KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5UK-7UK-4UK 96705 |
G.Nhất | 15260 |
G.Nhì | 96183 21653 |
G.Ba | 23955 16946 22116 07318 35457 65978 |
G.Tư | 0171 6954 7864 1555 |
G.Năm | 1222 2615 7587 7094 0496 9197 |
G.Sáu | 063 241 970 |
G.Bảy | 04 85 47 13 |
Thái Bình - 23/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 970 | 0171 241 | 1222 | 6183 1653 063 13 | 6954 7864 7094 04 | 3955 1555 2615 85 6705 | 6946 2116 0496 | 5457 7587 9197 47 | 7318 5978 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4D |
100N | 27 |
200N | 616 |
400N | 8485 5494 3192 |
1TR | 4387 |
3TR | 34669 30395 49399 94197 93174 46134 63885 |
10TR | 01567 20546 |
15TR | 18458 |
30TR | 16233 |
2TỶ | 703432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/04/17
0 | 5 | 58 | |
1 | 16 | 6 | 67 69 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 32 33 34 | 8 | 85 87 85 |
4 | 46 | 9 | 95 99 97 94 92 |
Tiền Giang - 23/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3192 3432 | 6233 | 5494 3174 6134 | 8485 0395 3885 | 616 0546 | 27 4387 4197 1567 | 8458 | 4669 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K4 |
100N | 90 |
200N | 001 |
400N | 6656 5901 0098 |
1TR | 0136 |
3TR | 12880 90092 82855 17819 88980 00037 14879 |
10TR | 48082 82704 |
15TR | 04140 |
30TR | 87210 |
2TỶ | 891624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/04/17
0 | 04 01 01 | 5 | 55 56 |
1 | 10 19 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 79 |
3 | 37 36 | 8 | 82 80 80 |
4 | 40 | 9 | 92 98 90 |
Kiên Giang - 23/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2880 8980 4140 7210 | 001 5901 | 0092 8082 | 2704 1624 | 2855 | 6656 0136 | 0037 | 0098 | 7819 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K4 |
100N | 58 |
200N | 479 |
400N | 6682 1176 1020 |
1TR | 8414 |
3TR | 45745 81903 26574 70133 00928 02115 27877 |
10TR | 99366 49994 |
15TR | 53931 |
30TR | 68589 |
2TỶ | 836802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/04/17
0 | 02 03 | 5 | 58 |
1 | 15 14 | 6 | 66 |
2 | 28 20 | 7 | 74 77 76 79 |
3 | 31 33 | 8 | 89 82 |
4 | 45 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 23/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 | 3931 | 6682 6802 | 1903 0133 | 8414 6574 9994 | 5745 2115 | 1176 9366 | 7877 | 58 0928 | 479 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 09 |
200N | 926 |
400N | 1655 4597 1362 |
1TR | 2788 |
3TR | 27726 93260 15416 29930 42052 07464 62982 |
10TR | 50943 35827 |
15TR | 05113 |
30TR | 26887 |
2TỶ | 878705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/04/17
0 | 05 09 | 5 | 52 55 |
1 | 13 16 | 6 | 60 64 62 |
2 | 27 26 26 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 87 82 88 |
4 | 43 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 23/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3260 9930 | 1362 2052 2982 | 0943 5113 | 7464 | 1655 8705 | 926 7726 5416 | 4597 5827 6887 | 2788 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 384 |
400N | 7649 8762 3885 |
1TR | 3943 |
3TR | 00192 78964 71187 36241 84231 75902 68608 |
10TR | 47315 50001 |
15TR | 60622 |
30TR | 29566 |
2TỶ | 714424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 23/04/17
0 | 01 02 08 | 5 | |
1 | 15 14 | 6 | 66 64 62 |
2 | 24 22 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 87 85 84 |
4 | 41 43 49 | 9 | 92 |
Kon Tum - 23/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6241 4231 0001 | 8762 0192 5902 0622 | 3943 | 14 384 8964 4424 | 3885 7315 | 9566 | 1187 | 8608 | 7649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100