KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8MZ-3MZ-1MZ 61019 |
G.Nhất | 08071 |
G.Nhì | 36956 43274 |
G.Ba | 19721 97735 34803 78074 14794 62461 |
G.Tư | 0372 7354 8450 3651 |
G.Năm | 0699 1868 8281 7436 7935 2913 |
G.Sáu | 118 668 234 |
G.Bảy | 80 83 70 02 |
Thái Bình - 28/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 80 70 | 8071 9721 2461 3651 8281 | 0372 02 | 4803 2913 83 | 3274 8074 4794 7354 234 | 7735 7935 | 6956 7436 | 1868 118 668 | 0699 1019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4D |
100N | 44 |
200N | 754 |
400N | 3760 3523 8954 |
1TR | 9291 |
3TR | 56077 44299 67884 63135 19277 83318 40666 |
10TR | 50892 13444 |
15TR | 12601 |
30TR | 77460 |
2TỶ | 751246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/04/19
0 | 01 | 5 | 54 54 |
1 | 18 | 6 | 60 66 60 |
2 | 23 | 7 | 77 77 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 46 44 44 | 9 | 92 99 91 |
Tiền Giang - 28/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 7460 | 9291 2601 | 0892 | 3523 | 44 754 8954 7884 3444 | 3135 | 0666 1246 | 6077 9277 | 3318 | 4299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K4 |
100N | 96 |
200N | 287 |
400N | 2770 9495 2326 |
1TR | 6108 |
3TR | 79376 77888 63787 69636 26420 83146 80939 |
10TR | 37494 58181 |
15TR | 29824 |
30TR | 25568 |
2TỶ | 956869 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 28/04/19
0 | 08 | 5 | |
1 | 6 | 69 68 | |
2 | 24 20 26 | 7 | 76 70 |
3 | 36 39 | 8 | 81 88 87 87 |
4 | 46 | 9 | 94 95 96 |
Kiên Giang - 28/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 6420 | 8181 | 7494 9824 | 9495 | 96 2326 9376 9636 3146 | 287 3787 | 6108 7888 5568 | 0939 6869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K4 |
100N | 22 |
200N | 453 |
400N | 4655 7143 3809 |
1TR | 9259 |
3TR | 75253 88565 19148 03012 60876 78786 39937 |
10TR | 77571 52521 |
15TR | 33568 |
30TR | 41545 |
2TỶ | 689578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 28/04/19
0 | 09 | 5 | 53 59 55 53 |
1 | 12 | 6 | 68 65 |
2 | 21 22 | 7 | 78 71 76 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 45 48 43 | 9 |
Đà Lạt - 28/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7571 2521 | 22 3012 | 453 7143 5253 | 4655 8565 1545 | 0876 8786 | 9937 | 9148 3568 9578 | 3809 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 159 |
400N | 0592 0824 5360 |
1TR | 4665 |
3TR | 14546 27093 12106 75184 75646 51575 30963 |
10TR | 06582 61725 |
15TR | 63817 |
30TR | 29704 |
2TỶ | 642929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/04/19
0 | 04 06 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | 63 65 60 |
2 | 29 25 24 25 | 7 | 75 |
3 | 8 | 82 84 | |
4 | 46 46 | 9 | 93 92 |
Khánh Hòa - 28/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5360 | 0592 6582 | 7093 0963 | 0824 5184 9704 | 25 4665 1575 1725 | 4546 2106 5646 | 3817 | 159 2929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 979 |
400N | 5697 6785 1003 |
1TR | 5013 |
3TR | 48567 98783 30147 67097 86157 36957 38702 |
10TR | 26680 15282 |
15TR | 66140 |
30TR | 54856 |
2TỶ | 918392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 28/04/19
0 | 02 03 | 5 | 56 57 57 |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 8 | 80 82 83 85 | |
4 | 40 47 | 9 | 92 97 97 95 |
Kon Tum - 28/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6680 6140 | 8702 5282 8392 | 1003 5013 8783 | 95 6785 | 4856 | 5697 8567 0147 7097 6157 6957 | 979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100