KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7UE-8UE-1UE 92086 |
G.Nhất | 41681 |
G.Nhì | 52862 80061 |
G.Ba | 37227 69989 28943 99834 97152 12844 |
G.Tư | 5505 9743 9038 0671 |
G.Năm | 7171 0182 0076 9717 4360 6653 |
G.Sáu | 601 925 203 |
G.Bảy | 51 07 44 25 |
Bắc Ninh - 19/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 | 1681 0061 0671 7171 601 51 | 2862 7152 0182 | 8943 9743 6653 203 | 9834 2844 44 | 5505 925 25 | 0076 2086 | 7227 9717 07 | 9038 | 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K3 |
100N | 60 |
200N | 554 |
400N | 3957 2097 4914 |
1TR | 3914 |
3TR | 06842 70681 64104 42729 54042 52742 63779 |
10TR | 63668 86238 |
15TR | 75900 |
30TR | 10090 |
2TỶ | 017785 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 19/04/17
0 | 00 04 | 5 | 57 54 |
1 | 14 14 | 6 | 68 60 |
2 | 29 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 85 81 |
4 | 42 42 42 | 9 | 90 97 |
Đồng Nai - 19/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 5900 0090 | 0681 | 6842 4042 2742 | 554 4914 3914 4104 | 7785 | 3957 2097 | 3668 6238 | 2729 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 96 |
200N | 203 |
400N | 9546 9739 0788 |
1TR | 3719 |
3TR | 24676 32670 64844 85864 45708 30474 81959 |
10TR | 39126 12742 |
15TR | 01360 |
30TR | 62317 |
2TỶ | 457389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/04/17
0 | 08 03 | 5 | 59 |
1 | 17 19 | 6 | 60 64 |
2 | 26 | 7 | 76 70 74 |
3 | 39 | 8 | 89 88 |
4 | 42 44 46 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 19/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 1360 | 2742 | 203 | 4844 5864 0474 | 96 9546 4676 9126 | 2317 | 0788 5708 | 9739 3719 1959 7389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T04 |
100N | 69 |
200N | 711 |
400N | 4484 5809 1806 |
1TR | 4831 |
3TR | 26894 93309 18954 71814 25703 82511 92480 |
10TR | 29188 21354 |
15TR | 61592 |
30TR | 20427 |
2TỶ | 694610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/04/17
0 | 09 03 09 06 | 5 | 54 54 |
1 | 10 14 11 11 | 6 | 69 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 88 80 84 |
4 | 9 | 92 94 |
Sóc Trăng - 19/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 4610 | 711 4831 2511 | 1592 | 5703 | 4484 6894 8954 1814 1354 | 1806 | 0427 | 9188 | 69 5809 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 685 |
400N | 7458 5687 1716 |
1TR | 2931 |
3TR | 15529 02714 39817 28393 89018 89185 85319 |
10TR | 37258 90995 |
15TR | 65469 |
30TR | 63808 |
2TỶ | 281536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 19/04/17
0 | 08 | 5 | 58 58 |
1 | 14 17 18 19 16 | 6 | 69 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 36 31 | 8 | 85 87 85 88 |
4 | 9 | 95 93 |
Đà Nẵng - 19/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2931 | 8393 | 2714 | 685 9185 0995 | 1716 1536 | 5687 9817 | 88 7458 9018 7258 3808 | 5529 5319 5469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 262 |
400N | 4552 2453 1539 |
1TR | 1416 |
3TR | 59032 92430 02099 23643 76725 70999 92047 |
10TR | 31424 76230 |
15TR | 45901 |
30TR | 32647 |
2TỶ | 697749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/04/17
0 | 01 | 5 | 52 53 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 24 25 | 7 | |
3 | 30 32 30 39 | 8 | |
4 | 49 47 43 47 | 9 | 99 99 94 |
Khánh Hòa - 19/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 6230 | 5901 | 262 4552 9032 | 2453 3643 | 94 1424 | 6725 | 1416 | 2047 2647 | 1539 2099 0999 7749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100