KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1UG-11UG-5UG 56407 |
G.Nhất | 03730 |
G.Nhì | 70471 67187 |
G.Ba | 16589 42781 66998 62359 35111 27530 |
G.Tư | 1098 7086 0548 7560 |
G.Năm | 9563 0100 4960 4675 7347 5767 |
G.Sáu | 282 036 583 |
G.Bảy | 91 60 86 71 |
Hải Phòng - 21/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 7530 7560 0100 4960 60 | 0471 2781 5111 91 71 | 282 | 9563 583 | 4675 | 7086 036 86 | 7187 7347 5767 6407 | 6998 1098 0548 | 6589 2359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 38VL16 |
100N | 84 |
200N | 914 |
400N | 1669 1450 7792 |
1TR | 0586 |
3TR | 28089 73657 75905 22431 19556 63037 39370 |
10TR | 31035 12195 |
15TR | 98231 |
30TR | 32385 |
2TỶ | 912779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 21/04/17
0 | 05 | 5 | 57 56 50 |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 7 | 79 70 | |
3 | 31 35 31 37 | 8 | 85 89 86 84 |
4 | 9 | 95 92 |
Vĩnh Long - 21/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1450 9370 | 2431 8231 | 7792 | 84 914 | 5905 1035 2195 2385 | 0586 9556 | 3657 3037 | 1669 8089 2779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04KS16 |
100N | 96 |
200N | 953 |
400N | 8779 5198 7284 |
1TR | 6544 |
3TR | 80298 91502 75014 18888 64323 86701 35267 |
10TR | 72480 79854 |
15TR | 36211 |
30TR | 69486 |
2TỶ | 045494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 21/04/17
0 | 02 01 | 5 | 54 53 |
1 | 11 14 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 8 | 86 80 88 84 | |
4 | 44 | 9 | 94 98 98 96 |
Bình Dương - 21/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 | 6701 6211 | 1502 | 953 4323 | 7284 6544 5014 9854 5494 | 96 9486 | 5267 | 5198 0298 8888 | 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 26TV16 |
100N | 32 |
200N | 520 |
400N | 3650 1226 5089 |
1TR | 1557 |
3TR | 50907 37881 37234 28249 29889 77554 03863 |
10TR | 29873 38729 |
15TR | 40960 |
30TR | 62000 |
2TỶ | 364484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 21/04/17
0 | 00 07 | 5 | 54 57 50 |
1 | 6 | 60 63 | |
2 | 29 26 20 | 7 | 73 |
3 | 34 32 | 8 | 84 81 89 89 |
4 | 49 | 9 |
Trà Vinh - 21/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 3650 0960 2000 | 7881 | 32 | 3863 9873 | 7234 7554 4484 | 1226 | 1557 0907 | 5089 8249 9889 8729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 505 |
400N | 0221 3918 2143 |
1TR | 8021 |
3TR | 62346 02910 17458 89452 34845 42086 30060 |
10TR | 11009 82836 |
15TR | 13229 |
30TR | 92576 |
2TỶ | 770969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 21/04/17
0 | 09 05 | 5 | 58 52 |
1 | 10 18 | 6 | 69 60 |
2 | 29 21 21 | 7 | 76 |
3 | 36 | 8 | 86 87 |
4 | 46 45 43 | 9 |
Gia Lai - 21/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 0060 | 0221 8021 | 9452 | 2143 | 505 4845 | 2346 2086 2836 2576 | 87 | 3918 7458 | 1009 3229 0969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 566 |
400N | 4667 9582 2028 |
1TR | 8476 |
3TR | 95170 29136 71361 12569 20511 98392 98779 |
10TR | 22723 33672 |
15TR | 68486 |
30TR | 95215 |
2TỶ | 288805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/04/17
0 | 05 | 5 | |
1 | 15 11 16 | 6 | 61 69 67 66 |
2 | 23 28 | 7 | 72 70 79 76 |
3 | 36 | 8 | 86 82 |
4 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 21/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 | 1361 0511 | 9582 8392 3672 | 2723 | 5215 8805 | 16 566 8476 9136 8486 | 4667 | 2028 | 2569 8779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100