KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13UF-11UF-7UF 64829 |
G.Nhất | 56685 |
G.Nhì | 93870 61618 |
G.Ba | 24233 34184 43393 58282 66831 22367 |
G.Tư | 1087 7887 2940 9730 |
G.Năm | 6319 6838 7081 6697 4557 3799 |
G.Sáu | 250 935 157 |
G.Bảy | 98 60 40 29 |
Hà Nội - 20/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 2940 9730 250 60 40 | 6831 7081 | 8282 | 4233 3393 | 4184 | 6685 935 | 2367 1087 7887 6697 4557 157 | 1618 6838 98 | 6319 3799 29 4829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 88 |
200N | 554 |
400N | 8617 7647 3115 |
1TR | 4717 |
3TR | 34326 99874 25881 63402 26476 17290 42238 |
10TR | 44604 62625 |
15TR | 34209 |
30TR | 35753 |
2TỶ | 160207 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/04/17
0 | 07 09 04 02 | 5 | 53 54 |
1 | 17 17 15 | 6 | |
2 | 25 26 | 7 | 74 76 |
3 | 38 | 8 | 81 88 |
4 | 47 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 20/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 | 5881 | 3402 | 5753 | 554 9874 4604 | 3115 2625 | 4326 6476 | 8617 7647 4717 0207 | 88 2238 | 4209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K3 |
100N | 92 |
200N | 795 |
400N | 3421 7679 8389 |
1TR | 9020 |
3TR | 14723 84344 87384 17889 57866 55883 93963 |
10TR | 24077 25939 |
15TR | 41796 |
30TR | 32025 |
2TỶ | 751631 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/04/17
0 | 5 | ||
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 25 23 20 21 | 7 | 77 79 |
3 | 31 39 | 8 | 84 89 83 89 |
4 | 44 | 9 | 96 95 92 |
An Giang - 20/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 | 3421 1631 | 92 | 4723 5883 3963 | 4344 7384 | 795 2025 | 7866 1796 | 4077 | 7679 8389 7889 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 53 |
200N | 513 |
400N | 3569 7200 0358 |
1TR | 5419 |
3TR | 14329 46017 28386 84564 94019 51741 92600 |
10TR | 50717 27218 |
15TR | 19823 |
30TR | 96755 |
2TỶ | 609966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/04/17
0 | 00 00 | 5 | 55 58 53 |
1 | 17 18 17 19 19 13 | 6 | 66 64 69 |
2 | 23 29 | 7 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 41 | 9 |
Bình Thuận - 20/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 2600 | 1741 | 53 513 9823 | 4564 | 6755 | 8386 9966 | 6017 0717 | 0358 7218 | 3569 5419 4329 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 603 |
400N | 6084 2561 1735 |
1TR | 6679 |
3TR | 21974 20989 54849 67585 55300 26734 30268 |
10TR | 37637 10339 |
15TR | 94130 |
30TR | 17367 |
2TỶ | 604472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 20/04/17
0 | 00 03 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 67 68 61 |
2 | 7 | 72 74 79 | |
3 | 30 37 39 34 35 | 8 | 89 85 84 |
4 | 49 | 9 |
Bình Định - 20/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 4130 | 2561 | 12 4472 | 603 | 6084 1974 6734 | 1735 7585 | 7637 7367 | 0268 | 6679 0989 4849 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 729 |
400N | 0894 3752 0807 |
1TR | 5337 |
3TR | 30171 32266 40021 48703 41799 81055 04357 |
10TR | 22769 82441 |
15TR | 75827 |
30TR | 58735 |
2TỶ | 788334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/04/17
0 | 03 07 | 5 | 55 57 52 |
1 | 6 | 69 66 | |
2 | 27 21 29 | 7 | 71 |
3 | 34 35 37 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 99 94 97 |
Quảng Bình - 20/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0171 0021 2441 | 3752 | 8703 | 0894 8334 | 1055 8735 | 2266 | 97 0807 5337 4357 5827 | 729 1799 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 567 |
400N | 7593 7927 6775 |
1TR | 0152 |
3TR | 59770 40671 75712 84836 49999 52947 28321 |
10TR | 99309 60473 |
15TR | 27056 |
30TR | 63045 |
2TỶ | 354190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/04/17
0 | 09 | 5 | 56 52 |
1 | 12 | 6 | 67 |
2 | 21 27 | 7 | 73 70 71 75 73 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 45 47 | 9 | 90 99 93 |
Quảng Trị - 20/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 4190 | 0671 8321 | 0152 5712 | 73 7593 0473 | 6775 3045 | 4836 7056 | 567 7927 2947 | 9999 9309 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100