KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12En-5EN-9EN 42902 |
G.Nhất | 92559 |
G.Nhì | 98712 08709 |
G.Ba | 03080 71055 13663 02249 36140 28867 |
G.Tư | 1559 3221 3343 0895 |
G.Năm | 4639 7093 8482 4906 2576 9849 |
G.Sáu | 314 495 258 |
G.Bảy | 55 94 79 05 |
Hà Nội - 30/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 6140 | 3221 | 8712 8482 2902 | 3663 3343 7093 | 314 94 | 1055 0895 495 55 05 | 4906 2576 | 8867 | 258 | 2559 8709 2249 1559 4639 9849 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3E2 |
100N | 12 |
200N | 658 |
400N | 0793 2354 0087 |
1TR | 4013 |
3TR | 51101 54534 36307 82657 64325 00509 09855 |
10TR | 55194 06608 |
15TR | 14648 |
30TR | 04577 |
2TỶ | 318181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/03/20
0 | 08 01 07 09 | 5 | 57 55 54 58 |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 77 |
3 | 34 | 8 | 81 87 |
4 | 48 | 9 | 94 93 |
TP. HCM - 30/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1101 8181 | 12 | 0793 4013 | 2354 4534 5194 | 4325 9855 | 0087 6307 2657 4577 | 658 6608 4648 | 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: H13 |
100N | 35 |
200N | 226 |
400N | 1610 3887 2518 |
1TR | 3278 |
3TR | 97357 29909 87170 20362 03094 05063 72774 |
10TR | 14311 29641 |
15TR | 73238 |
30TR | 50626 |
2TỶ | 038564 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 30/03/20
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 11 10 18 | 6 | 64 62 63 |
2 | 26 26 | 7 | 70 74 78 |
3 | 38 35 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 94 |
Đồng Tháp - 30/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 7170 | 4311 9641 | 0362 | 5063 | 3094 2774 8564 | 35 | 226 0626 | 3887 7357 | 2518 3278 3238 | 9909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K5 |
100N | 42 |
200N | 361 |
400N | 2688 5439 4422 |
1TR | 3828 |
3TR | 78698 78751 08592 68454 91206 78783 58646 |
10TR | 29148 60228 |
15TR | 27240 |
30TR | 94265 |
2TỶ | 389804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 30/03/20
0 | 04 06 | 5 | 51 54 |
1 | 6 | 65 61 | |
2 | 28 28 22 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 83 88 |
4 | 40 48 46 42 | 9 | 98 92 |
Cà Mau - 30/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 | 361 8751 | 42 4422 8592 | 8783 | 8454 9804 | 4265 | 1206 8646 | 2688 3828 8698 9148 0228 | 5439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 924 |
400N | 6016 2671 5692 |
1TR | 4842 |
3TR | 55403 24975 24225 24048 15461 79113 99176 |
10TR | 60537 64001 |
15TR | 46230 |
30TR | 57756 |
2TỶ | 381455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/03/20
0 | 01 03 | 5 | 55 56 |
1 | 13 16 17 | 6 | 61 |
2 | 25 24 | 7 | 75 76 71 |
3 | 30 37 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 30/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 | 2671 5461 4001 | 5692 4842 | 5403 9113 | 924 | 4975 4225 1455 | 6016 9176 7756 | 17 0537 | 4048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 591 |
400N | 2439 2344 6587 |
1TR | 2059 |
3TR | 05170 19426 91063 69375 54970 80431 67077 |
10TR | 91511 21897 |
15TR | 90444 |
30TR | 59328 |
2TỶ | 715990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 30/03/20
0 | 5 | 59 | |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 28 26 | 7 | 70 75 70 77 |
3 | 31 39 | 8 | 87 87 |
4 | 44 44 | 9 | 90 97 91 |
Phú Yên - 30/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 4970 5990 | 591 0431 1511 | 1063 | 2344 0444 | 9375 | 9426 | 87 6587 7077 1897 | 9328 | 2439 2059 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100