KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 6-5-9-1-4-3TG 84267 |
G.Nhất | 02244 |
G.Nhì | 93702 67381 |
G.Ba | 11966 10243 59342 89468 21046 34369 |
G.Tư | 8713 5009 1257 6787 |
G.Năm | 5544 3116 7782 9557 5042 6535 |
G.Sáu | 124 416 017 |
G.Bảy | 84 51 99 00 |
Hà Nội - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 7381 51 | 3702 9342 7782 5042 | 0243 8713 | 2244 5544 124 84 | 6535 | 1966 1046 3116 416 | 1257 6787 9557 017 4267 | 9468 | 4369 5009 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 16 |
200N | 064 |
400N | 2336 2568 2733 |
1TR | 3226 |
3TR | 83473 49522 10851 15956 37098 64170 30472 |
10TR | 46779 61506 |
15TR | 90003 |
30TR | 55355 |
2TỶ | 969499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/06/23
0 | 03 06 | 5 | 55 51 56 |
1 | 16 | 6 | 68 64 |
2 | 22 26 | 7 | 79 73 70 72 |
3 | 36 33 | 8 | |
4 | 9 | 99 98 |
Tây Ninh - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 0851 | 9522 0472 | 2733 3473 0003 | 064 | 5355 | 16 2336 3226 5956 1506 | 2568 7098 | 6779 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K4 |
100N | 21 |
200N | 125 |
400N | 8857 6243 3745 |
1TR | 7621 |
3TR | 73617 28478 19998 01409 06408 65897 61347 |
10TR | 93197 55884 |
15TR | 06657 |
30TR | 28142 |
2TỶ | 006305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/06/23
0 | 05 09 08 | 5 | 57 57 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 21 25 21 | 7 | 78 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 47 43 45 | 9 | 97 98 97 |
An Giang - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 7621 | 8142 | 6243 | 5884 | 125 3745 6305 | 8857 3617 5897 1347 3197 6657 | 8478 9998 6408 | 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 91 |
200N | 344 |
400N | 1624 5900 2533 |
1TR | 9294 |
3TR | 58762 03528 64351 34496 10714 37426 24696 |
10TR | 57885 44503 |
15TR | 99401 |
30TR | 59967 |
2TỶ | 052074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/06/23
0 | 01 03 00 | 5 | 51 |
1 | 14 | 6 | 67 62 |
2 | 28 26 24 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 44 | 9 | 96 96 94 91 |
Bình Thuận - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5900 | 91 4351 9401 | 8762 | 2533 4503 | 344 1624 9294 0714 2074 | 7885 | 4496 7426 4696 | 9967 | 3528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 452 |
400N | 2431 2471 2822 |
1TR | 9853 |
3TR | 52562 09064 93132 70818 81503 21913 45164 |
10TR | 02423 72884 |
15TR | 87426 |
30TR | 48348 |
2TỶ | 770445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/06/23
0 | 03 | 5 | 53 52 |
1 | 18 13 | 6 | 62 64 64 |
2 | 26 23 22 | 7 | 71 |
3 | 32 31 | 8 | 84 |
4 | 45 48 | 9 | 99 |
Bình Định - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2431 2471 | 452 2822 2562 3132 | 9853 1503 1913 2423 | 9064 5164 2884 | 0445 | 7426 | 0818 8348 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 064 |
400N | 9323 5618 0718 |
1TR | 8566 |
3TR | 56204 46055 28732 20311 43163 14858 62612 |
10TR | 56393 84327 |
15TR | 05604 |
30TR | 48555 |
2TỶ | 439840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/06/23
0 | 04 04 | 5 | 55 55 58 |
1 | 11 12 18 18 | 6 | 63 66 64 |
2 | 27 23 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9840 | 0311 | 8732 2612 | 9323 3163 6393 | 064 6204 5604 | 6055 8555 | 8566 | 4327 | 38 5618 0718 4858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 783 |
400N | 5248 3600 0509 |
1TR | 4604 |
3TR | 00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 |
10TR | 04882 89185 |
15TR | 11783 |
30TR | 91764 |
2TỶ | 338770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/06/23
0 | 03 04 00 09 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 64 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 34 | 8 | 83 82 85 80 83 |
4 | 48 46 48 46 | 9 |
Quảng Trị - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3600 1380 8770 | 6831 | 0812 4882 | 783 5203 1783 | 4604 6334 1764 | 9185 | 46 4846 | 5248 0348 | 0509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100