KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1QX-10QX-7QX-4QX-13QX-9QX 87082 |
G.Nhất | 76056 |
G.Nhì | 80203 89491 |
G.Ba | 12192 24493 66130 10791 57269 23850 |
G.Tư | 9267 3392 6448 2186 |
G.Năm | 6469 1667 7674 7842 3543 0005 |
G.Sáu | 480 305 679 |
G.Bảy | 66 61 99 84 |
Hà Nội - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 3850 480 | 9491 0791 61 | 2192 3392 7842 7082 | 0203 4493 3543 | 7674 84 | 0005 305 | 6056 2186 66 | 9267 1667 | 6448 | 7269 6469 679 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 58 |
200N | 940 |
400N | 5313 4486 0491 |
1TR | 1293 |
3TR | 28047 43808 17900 82473 08025 35825 51758 |
10TR | 43408 21975 |
15TR | 97020 |
30TR | 55687 |
2TỶ | 438912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/09/20
0 | 08 08 00 | 5 | 58 58 |
1 | 12 13 | 6 | |
2 | 20 25 25 | 7 | 75 73 |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 47 40 | 9 | 93 91 |
Tây Ninh - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 7900 7020 | 0491 | 8912 | 5313 1293 2473 | 8025 5825 1975 | 4486 | 8047 5687 | 58 3808 1758 3408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K4 |
100N | 46 |
200N | 715 |
400N | 6198 3672 5235 |
1TR | 2623 |
3TR | 89640 59391 77177 93768 64746 12357 07338 |
10TR | 22050 39466 |
15TR | 07042 |
30TR | 69977 |
2TỶ | 277345 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/09/20
0 | 5 | 50 57 | |
1 | 15 | 6 | 66 68 |
2 | 23 | 7 | 77 77 72 |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 45 42 40 46 46 | 9 | 91 98 |
An Giang - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 2050 | 9391 | 3672 7042 | 2623 | 715 5235 7345 | 46 4746 9466 | 7177 2357 9977 | 6198 3768 7338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 96 |
200N | 679 |
400N | 5638 8198 1963 |
1TR | 5373 |
3TR | 82667 91773 99868 71136 25591 50939 78536 |
10TR | 33539 15988 |
15TR | 55973 |
30TR | 64216 |
2TỶ | 231487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/09/20
0 | 5 | ||
1 | 16 | 6 | 67 68 63 |
2 | 7 | 73 73 73 79 | |
3 | 39 36 39 36 38 | 8 | 87 88 |
4 | 9 | 91 98 96 |
Bình Thuận - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5591 | 1963 5373 1773 5973 | 96 1136 8536 4216 | 2667 1487 | 5638 8198 9868 5988 | 679 0939 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 112 |
400N | 4624 9993 5985 |
1TR | 2138 |
3TR | 17019 51169 18821 48970 57646 73406 76614 |
10TR | 29026 72456 |
15TR | 43878 |
30TR | 78910 |
2TỶ | 902805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 24/09/20
0 | 05 06 | 5 | 56 |
1 | 10 19 14 12 | 6 | 69 |
2 | 26 21 24 | 7 | 78 70 |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 46 42 | 9 | 93 |
Bình Định - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8970 8910 | 8821 | 42 112 | 9993 | 4624 6614 | 5985 2805 | 7646 3406 9026 2456 | 2138 3878 | 7019 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 951 |
400N | 3951 4132 8265 |
1TR | 0977 |
3TR | 39141 91057 09846 41511 67373 97636 14425 |
10TR | 58629 94445 |
15TR | 11211 |
30TR | 22127 |
2TỶ | 677067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/09/20
0 | 5 | 57 51 51 | |
1 | 11 11 | 6 | 67 65 |
2 | 27 29 25 28 | 7 | 73 77 |
3 | 36 32 | 8 | |
4 | 45 41 46 | 9 |
Quảng Bình - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
951 3951 9141 1511 1211 | 4132 | 7373 | 8265 4425 4445 | 9846 7636 | 0977 1057 2127 7067 | 28 | 8629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 758 |
400N | 4167 4981 7358 |
1TR | 3608 |
3TR | 99138 26025 69159 15470 67140 18802 09447 |
10TR | 97473 99671 |
15TR | 52935 |
30TR | 81902 |
2TỶ | 019442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/09/20
0 | 02 02 08 | 5 | 59 58 58 |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 25 | 7 | 73 71 70 |
3 | 35 38 | 8 | 81 |
4 | 42 40 47 | 9 |
Quảng Trị - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5470 7140 | 4981 9671 | 8802 1902 9442 | 13 7473 | 6025 2935 | 4167 9447 | 758 7358 3608 9138 | 9159 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100