KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14QZ-2QZ-11QZ-1QZ-12QZ-8QZ 87486 |
G.Nhất | 91069 |
G.Nhì | 65300 14647 |
G.Ba | 04126 79476 78861 75217 65897 49586 |
G.Tư | 1687 5488 3167 3158 |
G.Năm | 5874 9738 5945 5309 4693 8233 |
G.Sáu | 384 090 746 |
G.Bảy | 06 25 86 80 |
Quảng Ninh - 22/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 090 80 | 8861 | 4693 8233 | 5874 384 | 5945 25 | 4126 9476 9586 746 06 86 7486 | 4647 5217 5897 1687 3167 | 5488 3158 9738 | 1069 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K38-T9 |
100N | 99 |
200N | 679 |
400N | 6337 9996 3263 |
1TR | 9458 |
3TR | 03873 47042 27803 98842 69834 26596 47013 |
10TR | 25844 50831 |
15TR | 73057 |
30TR | 29796 |
2TỶ | 156717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 22/09/20
0 | 03 | 5 | 57 58 |
1 | 17 13 | 6 | 63 |
2 | 7 | 73 79 | |
3 | 31 34 37 | 8 | |
4 | 44 42 42 | 9 | 96 96 96 99 |
Bến Tre - 22/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0831 | 7042 8842 | 3263 3873 7803 7013 | 9834 5844 | 9996 6596 9796 | 6337 3057 6717 | 9458 | 99 679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 89 |
200N | 227 |
400N | 1926 8307 3922 |
1TR | 8356 |
3TR | 56916 40817 84394 78300 41900 78153 97474 |
10TR | 08823 40042 |
15TR | 63304 |
30TR | 73140 |
2TỶ | 737985 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/09/20
0 | 04 00 00 07 | 5 | 53 56 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 23 26 22 27 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 40 42 | 9 | 94 |
Vũng Tàu - 22/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 1900 3140 | 3922 0042 | 8153 8823 | 4394 7474 3304 | 7985 | 1926 8356 6916 | 227 8307 0817 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9K4 |
100N | 33 |
200N | 567 |
400N | 3889 3456 8470 |
1TR | 4540 |
3TR | 60439 22099 09279 50222 76588 77068 05602 |
10TR | 71315 81381 |
15TR | 65129 |
30TR | 37723 |
2TỶ | 389657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 22/09/20
0 | 02 | 5 | 57 56 |
1 | 15 | 6 | 68 67 |
2 | 23 29 22 | 7 | 79 70 |
3 | 39 33 | 8 | 81 88 89 |
4 | 40 | 9 | 99 |
Bạc Liêu - 22/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8470 4540 | 1381 | 0222 5602 | 33 7723 | 1315 | 3456 | 567 9657 | 6588 7068 | 3889 0439 2099 9279 5129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 686 |
400N | 4206 2684 2258 |
1TR | 6739 |
3TR | 82445 20158 97820 31412 59180 50568 55994 |
10TR | 65200 25492 |
15TR | 98689 |
30TR | 08850 |
2TỶ | 581491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 22/09/20
0 | 00 06 | 5 | 50 58 58 |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 34 | 8 | 89 80 84 86 |
4 | 45 | 9 | 91 92 94 |
Đắk Lắk - 22/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7820 9180 5200 8850 | 1491 | 1412 5492 | 34 2684 5994 | 2445 | 686 4206 | 2258 0158 0568 | 6739 8689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 715 |
400N | 5166 2319 2224 |
1TR | 8913 |
3TR | 62309 15687 42309 35853 01803 33450 82673 |
10TR | 38995 79302 |
15TR | 39275 |
30TR | 97651 |
2TỶ | 514615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 22/09/20
0 | 02 09 09 03 | 5 | 51 53 50 |
1 | 15 13 19 15 | 6 | 66 |
2 | 24 28 | 7 | 75 73 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 9 | 95 |
Quảng Nam - 22/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3450 | 7651 | 9302 | 8913 5853 1803 2673 | 2224 | 715 8995 9275 4615 | 5166 | 5687 | 28 | 2319 2309 2309 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100