KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6QP-10QP-1QP-2QP-5QP-12QP 64268 |
G.Nhất | 90923 |
G.Nhì | 96597 86668 |
G.Ba | 42612 48592 79845 95576 87854 75671 |
G.Tư | 4348 0647 6923 6488 |
G.Năm | 4943 7021 8549 1240 6108 2375 |
G.Sáu | 721 353 311 |
G.Bảy | 05 19 02 58 |
Bắc Ninh - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1240 | 5671 7021 721 311 | 2612 8592 02 | 0923 6923 4943 353 | 7854 | 9845 2375 05 | 5576 | 6597 0647 | 6668 4348 6488 6108 58 4268 | 8549 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K5 |
100N | 03 |
200N | 783 |
400N | 5530 8449 8540 |
1TR | 1727 |
3TR | 30917 54776 40542 25258 80219 81871 61957 |
10TR | 97488 77217 |
15TR | 24157 |
30TR | 01699 |
2TỶ | 974518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 30/09/20
0 | 03 | 5 | 57 58 57 |
1 | 18 17 17 19 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 76 71 |
3 | 30 | 8 | 88 83 |
4 | 42 49 40 | 9 | 99 |
Đồng Nai - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 8540 | 1871 | 0542 | 03 783 | 4776 | 1727 0917 1957 7217 4157 | 5258 7488 4518 | 8449 0219 1699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T9 |
100N | 11 |
200N | 563 |
400N | 7215 1540 6277 |
1TR | 9820 |
3TR | 56918 51085 63246 08376 04725 60291 03577 |
10TR | 21803 52839 |
15TR | 06675 |
30TR | 32269 |
2TỶ | 711566 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/09/20
0 | 03 | 5 | |
1 | 18 15 11 | 6 | 66 69 63 |
2 | 25 20 | 7 | 75 76 77 77 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 46 40 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 9820 | 11 0291 | 563 1803 | 7215 1085 4725 6675 | 3246 8376 1566 | 6277 3577 | 6918 | 2839 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T9K5 |
100N | 19 |
200N | 308 |
400N | 1197 1152 9861 |
1TR | 1735 |
3TR | 96041 69113 99748 26698 88359 97426 31248 |
10TR | 13737 56245 |
15TR | 94901 |
30TR | 16725 |
2TỶ | 203151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/09/20
0 | 01 08 | 5 | 51 59 52 |
1 | 13 19 | 6 | 61 |
2 | 25 26 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | |
4 | 45 41 48 48 | 9 | 98 97 |
Sóc Trăng - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9861 6041 4901 3151 | 1152 | 9113 | 1735 6245 6725 | 7426 | 1197 3737 | 308 9748 6698 1248 | 19 8359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 525 |
400N | 6652 8211 5907 |
1TR | 4428 |
3TR | 80414 88194 02148 63709 83279 74639 09047 |
10TR | 31100 18582 |
15TR | 02998 |
30TR | 10660 |
2TỶ | 506624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 30/09/20
0 | 00 09 07 | 5 | 52 |
1 | 14 11 | 6 | 60 |
2 | 24 28 25 | 7 | 79 |
3 | 39 35 | 8 | 82 |
4 | 48 47 | 9 | 98 94 |
Đà Nẵng - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 0660 | 8211 | 6652 8582 | 0414 8194 6624 | 35 525 | 5907 9047 | 4428 2148 2998 | 3709 3279 4639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 340 |
400N | 7898 2771 7865 |
1TR | 9674 |
3TR | 64567 02981 47914 26180 52048 18509 93128 |
10TR | 34699 61147 |
15TR | 62334 |
30TR | 71610 |
2TỶ | 451958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 30/09/20
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 10 14 16 | 6 | 67 65 |
2 | 28 | 7 | 74 71 |
3 | 34 | 8 | 81 80 |
4 | 47 48 40 | 9 | 99 98 |
Khánh Hòa - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 6180 1610 | 2771 2981 | 9674 7914 2334 | 7865 | 16 | 4567 1147 | 7898 2048 3128 1958 | 8509 4699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100