KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7QR-14QR-6QR-2QR-9QR-12QR 59323 |
G.Nhất | 12312 |
G.Nhì | 58611 02021 |
G.Ba | 14381 85133 78198 45491 32380 54197 |
G.Tư | 0748 5768 4410 3042 |
G.Năm | 3128 3797 9060 3483 4494 6872 |
G.Sáu | 400 339 789 |
G.Bảy | 19 36 93 42 |
Quảng Ninh - 29/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2380 4410 9060 400 | 8611 2021 4381 5491 | 2312 3042 6872 42 | 5133 3483 93 9323 | 4494 | 36 | 4197 3797 | 8198 0748 5768 3128 | 339 789 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K39T9 |
100N | 03 |
200N | 890 |
400N | 8097 7491 9307 |
1TR | 9255 |
3TR | 40186 44264 94041 02400 60983 53611 25074 |
10TR | 77607 89307 |
15TR | 74241 |
30TR | 82302 |
2TỶ | 676250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 29/09/20
0 | 02 07 07 00 07 03 | 5 | 50 55 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 86 83 | |
4 | 41 41 | 9 | 97 91 90 |
Bến Tre - 29/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 2400 6250 | 7491 4041 3611 4241 | 2302 | 03 0983 | 4264 5074 | 9255 | 0186 | 8097 9307 7607 9307 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9E |
100N | 99 |
200N | 662 |
400N | 0264 0437 8695 |
1TR | 4853 |
3TR | 34694 09020 04933 48319 07725 45423 25002 |
10TR | 69401 94496 |
15TR | 02366 |
30TR | 61050 |
2TỶ | 709567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/09/20
0 | 01 02 | 5 | 50 53 |
1 | 19 | 6 | 67 66 64 62 |
2 | 20 25 23 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | |
4 | 9 | 96 94 95 99 |
Vũng Tàu - 29/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 1050 | 9401 | 662 5002 | 4853 4933 5423 | 0264 4694 | 8695 7725 | 4496 2366 | 0437 9567 | 99 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9K5 |
100N | 55 |
200N | 877 |
400N | 9182 8525 6333 |
1TR | 7126 |
3TR | 72455 50785 41171 67582 11761 06324 14563 |
10TR | 11777 12224 |
15TR | 15512 |
30TR | 27534 |
2TỶ | 998874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 29/09/20
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 12 | 6 | 61 63 |
2 | 24 24 26 25 | 7 | 74 77 71 77 |
3 | 34 33 | 8 | 85 82 82 |
4 | 9 |
Bạc Liêu - 29/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1171 1761 | 9182 7582 5512 | 6333 4563 | 6324 2224 7534 8874 | 55 8525 2455 0785 | 7126 | 877 1777 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 172 |
400N | 5441 5121 6619 |
1TR | 3564 |
3TR | 53270 01108 68992 20755 08050 22635 42527 |
10TR | 27479 08405 |
15TR | 85089 |
30TR | 03520 |
2TỶ | 617617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 29/09/20
0 | 05 08 | 5 | 55 50 |
1 | 17 19 | 6 | 64 |
2 | 20 27 21 | 7 | 79 70 72 |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 41 | 9 | 92 92 |
Đắk Lắk - 29/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3270 8050 3520 | 5441 5121 | 92 172 8992 | 3564 | 0755 2635 8405 | 2527 7617 | 1108 | 6619 7479 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 816 |
400N | 7102 8744 5722 |
1TR | 4011 |
3TR | 94070 13447 23005 10172 03857 93824 60773 |
10TR | 44931 01141 |
15TR | 75941 |
30TR | 19232 |
2TỶ | 594478 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 29/09/20
0 | 05 02 | 5 | 57 |
1 | 11 16 | 6 | |
2 | 24 22 | 7 | 78 70 72 73 |
3 | 32 31 | 8 | |
4 | 41 41 47 44 | 9 | 90 |
Quảng Nam - 29/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4070 | 4011 4931 1141 5941 | 7102 5722 0172 9232 | 0773 | 8744 3824 | 3005 | 816 | 3447 3857 | 4478 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100