KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8RN-3RN-1RN-9RN-15RN-7RN 48879 |
G.Nhất | 43896 |
G.Nhì | 96795 72578 |
G.Ba | 14640 72640 05348 78416 40104 69172 |
G.Tư | 2815 7032 3984 4841 |
G.Năm | 1538 1116 9760 9404 7906 7237 |
G.Sáu | 108 616 731 |
G.Bảy | 96 81 35 00 |
Hà Nội - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 2640 9760 00 | 4841 731 81 | 9172 7032 | 0104 3984 9404 | 6795 2815 35 | 3896 8416 1116 7906 616 96 | 7237 | 2578 5348 1538 108 | 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 73 |
200N | 570 |
400N | 2513 7859 7146 |
1TR | 7582 |
3TR | 97063 03902 08699 73453 07033 72551 47074 |
10TR | 95994 87902 |
15TR | 09991 |
30TR | 15264 |
2TỶ | 702792 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/10/20
0 | 02 02 | 5 | 53 51 59 |
1 | 13 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | 74 70 73 | |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 92 91 94 99 |
Tây Ninh - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 | 2551 9991 | 7582 3902 7902 2792 | 73 2513 7063 3453 7033 | 7074 5994 5264 | 7146 | 7859 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 96 |
200N | 537 |
400N | 2806 5730 8647 |
1TR | 2474 |
3TR | 46308 42981 95413 24302 54600 32648 23244 |
10TR | 88861 19489 |
15TR | 94693 |
30TR | 83281 |
2TỶ | 957643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/10/20
0 | 08 02 00 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 30 37 | 8 | 81 89 81 |
4 | 43 48 44 47 | 9 | 93 96 |
An Giang - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 4600 | 2981 8861 3281 | 4302 | 5413 4693 7643 | 2474 3244 | 96 2806 | 537 8647 | 6308 2648 | 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 93 |
200N | 284 |
400N | 6208 7696 1335 |
1TR | 4053 |
3TR | 19837 40359 12160 37877 05802 70886 73399 |
10TR | 75877 06144 |
15TR | 90965 |
30TR | 20476 |
2TỶ | 395251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/10/20
0 | 02 08 | 5 | 51 59 53 |
1 | 6 | 65 60 | |
2 | 7 | 76 77 77 | |
3 | 37 35 | 8 | 86 84 |
4 | 44 | 9 | 99 96 93 |
Bình Thuận - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 | 5251 | 5802 | 93 4053 | 284 6144 | 1335 0965 | 7696 0886 0476 | 9837 7877 5877 | 6208 | 0359 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 348 |
400N | 9039 6974 6360 |
1TR | 1317 |
3TR | 43304 91939 75897 92042 66340 84777 44074 |
10TR | 20041 36499 |
15TR | 28258 |
30TR | 13073 |
2TỶ | 687395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/10/20
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 73 77 74 74 |
3 | 39 39 | 8 | |
4 | 41 42 40 48 | 9 | 95 99 97 |
Bình Định - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 6340 | 0041 | 2042 | 3073 | 6974 3304 4074 | 7395 | 27 1317 5897 4777 | 348 8258 | 9039 1939 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 156 |
400N | 9726 3687 4241 |
1TR | 4851 |
3TR | 82104 51664 86060 74908 83897 08059 30320 |
10TR | 80190 62389 |
15TR | 41998 |
30TR | 45293 |
2TỶ | 728919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/10/20
0 | 04 08 | 5 | 59 51 56 |
1 | 19 | 6 | 64 60 |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 8 | 89 87 80 | |
4 | 41 | 9 | 93 98 90 97 |
Quảng Bình - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 6060 0320 0190 | 4241 4851 | 5293 | 2104 1664 | 156 9726 | 3687 3897 | 4908 1998 | 8059 2389 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 142 |
400N | 5096 4923 0438 |
1TR | 9534 |
3TR | 49987 01931 78963 19068 32231 69394 71044 |
10TR | 61354 41660 |
15TR | 78986 |
30TR | 40921 |
2TỶ | 166271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/10/20
0 | 5 | 54 | |
1 | 6 | 60 63 68 | |
2 | 21 23 | 7 | 71 |
3 | 31 31 34 38 | 8 | 86 87 |
4 | 44 42 48 | 9 | 94 96 |
Quảng Trị - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 | 1931 2231 0921 6271 | 142 | 4923 8963 | 9534 9394 1044 1354 | 5096 8986 | 9987 | 48 0438 9068 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100