KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10QS-12QS-8QS-7QS-3QS-6QS 96331 |
G.Nhất | 53485 |
G.Nhì | 55959 13496 |
G.Ba | 26088 63136 05285 23649 17176 19790 |
G.Tư | 1957 3708 4458 1599 |
G.Năm | 6982 2221 9456 2549 3116 6304 |
G.Sáu | 423 238 678 |
G.Bảy | 38 84 98 39 |
Hà Nội - 28/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 | 2221 6331 | 6982 | 423 | 6304 84 | 3485 5285 | 3496 3136 7176 9456 3116 | 1957 | 6088 3708 4458 238 678 38 98 | 5959 3649 1599 2549 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 75 |
200N | 705 |
400N | 1179 3686 8595 |
1TR | 6077 |
3TR | 42962 62871 31558 41033 76399 40056 46066 |
10TR | 52365 96098 |
15TR | 73512 |
30TR | 74729 |
2TỶ | 552532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/09/20
0 | 05 | 5 | 58 56 |
1 | 12 | 6 | 65 62 66 |
2 | 29 | 7 | 71 77 79 75 |
3 | 32 33 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 99 95 |
TP. HCM - 28/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2871 | 2962 3512 2532 | 1033 | 75 705 8595 2365 | 3686 0056 6066 | 6077 | 1558 6098 | 1179 6399 4729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: H39 |
100N | 43 |
200N | 547 |
400N | 6660 1210 2842 |
1TR | 6014 |
3TR | 10848 23835 74370 53136 82398 74896 07772 |
10TR | 04148 07079 |
15TR | 32636 |
30TR | 71297 |
2TỶ | 827364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 28/09/20
0 | 5 | ||
1 | 14 10 | 6 | 64 60 |
2 | 7 | 79 70 72 | |
3 | 36 35 36 | 8 | |
4 | 48 48 42 47 43 | 9 | 97 98 96 |
Đồng Tháp - 28/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 1210 4370 | 2842 7772 | 43 | 6014 7364 | 3835 | 3136 4896 2636 | 547 1297 | 0848 2398 4148 | 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K4 |
100N | 40 |
200N | 970 |
400N | 6241 6680 2794 |
1TR | 6496 |
3TR | 49112 23001 12683 24946 43938 69793 66847 |
10TR | 54294 49902 |
15TR | 75433 |
30TR | 13335 |
2TỶ | 839431 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 28/09/20
0 | 02 01 | 5 | |
1 | 12 | 6 | |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 35 33 38 | 8 | 83 80 |
4 | 46 47 41 40 | 9 | 94 93 96 94 |
Cà Mau - 28/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 970 6680 | 6241 3001 9431 | 9112 9902 | 2683 9793 5433 | 2794 4294 | 3335 | 6496 4946 | 6847 | 3938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 380 |
400N | 4353 2971 2900 |
1TR | 6534 |
3TR | 74220 74049 65810 53906 45549 53278 67371 |
10TR | 40655 89852 |
15TR | 41502 |
30TR | 56660 |
2TỶ | 100360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/09/20
0 | 02 06 00 | 5 | 55 52 53 |
1 | 10 17 | 6 | 60 60 |
2 | 20 | 7 | 78 71 71 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 49 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 28/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 2900 4220 5810 6660 0360 | 2971 7371 | 9852 1502 | 4353 | 6534 | 0655 | 3906 | 17 | 3278 | 4049 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 058 |
400N | 5408 0954 9786 |
1TR | 5518 |
3TR | 84727 56459 15088 31844 43897 78642 19526 |
10TR | 82783 69509 |
15TR | 31833 |
30TR | 81975 |
2TỶ | 433236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 28/09/20
0 | 09 08 03 | 5 | 59 54 58 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 26 | 7 | 75 |
3 | 36 33 | 8 | 83 88 86 |
4 | 44 42 | 9 | 97 |
Phú Yên - 28/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8642 | 03 2783 1833 | 0954 1844 | 1975 | 9786 9526 3236 | 4727 3897 | 058 5408 5518 5088 | 6459 9509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100