KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/11/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 83532 |
G.Nhất | 09300 |
G.Nhì | 77816 98714 |
G.Ba | 92179 89071 93069 34634 27689 08228 |
G.Tư | 7824 4247 2253 5909 |
G.Năm | 7470 9844 3234 5424 2924 6004 |
G.Sáu | 983 874 048 |
G.Bảy | 75 50 58 73 |
Hải Phòng - 21/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 7470 50 | 9071 | 3532 | 2253 983 73 | 8714 4634 7824 9844 3234 5424 2924 6004 874 | 75 | 7816 | 4247 | 8228 048 58 | 2179 3069 7689 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 35VL47 |
100N | 07 |
200N | 597 |
400N | 9624 2470 3295 |
1TR | 5002 |
3TR | 69230 12176 75285 49821 49029 97496 23101 |
10TR | 76346 58760 |
15TR | 35978 |
30TR | 97484 |
2TỶ | 685157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 21/11/14
0 | 01 02 07 | 5 | 57 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 21 29 24 | 7 | 78 76 70 |
3 | 30 | 8 | 84 85 |
4 | 46 | 9 | 96 95 97 |
Vĩnh Long - 21/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 9230 8760 | 9821 3101 | 5002 | 9624 7484 | 3295 5285 | 2176 7496 6346 | 07 597 5157 | 5978 | 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11KS47 |
100N | 56 |
200N | 910 |
400N | 1965 9782 7079 |
1TR | 0635 |
3TR | 58721 73683 48534 11167 43769 53575 41683 |
10TR | 42592 57574 |
15TR | 87206 |
30TR | 79596 |
2TỶ | 627543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 21/11/14
0 | 06 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | 67 69 65 |
2 | 21 | 7 | 74 75 79 |
3 | 34 35 | 8 | 83 83 82 |
4 | 43 | 9 | 96 92 |
Bình Dương - 21/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 8721 | 9782 2592 | 3683 1683 7543 | 8534 7574 | 1965 0635 3575 | 56 7206 9596 | 1167 | 7079 3769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV47 |
100N | 67 |
200N | 567 |
400N | 6562 2444 6669 |
1TR | 8804 |
3TR | 76621 28473 22007 09641 36165 15580 62123 |
10TR | 42814 94398 |
15TR | 20420 |
30TR | 33178 |
2TỶ | 986477 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 21/11/14
0 | 07 04 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 65 62 69 67 67 |
2 | 20 21 23 | 7 | 77 78 73 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 44 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 21/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 0420 | 6621 9641 | 6562 | 8473 2123 | 2444 8804 2814 | 6165 | 67 567 2007 6477 | 4398 3178 | 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 28 |
200N | 950 |
400N | 5104 2683 3730 |
1TR | 1120 |
3TR | 76937 62857 41133 15009 46861 18352 58613 |
10TR | 27871 18909 |
15TR | 14179 |
30TR | 53223 |
2TỶ | 595843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 21/11/14
0 | 09 09 04 | 5 | 57 52 50 |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 23 20 28 | 7 | 79 71 |
3 | 37 33 30 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 |
Gia Lai - 21/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 3730 1120 | 6861 7871 | 8352 | 2683 1133 8613 3223 5843 | 5104 | 6937 2857 | 28 | 5009 8909 4179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 31 |
200N | 133 |
400N | 2325 1585 8048 |
1TR | 0626 |
3TR | 84021 71359 01343 15604 06349 00996 77673 |
10TR | 17589 71989 |
15TR | 39872 |
30TR | 98401 |
2TỶ | 615863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/11/14
0 | 01 04 | 5 | 59 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 21 26 25 | 7 | 72 73 |
3 | 33 31 | 8 | 89 89 85 |
4 | 43 49 48 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 21/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 4021 8401 | 9872 | 133 1343 7673 5863 | 5604 | 2325 1585 | 0626 0996 | 8048 | 1359 6349 7589 1989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100