KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3QY-8QY-9QY-15QY-5QY-10QY 97711 |
G.Nhất | 12267 |
G.Nhì | 16032 77137 |
G.Ba | 81737 72642 89269 84036 78487 52367 |
G.Tư | 1831 7410 8361 6474 |
G.Năm | 1620 6218 1693 1963 1311 0526 |
G.Sáu | 151 741 001 |
G.Bảy | 35 42 99 86 |
Bắc Ninh - 23/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 1620 | 1831 8361 1311 151 741 001 7711 | 6032 2642 42 | 1693 1963 | 6474 | 35 | 4036 0526 86 | 2267 7137 1737 8487 2367 | 6218 | 9269 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 34 |
200N | 497 |
400N | 6604 7940 9625 |
1TR | 5640 |
3TR | 35016 59017 39228 38569 79818 17443 06854 |
10TR | 43133 19033 |
15TR | 58847 |
30TR | 26831 |
2TỶ | 766683 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/09/20
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 16 17 18 | 6 | 69 |
2 | 28 25 | 7 | |
3 | 31 33 33 34 | 8 | 83 |
4 | 47 43 40 40 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 23/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7940 5640 | 6831 | 7443 3133 9033 6683 | 34 6604 6854 | 9625 | 5016 | 497 9017 8847 | 9228 9818 | 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 09 |
200N | 811 |
400N | 6215 2889 6395 |
1TR | 2384 |
3TR | 68720 25948 14079 07193 15591 18640 29011 |
10TR | 73054 12563 |
15TR | 88868 |
30TR | 10498 |
2TỶ | 390589 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/09/20
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 11 15 11 | 6 | 68 63 |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 8 | 89 84 89 | |
4 | 48 40 | 9 | 98 93 91 95 |
Cần Thơ - 23/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8720 8640 | 811 5591 9011 | 7193 2563 | 2384 3054 | 6215 6395 | 5948 8868 0498 | 09 2889 4079 0589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T9K4 |
100N | 32 |
200N | 591 |
400N | 1155 3554 2347 |
1TR | 6219 |
3TR | 41463 01754 42537 67227 72122 24235 37953 |
10TR | 25746 38803 |
15TR | 14716 |
30TR | 07000 |
2TỶ | 314952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/09/20
0 | 00 03 | 5 | 52 54 53 55 54 |
1 | 16 19 | 6 | 63 |
2 | 27 22 | 7 | |
3 | 37 35 32 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 23/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 | 591 | 32 2122 4952 | 1463 7953 8803 | 3554 1754 | 1155 4235 | 5746 4716 | 2347 2537 7227 | 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 242 |
400N | 0903 0063 5873 |
1TR | 7490 |
3TR | 93760 80385 46865 59946 04433 74495 79280 |
10TR | 66303 07843 |
15TR | 53702 |
30TR | 58759 |
2TỶ | 847734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/09/20
0 | 02 03 03 | 5 | 59 53 |
1 | 6 | 60 65 63 | |
2 | 7 | 73 | |
3 | 34 33 | 8 | 85 80 |
4 | 43 46 42 | 9 | 95 90 |
Đà Nẵng - 23/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 3760 9280 | 242 3702 | 53 0903 0063 5873 4433 6303 7843 | 7734 | 0385 6865 4495 | 9946 | 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 810 |
400N | 7102 0545 7716 |
1TR | 1173 |
3TR | 55204 98311 56895 64542 29359 14803 96547 |
10TR | 75414 42125 |
15TR | 28877 |
30TR | 26027 |
2TỶ | 907021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/09/20
0 | 04 03 02 | 5 | 59 |
1 | 14 11 16 10 | 6 | |
2 | 21 27 25 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | ||
4 | 42 47 45 | 9 | 95 93 |
Khánh Hòa - 23/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 | 8311 7021 | 7102 4542 | 93 1173 4803 | 5204 5414 | 0545 6895 2125 | 7716 | 6547 8877 6027 | 9359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100