3TR | 88904 58571 75762 74306 22773 18285 26081 |
10TR | 15992 92510 |
15TR | 50860 |
30TR | 76664 |
2TỶ | 964828 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/01/17
0 | 04 06 00 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 64 60 62 |
2 | 28 | 7 | 71 73 78 77 |
3 | 8 | 85 81 84 | |
4 | 48 | 9 | 92 93 |
Sóc Trăng - 18/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 2510 0860 | 8571 6081 | 5762 5992 | 6693 2773 | 4484 8904 6664 | 8285 | 4306 | 77 | 7348 7278 4828 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 707 |
400N | 6248 3076 0890 |
1TR | 6910 |
3TR | 51027 72362 54418 27857 01316 54939 79095 |
10TR | 24498 53217 |
15TR | 75874 |
30TR | 21523 |
2TỶ | 54354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/01/17
0 | 07 | 5 | 54 57 |
1 | 17 18 16 10 | 6 | 62 |
2 | 23 27 24 | 7 | 74 76 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 98 95 90 |
Đà Nẵng - 18/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0890 6910 | 2362 | 1523 | 24 5874 4354 | 9095 | 3076 1316 | 707 1027 7857 3217 | 6248 4418 4498 | 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 669 |
400N | 1900 0384 1224 |
1TR | 6395 |
3TR | 41213 49340 01826 22354 45465 47853 53720 |
10TR | 77557 35842 |
15TR | 44239 |
30TR | 61566 |
2TỶ | 04128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/01/17
0 | 00 | 5 | 57 54 53 |
1 | 13 | 6 | 66 65 69 |
2 | 28 26 20 24 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 42 40 43 | 9 | 95 |
Khánh Hòa - 18/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1900 9340 3720 | 5842 | 43 1213 7853 | 0384 1224 2354 | 6395 5465 | 1826 1566 | 7557 | 4128 | 669 4239 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100