KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4-10-12-5-15-7TF 83660 |
G.Nhất | 29556 |
G.Nhì | 84109 08146 |
G.Ba | 94501 89896 47585 80207 97187 00361 |
G.Tư | 4205 2870 8205 0899 |
G.Năm | 5152 3767 5317 5262 3839 5697 |
G.Sáu | 662 169 936 |
G.Bảy | 36 84 41 44 |
Hải Phòng - 23/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 3660 | 4501 0361 41 | 5152 5262 662 | 84 44 | 7585 4205 8205 | 9556 8146 9896 936 36 | 0207 7187 3767 5317 5697 | 4109 0899 3839 169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL25 |
100N | 76 |
200N | 932 |
400N | 0344 8761 8314 |
1TR | 1980 |
3TR | 31143 53479 19687 03807 47489 64534 91779 |
10TR | 39478 18326 |
15TR | 62083 |
30TR | 97052 |
2TỶ | 777096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 23/06/23
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 14 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 78 79 79 76 |
3 | 34 32 | 8 | 83 87 89 80 |
4 | 43 44 | 9 | 96 |
Vĩnh Long - 23/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 | 8761 | 932 7052 | 1143 2083 | 0344 8314 4534 | 76 8326 7096 | 9687 3807 | 9478 | 3479 7489 1779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 06K25 |
100N | 44 |
200N | 928 |
400N | 7729 4842 7475 |
1TR | 8439 |
3TR | 05882 47217 22693 83665 35962 06330 29012 |
10TR | 65650 23655 |
15TR | 56777 |
30TR | 95396 |
2TỶ | 965190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 23/06/23
0 | 5 | 50 55 | |
1 | 17 12 | 6 | 65 62 |
2 | 29 28 | 7 | 77 75 |
3 | 30 39 | 8 | 82 |
4 | 42 44 | 9 | 90 96 93 |
Bình Dương - 23/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6330 5650 5190 | 4842 5882 5962 9012 | 2693 | 44 | 7475 3665 3655 | 5396 | 7217 6777 | 928 | 7729 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV25 |
100N | 80 |
200N | 225 |
400N | 9290 2614 2586 |
1TR | 5453 |
3TR | 48430 10232 24322 05342 18013 37164 83775 |
10TR | 83303 96994 |
15TR | 88826 |
30TR | 80110 |
2TỶ | 363750 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/06/23
0 | 03 | 5 | 50 53 |
1 | 10 13 14 | 6 | 64 |
2 | 26 22 25 | 7 | 75 |
3 | 30 32 | 8 | 86 80 |
4 | 42 | 9 | 94 90 |
Trà Vinh - 23/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9290 8430 0110 3750 | 0232 4322 5342 | 5453 8013 3303 | 2614 7164 6994 | 225 3775 | 2586 8826 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 626 |
400N | 5788 8895 7105 |
1TR | 2533 |
3TR | 83939 26520 42494 45442 58143 59298 62592 |
10TR | 94666 22138 |
15TR | 73774 |
30TR | 03992 |
2TỶ | 927521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 23/06/23
0 | 05 | 5 | |
1 | 6 | 66 65 | |
2 | 21 20 26 | 7 | 74 |
3 | 38 39 33 | 8 | 88 |
4 | 42 43 | 9 | 92 94 98 92 95 |
Gia Lai - 23/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 | 7521 | 5442 2592 3992 | 2533 8143 | 2494 3774 | 65 8895 7105 | 626 4666 | 5788 9298 2138 | 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 125 |
400N | 5872 3902 4133 |
1TR | 4599 |
3TR | 85664 24672 75071 89568 90059 94057 33752 |
10TR | 83187 33889 |
15TR | 56272 |
30TR | 12116 |
2TỶ | 265759 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/06/23
0 | 02 | 5 | 59 59 57 52 |
1 | 16 | 6 | 64 68 |
2 | 25 | 7 | 72 72 71 72 |
3 | 33 | 8 | 87 89 |
4 | 40 | 9 | 99 |
Ninh Thuận - 23/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 5071 | 5872 3902 4672 3752 6272 | 4133 | 5664 | 125 | 2116 | 4057 3187 | 9568 | 4599 0059 3889 5759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100