KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12-10-9-16-14-5-15-8 LH 15877 |
G.Nhất | 86391 |
G.Nhì | 81274 81676 |
G.Ba | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
G.Tư | 1937 2689 1242 1612 |
G.Năm | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
G.Sáu | 460 330 803 |
G.Bảy | 08 61 03 82 |
Hà Nội - 29/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5540 460 330 | 6391 5321 61 | 4302 1242 1612 5532 82 | 803 03 | 1274 0804 3564 | 0575 1745 | 1676 | 1937 5877 | 2048 3428 8518 08 | 2689 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 11 |
200N | 249 |
400N | 7277 9218 3780 |
1TR | 9412 |
3TR | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 |
10TR | 44130 62631 |
15TR | 10798 |
30TR | 95677 |
2TỶ | 393297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/04/24
0 | 01 08 | 5 | |
1 | 12 18 11 | 6 | 60 |
2 | 7 | 77 73 77 77 | |
3 | 30 31 30 | 8 | 88 80 |
4 | 49 | 9 | 97 98 |
TP. HCM - 29/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 3560 1630 4130 | 11 7601 2631 | 9412 | 5273 | 7277 8777 5677 3297 | 9218 3888 7508 0798 | 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S18 |
100N | 48 |
200N | 417 |
400N | 8231 5011 3447 |
1TR | 5177 |
3TR | 38185 28993 17719 02258 11695 95812 88062 |
10TR | 82581 80859 |
15TR | 53483 |
30TR | 00449 |
2TỶ | 994054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 29/04/24
0 | 5 | 54 59 58 | |
1 | 19 12 11 17 | 6 | 62 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 31 | 8 | 83 81 85 |
4 | 49 47 48 | 9 | 93 95 |
Đồng Tháp - 29/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8231 5011 2581 | 5812 8062 | 8993 3483 | 4054 | 8185 1695 | 417 3447 5177 | 48 2258 | 7719 0859 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K5 |
100N | 56 |
200N | 118 |
400N | 4383 1943 9872 |
1TR | 8726 |
3TR | 49487 07515 01091 27813 39473 23958 10179 |
10TR | 78938 72139 |
15TR | 97312 |
30TR | 65016 |
2TỶ | 209675 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 29/04/24
0 | 5 | 58 56 | |
1 | 16 12 15 13 18 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 75 73 79 72 |
3 | 38 39 | 8 | 87 83 |
4 | 43 | 9 | 91 |
Cà Mau - 29/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1091 | 9872 7312 | 4383 1943 7813 9473 | 7515 9675 | 56 8726 5016 | 9487 | 118 3958 8938 | 0179 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 833 |
400N | 3109 6649 3232 |
1TR | 0003 |
3TR | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
10TR | 58607 68578 |
15TR | 02619 |
30TR | 00306 |
2TỶ | 983217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/04/24
0 | 06 07 03 09 03 | 5 | 55 53 |
1 | 17 19 17 15 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 78 |
3 | 32 33 | 8 | 88 |
4 | 49 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 29/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3232 7122 | 03 833 0003 7153 | 7555 7115 | 5896 0306 | 4417 8607 3217 | 4588 8578 | 3109 6649 2619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 810 |
400N | 3320 8690 4475 |
1TR | 1636 |
3TR | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
10TR | 18028 71530 |
15TR | 07966 |
30TR | 77107 |
2TỶ | 629502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 29/04/24
0 | 02 07 04 | 5 | 53 |
1 | 10 | 6 | 66 66 |
2 | 28 27 20 | 7 | 71 75 |
3 | 30 36 | 8 | |
4 | 44 47 | 9 | 91 90 |
Phú Yên - 29/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 3320 8690 1530 | 6271 0691 | 9502 | 2853 | 1644 9004 | 4475 | 1636 5066 7966 | 47 0827 7107 | 8028 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100