In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/10/2020

Còn 07:53:39 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 8RN-3RN-1RN-9RN-15RN-7RN
48879
G.Nhất
43896
G.Nhì
96795
72578
G.Ba
14640
72640
05348
78416
40104
69172
G.Tư
2815
7032
3984
4841
G.Năm
1538
1116
9760
9404
7906
7237
G.Sáu
108
616
731
G.Bảy
96
81
35
00

Hà Nội - 22/10/20

0123456789
4640
2640
9760
00
4841
731
81
9172
7032
0104
3984
9404
6795
2815
35
3896
8416
1116
7906
616
96
7237
2578
5348
1538
108
8879
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K4
100N
73
200N
570
400N
2513
7859
7146
1TR
7582
3TR
97063
03902
08699
73453
07033
72551
47074
10TR
95994
87902
15TR
09991
30TR
15264
2TỶ
702792

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/10/20

002 02 553 51 59
113 664 63
2774 70 73
333 882
446 992 91 94 99

Tây Ninh - 22/10/20

0123456789
570
2551
9991
7582
3902
7902
2792
73
2513
7063
3453
7033
7074
5994
5264
7146
7859
8699
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K4
100N
96
200N
537
400N
2806
5730
8647
1TR
2474
3TR
46308
42981
95413
24302
54600
32648
23244
10TR
88861
19489
15TR
94693
30TR
83281
2TỶ
957643

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/10/20

008 02 00 06 5
113 661
2774
330 37 881 89 81
443 48 44 47 993 96

An Giang - 22/10/20

0123456789
5730
4600
2981
8861
3281
4302
5413
4693
7643
2474
3244
96
2806
537
8647
6308
2648
9489
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K4
100N
93
200N
284
400N
6208
7696
1335
1TR
4053
3TR
19837
40359
12160
37877
05802
70886
73399
10TR
75877
06144
15TR
90965
30TR
20476
2TỶ
395251

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/10/20

002 08 551 59 53
1665 60
2776 77 77
337 35 886 84
444 999 96 93

Bình Thuận - 22/10/20

0123456789
2160
5251
5802
93
4053
284
6144
1335
0965
7696
0886
0476
9837
7877
5877
6208
0359
3399
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
27
200N
348
400N
9039
6974
6360
1TR
1317
3TR
43304
91939
75897
92042
66340
84777
44074
10TR
20041
36499
15TR
28258
30TR
13073
2TỶ
687395

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/10/20

004 558
117 660
227 773 77 74 74
339 39 8
441 42 40 48 995 99 97

Bình Định - 22/10/20

0123456789
6360
6340
0041
2042
3073
6974
3304
4074
7395
27
1317
5897
4777
348
8258
9039
1939
6499
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
80
200N
156
400N
9726
3687
4241
1TR
4851
3TR
82104
51664
86060
74908
83897
08059
30320
10TR
80190
62389
15TR
41998
30TR
45293
2TỶ
728919

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/10/20

004 08 559 51 56
119 664 60
220 26 7
3889 87 80
441 993 98 90 97

Quảng Bình - 22/10/20

0123456789
80
6060
0320
0190
4241
4851
5293
2104
1664
156
9726
3687
3897
4908
1998
8059
2389
8919
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
48
200N
142
400N
5096
4923
0438
1TR
9534
3TR
49987
01931
78963
19068
32231
69394
71044
10TR
61354
41660
15TR
78986
30TR
40921
2TỶ
166271

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/10/20

0554
1660 63 68
221 23 771
331 31 34 38 886 87
444 42 48 994 96

Quảng Trị - 22/10/20

0123456789
1660
1931
2231
0921
6271
142
4923
8963
9534
9394
1044
1354
5096
8986
9987
48
0438
9068

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL