KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15RM-2RM-3RM-7RM-6RM-12RM 06125 |
G.Nhất | 02898 |
G.Nhì | 91024 05454 |
G.Ba | 39463 28179 34370 68522 01371 77795 |
G.Tư | 0440 5402 8279 8832 |
G.Năm | 2805 3261 5764 8108 1728 3605 |
G.Sáu | 624 200 992 |
G.Bảy | 31 65 26 44 |
Hải Phòng - 23/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 0440 200 | 1371 3261 31 | 8522 5402 8832 992 | 9463 | 1024 5454 5764 624 44 | 7795 2805 3605 65 6125 | 26 | 2898 8108 1728 | 8179 8279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL43 |
100N | 73 |
200N | 267 |
400N | 7531 0742 5574 |
1TR | 9611 |
3TR | 96049 54753 48581 61914 52957 37289 46140 |
10TR | 35305 81036 |
15TR | 70526 |
30TR | 42289 |
2TỶ | 749195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 23/10/20
0 | 05 | 5 | 53 57 |
1 | 14 11 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | 74 73 |
3 | 36 31 | 8 | 89 81 89 |
4 | 49 40 42 | 9 | 95 |
Vĩnh Long - 23/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 | 7531 9611 8581 | 0742 | 73 4753 | 5574 1914 | 5305 9195 | 1036 0526 | 267 2957 | 6049 7289 2289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS43 |
100N | 41 |
200N | 054 |
400N | 0170 9335 0774 |
1TR | 8568 |
3TR | 86800 28075 82235 80761 40566 98309 40688 |
10TR | 49061 07915 |
15TR | 70087 |
30TR | 31162 |
2TỶ | 975780 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 23/10/20
0 | 00 09 | 5 | 54 |
1 | 15 | 6 | 62 61 61 66 68 |
2 | 7 | 75 70 74 | |
3 | 35 35 | 8 | 80 87 88 |
4 | 41 | 9 |
Bình Dương - 23/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0170 6800 5780 | 41 0761 9061 | 1162 | 054 0774 | 9335 8075 2235 7915 | 0566 | 0087 | 8568 0688 | 8309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV43 |
100N | 12 |
200N | 791 |
400N | 3366 4819 6698 |
1TR | 7342 |
3TR | 71938 96000 12597 25401 97397 63044 99950 |
10TR | 46373 99916 |
15TR | 28258 |
30TR | 37811 |
2TỶ | 562446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/10/20
0 | 00 01 | 5 | 58 50 |
1 | 11 16 19 12 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 44 42 | 9 | 97 97 98 91 |
Trà Vinh - 23/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 9950 | 791 5401 7811 | 12 7342 | 6373 | 3044 | 3366 9916 2446 | 2597 7397 | 6698 1938 8258 | 4819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 750 |
400N | 9389 3794 1842 |
1TR | 3729 |
3TR | 53227 63471 22875 88332 15611 61133 39758 |
10TR | 63817 01606 |
15TR | 68265 |
30TR | 69888 |
2TỶ | 902321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 23/10/20
0 | 06 | 5 | 58 50 58 |
1 | 17 11 | 6 | 65 |
2 | 21 27 29 | 7 | 71 75 |
3 | 32 33 | 8 | 88 89 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Gia Lai - 23/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 | 3471 5611 2321 | 1842 8332 | 1133 | 3794 | 2875 8265 | 1606 | 3227 3817 | 58 9758 9888 | 9389 3729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 113 |
400N | 2558 8947 3830 |
1TR | 5893 |
3TR | 79253 08690 32375 77118 14163 83940 99822 |
10TR | 70729 20278 |
15TR | 12918 |
30TR | 03936 |
2TỶ | 706642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/10/20
0 | 5 | 53 58 | |
1 | 18 18 13 | 6 | 63 |
2 | 29 22 29 | 7 | 78 75 |
3 | 36 30 | 8 | |
4 | 42 40 47 | 9 | 90 93 |
Ninh Thuận - 23/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 8690 3940 | 9822 6642 | 113 5893 9253 4163 | 2375 | 3936 | 8947 | 2558 7118 0278 2918 | 29 0729 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100