KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 27/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7-1-10-2-4-13FR 89604 |
G.Nhất | 91323 |
G.Nhì | 51578 25475 |
G.Ba | 42317 79129 02129 03015 38854 64855 |
G.Tư | 0405 1015 0053 2692 |
G.Năm | 7045 0058 5559 3807 9109 1859 |
G.Sáu | 276 593 588 |
G.Bảy | 21 70 40 99 |
Hà Nội - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 40 | 21 | 2692 | 1323 0053 593 | 8854 9604 | 5475 3015 4855 0405 1015 7045 | 276 | 2317 3807 | 1578 0058 588 | 9129 2129 5559 9109 1859 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 47 |
200N | 506 |
400N | 4110 0445 2689 |
1TR | 9500 |
3TR | 95300 96338 18609 93910 03916 81885 26174 |
10TR | 18990 61995 |
15TR | 73274 |
30TR | 53302 |
2TỶ | 613199 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/10/22
0 | 02 00 09 00 06 | 5 | |
1 | 10 16 10 | 6 | |
2 | 7 | 74 74 | |
3 | 38 | 8 | 85 89 |
4 | 45 47 | 9 | 99 90 95 |
Tây Ninh - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 9500 5300 3910 8990 | 3302 | 6174 3274 | 0445 1885 1995 | 506 3916 | 47 | 6338 | 2689 8609 3199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 17 |
200N | 541 |
400N | 1063 3196 3739 |
1TR | 5202 |
3TR | 55253 35512 13090 55094 80945 32165 33243 |
10TR | 92365 32671 |
15TR | 39480 |
30TR | 30910 |
2TỶ | 643871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 27/10/22
0 | 02 | 5 | 53 |
1 | 10 12 17 | 6 | 65 65 63 |
2 | 7 | 71 71 | |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 45 43 41 | 9 | 90 94 96 |
An Giang - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 9480 0910 | 541 2671 3871 | 5202 5512 | 1063 5253 3243 | 5094 | 0945 2165 2365 | 3196 | 17 | 3739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 16 |
200N | 896 |
400N | 1856 7292 6207 |
1TR | 5259 |
3TR | 22905 57512 04481 18634 31081 03449 07882 |
10TR | 05469 11376 |
15TR | 42539 |
30TR | 28503 |
2TỶ | 331052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/10/22
0 | 03 05 07 | 5 | 52 59 56 |
1 | 12 16 | 6 | 69 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 34 | 8 | 81 81 82 |
4 | 49 | 9 | 92 96 |
Bình Thuận - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4481 1081 | 7292 7512 7882 1052 | 8503 | 8634 | 2905 | 16 896 1856 1376 | 6207 | 5259 3449 5469 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 652 |
400N | 6162 0196 3381 |
1TR | 4239 |
3TR | 78049 32188 18072 70206 14707 87432 22471 |
10TR | 09352 55219 |
15TR | 22449 |
30TR | 96717 |
2TỶ | 131735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 27/10/22
0 | 06 07 | 5 | 52 52 |
1 | 17 19 | 6 | 62 |
2 | 7 | 72 71 | |
3 | 35 32 39 33 | 8 | 88 81 |
4 | 49 49 | 9 | 96 |
Bình Định - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3381 2471 | 652 6162 8072 7432 9352 | 33 | 1735 | 0196 0206 | 4707 6717 | 2188 | 4239 8049 5219 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 627 |
400N | 5539 7722 7618 |
1TR | 4045 |
3TR | 66272 37103 20204 29546 86966 45548 90843 |
10TR | 14066 96902 |
15TR | 53467 |
30TR | 20846 |
2TỶ | 812125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/10/22
0 | 02 03 04 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 67 66 66 |
2 | 25 22 27 | 7 | 72 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 46 48 43 45 | 9 |
Quảng Bình - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7722 6272 6902 | 7103 0843 | 0204 | 4045 2125 | 9546 6966 4066 0846 | 627 3467 | 7618 5548 | 79 5539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 083 |
400N | 4713 1545 9088 |
1TR | 4866 |
3TR | 86449 07705 74215 26728 88666 66328 61477 |
10TR | 93050 26460 |
15TR | 07322 |
30TR | 14495 |
2TỶ | 321375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/10/22
0 | 05 | 5 | 50 51 |
1 | 15 13 | 6 | 60 66 66 |
2 | 22 28 28 | 7 | 75 77 |
3 | 8 | 88 83 | |
4 | 49 45 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 6460 | 51 | 7322 | 083 4713 | 1545 7705 4215 4495 1375 | 4866 8666 | 1477 | 9088 6728 6328 | 6449 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100