KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 12-11-4-10-5-13FS 19739 |
G.Nhất | 15022 |
G.Nhì | 43172 45148 |
G.Ba | 07740 49662 70500 03869 52571 78536 |
G.Tư | 8677 3363 6150 4291 |
G.Năm | 5000 5455 1295 4611 9213 8568 |
G.Sáu | 211 109 329 |
G.Bảy | 98 01 69 70 |
Bắc Ninh - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 0500 6150 5000 70 | 2571 4291 4611 211 01 | 5022 3172 9662 | 3363 9213 | 5455 1295 | 8536 | 8677 | 5148 8568 98 | 3869 109 329 69 9739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 12 |
200N | 890 |
400N | 9416 3018 8292 |
1TR | 8164 |
3TR | 53229 22157 80128 19532 39330 69328 94284 |
10TR | 72222 75179 |
15TR | 54080 |
30TR | 84074 |
2TỶ | 448309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 26/10/22
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 16 18 12 | 6 | 64 |
2 | 22 29 28 28 | 7 | 74 79 |
3 | 32 30 | 8 | 80 84 |
4 | 9 | 92 90 |
Đồng Nai - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 9330 4080 | 12 8292 9532 2222 | 8164 4284 4074 | 9416 | 2157 | 3018 0128 9328 | 3229 5179 8309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 97 |
200N | 228 |
400N | 5363 8868 1681 |
1TR | 6884 |
3TR | 29818 64870 95955 37773 24993 60695 63041 |
10TR | 21194 06155 |
15TR | 19417 |
30TR | 36523 |
2TỶ | 000344 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/10/22
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 17 18 | 6 | 63 68 |
2 | 23 28 | 7 | 70 73 |
3 | 8 | 84 81 | |
4 | 44 41 | 9 | 94 93 95 97 |
Cần Thơ - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4870 | 1681 3041 | 5363 7773 4993 6523 | 6884 1194 0344 | 5955 0695 6155 | 97 9417 | 228 8868 9818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K4 |
100N | 52 |
200N | 336 |
400N | 4167 1235 9351 |
1TR | 2805 |
3TR | 37878 95865 57102 80043 93125 45742 02580 |
10TR | 52452 63745 |
15TR | 74157 |
30TR | 50922 |
2TỶ | 443482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/10/22
0 | 02 05 | 5 | 57 52 51 52 |
1 | 6 | 65 67 | |
2 | 22 25 | 7 | 78 |
3 | 35 36 | 8 | 82 80 |
4 | 45 43 42 | 9 |
Sóc Trăng - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 | 9351 | 52 7102 5742 2452 0922 3482 | 0043 | 1235 2805 5865 3125 3745 | 336 | 4167 4157 | 7878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 320 |
400N | 1753 7324 2463 |
1TR | 8432 |
3TR | 93978 36222 67654 14635 12077 82195 72749 |
10TR | 19346 71707 |
15TR | 89302 |
30TR | 99128 |
2TỶ | 052051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 26/10/22
0 | 02 07 | 5 | 51 54 53 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 28 22 24 20 | 7 | 78 77 |
3 | 35 32 | 8 | 82 |
4 | 46 49 | 9 | 95 |
Đà Nẵng - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 | 2051 | 82 8432 6222 9302 | 1753 2463 | 7324 7654 | 4635 2195 | 9346 | 2077 1707 | 3978 9128 | 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 822 |
400N | 6814 0242 1427 |
1TR | 9149 |
3TR | 87854 39010 75699 21050 57330 36133 14521 |
10TR | 85813 30459 |
15TR | 93372 |
30TR | 60963 |
2TỶ | 849868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/10/22
0 | 5 | 59 54 50 | |
1 | 13 10 14 | 6 | 68 63 |
2 | 21 27 22 | 7 | 72 |
3 | 30 33 | 8 | 80 |
4 | 49 42 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9010 1050 7330 | 4521 | 822 0242 3372 | 6133 5813 0963 | 6814 7854 | 1427 | 9868 | 9149 5699 0459 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100