KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5-7-10-8-15-6TH 58534 |
G.Nhất | 47248 |
G.Nhì | 31378 24891 |
G.Ba | 66224 32447 09625 20190 45955 79430 |
G.Tư | 7401 4890 2121 4604 |
G.Năm | 2913 7949 6502 5611 9775 5422 |
G.Sáu | 695 283 059 |
G.Bảy | 28 06 57 26 |
Bắc Ninh - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 9430 4890 | 4891 7401 2121 5611 | 6502 5422 | 2913 283 | 6224 4604 8534 | 9625 5955 9775 695 | 06 26 | 2447 57 | 7248 1378 28 | 7949 059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K3 |
100N | 88 |
200N | 834 |
400N | 4798 2471 0487 |
1TR | 6215 |
3TR | 84705 52119 18464 88492 00329 37714 47430 |
10TR | 84533 43748 |
15TR | 94208 |
30TR | 29317 |
2TỶ | 087005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/06/23
0 | 05 08 05 | 5 | |
1 | 17 19 14 15 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 33 30 34 | 8 | 87 88 |
4 | 48 | 9 | 92 98 |
Đồng Nai - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 | 2471 | 8492 | 4533 | 834 8464 7714 | 6215 4705 7005 | 0487 9317 | 88 4798 3748 4208 | 2119 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T6 |
100N | 99 |
200N | 458 |
400N | 5929 9603 1804 |
1TR | 9583 |
3TR | 02891 41782 19373 82064 28026 69036 12127 |
10TR | 30166 79373 |
15TR | 80072 |
30TR | 19999 |
2TỶ | 421586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/06/23
0 | 03 04 | 5 | 58 |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 26 27 29 | 7 | 72 73 73 |
3 | 36 | 8 | 86 82 83 |
4 | 9 | 99 91 99 |
Cần Thơ - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2891 | 1782 0072 | 9603 9583 9373 9373 | 1804 2064 | 8026 9036 0166 1586 | 2127 | 458 | 99 5929 9999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T6 |
100N | 92 |
200N | 469 |
400N | 9893 3165 8997 |
1TR | 9037 |
3TR | 70958 72554 26353 36225 40734 29371 04133 |
10TR | 54872 55552 |
15TR | 19789 |
30TR | 14272 |
2TỶ | 454795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/06/23
0 | 5 | 52 58 54 53 | |
1 | 6 | 65 69 | |
2 | 25 | 7 | 72 72 71 |
3 | 34 33 37 | 8 | 89 |
4 | 9 | 95 93 97 92 |
Sóc Trăng - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9371 | 92 4872 5552 4272 | 9893 6353 4133 | 2554 0734 | 3165 6225 4795 | 8997 9037 | 0958 | 469 9789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 771 |
400N | 4695 5491 0618 |
1TR | 6247 |
3TR | 21913 97354 66659 85975 10622 09161 77149 |
10TR | 97767 55832 |
15TR | 78480 |
30TR | 04580 |
2TỶ | 147814 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 21/06/23
0 | 5 | 54 59 | |
1 | 14 13 18 | 6 | 67 61 |
2 | 22 21 | 7 | 75 71 |
3 | 32 | 8 | 80 80 |
4 | 49 47 | 9 | 95 91 |
Đà Nẵng - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 4580 | 21 771 5491 9161 | 0622 5832 | 1913 | 7354 7814 | 4695 5975 | 6247 7767 | 0618 | 6659 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 783 |
400N | 2073 1774 9198 |
1TR | 3242 |
3TR | 09294 91060 21854 30796 64165 45459 54064 |
10TR | 12807 75338 |
15TR | 53285 |
30TR | 39776 |
2TỶ | 765943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/06/23
0 | 07 | 5 | 54 59 |
1 | 6 | 60 65 64 67 | |
2 | 7 | 76 73 74 | |
3 | 38 | 8 | 85 83 |
4 | 43 42 | 9 | 94 96 98 |
Khánh Hòa - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 | 3242 | 783 2073 5943 | 1774 9294 1854 4064 | 4165 3285 | 0796 9776 | 67 2807 | 9198 5338 | 5459 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100