KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2-8-4-10-1-20-17-12 LK 44624 |
G.Nhất | 05886 |
G.Nhì | 75181 44812 |
G.Ba | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
G.Tư | 3810 5366 3352 3783 |
G.Năm | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
G.Sáu | 064 111 819 |
G.Bảy | 47 59 54 28 |
Quảng Ninh - 30/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 3810 | 5181 9211 111 | 4812 1882 8592 3352 9442 8702 | 5623 3783 0153 | 9454 064 54 4624 | 7335 4865 | 5886 5366 | 9887 47 | 28 | 819 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K18-T4 |
100N | 17 |
200N | 468 |
400N | 9891 9390 3804 |
1TR | 0756 |
3TR | 56327 79315 86388 82081 36996 76565 11958 |
10TR | 56479 18369 |
15TR | 16194 |
30TR | 15298 |
2TỶ | 436064 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 30/04/24
0 | 04 | 5 | 58 56 |
1 | 15 17 | 6 | 64 69 65 68 |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 8 | 88 81 | |
4 | 9 | 98 94 96 91 90 |
Bến Tre - 30/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 | 9891 2081 | 3804 6194 6064 | 9315 6565 | 0756 6996 | 17 6327 | 468 6388 1958 5298 | 6479 8369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4E |
100N | 88 |
200N | 673 |
400N | 5761 3070 1790 |
1TR | 2592 |
3TR | 11663 17590 22648 89982 10615 04858 59369 |
10TR | 17757 95814 |
15TR | 89042 |
30TR | 00967 |
2TỶ | 917876 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/04/24
0 | 5 | 57 58 | |
1 | 14 15 | 6 | 67 63 69 61 |
2 | 7 | 76 70 73 | |
3 | 8 | 82 88 | |
4 | 42 48 | 9 | 90 92 90 |
Vũng Tàu - 30/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3070 1790 7590 | 5761 | 2592 9982 9042 | 673 1663 | 5814 | 0615 | 7876 | 7757 0967 | 88 2648 4858 | 9369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T4-K5 |
100N | 59 |
200N | 656 |
400N | 6102 3478 5377 |
1TR | 5712 |
3TR | 75476 42928 37551 73634 05088 32997 26251 |
10TR | 04718 28157 |
15TR | 22077 |
30TR | 83923 |
2TỶ | 597370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 30/04/24
0 | 02 | 5 | 57 51 51 56 59 |
1 | 18 12 | 6 | |
2 | 23 28 | 7 | 70 77 76 78 77 |
3 | 34 | 8 | 88 |
4 | 9 | 97 |
Bạc Liêu - 30/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 | 7551 6251 | 6102 5712 | 3923 | 3634 | 656 5476 | 5377 2997 8157 2077 | 3478 2928 5088 4718 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 073 |
400N | 3246 6768 7192 |
1TR | 7384 |
3TR | 82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 |
10TR | 31579 59453 |
15TR | 31852 |
30TR | 34861 |
2TỶ | 529219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 30/04/24
0 | 07 00 04 | 5 | 52 53 |
1 | 19 | 6 | 61 68 |
2 | 28 20 | 7 | 79 73 |
3 | 8 | 85 84 | |
4 | 42 46 | 9 | 96 92 |
Đắk Lắk - 30/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6600 | 4861 | 7192 6942 1852 | 073 9453 | 7384 9204 | 4185 | 3246 4796 | 2207 | 6768 9528 | 1579 9219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 250 |
400N | 0913 6277 1507 |
1TR | 8422 |
3TR | 21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 |
10TR | 43224 22520 |
15TR | 28243 |
30TR | 50907 |
2TỶ | 293013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 30/04/24
0 | 07 07 | 5 | 50 |
1 | 13 16 12 13 | 6 | 69 |
2 | 24 20 24 22 | 7 | 77 77 |
3 | 36 34 35 | 8 | |
4 | 43 | 9 |
Quảng Nam - 30/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 2520 | 8422 5812 | 0913 8243 3013 | 0224 9734 3224 | 35 | 1016 5736 | 6277 1507 0977 0907 | 4669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100