KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3EP-6EP-5EP 28914 |
G.Nhất | 63988 |
G.Nhì | 66992 90797 |
G.Ba | 99095 26209 16780 19311 58837 67813 |
G.Tư | 5147 2189 6051 0363 |
G.Năm | 3597 7479 9223 4583 2266 4751 |
G.Sáu | 342 556 502 |
G.Bảy | 24 66 52 88 |
Thái Bình - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 | 9311 6051 4751 | 6992 342 502 52 | 7813 0363 9223 4583 | 24 8914 | 9095 | 2266 556 66 | 0797 8837 5147 3597 | 3988 88 | 6209 2189 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGE3 |
100N | 02 |
200N | 097 |
400N | 5249 1977 2385 |
1TR | 5204 |
3TR | 21941 74703 12002 06845 06858 65260 65154 |
10TR | 14448 13052 |
15TR | 23922 |
30TR | 65703 |
2TỶ | 916813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/03/20
0 | 03 03 02 04 02 | 5 | 52 58 54 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 48 41 45 49 | 9 | 97 |
Tiền Giang - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 | 1941 | 02 2002 3052 3922 | 4703 5703 6813 | 5204 5154 | 2385 6845 | 097 1977 | 6858 4448 | 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K5 |
100N | 90 |
200N | 956 |
400N | 6470 4052 8004 |
1TR | 6468 |
3TR | 95788 80003 07239 28867 40100 06585 25378 |
10TR | 66378 97302 |
15TR | 32133 |
30TR | 25354 |
2TỶ | 792634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/03/20
0 | 02 03 00 04 | 5 | 54 52 56 |
1 | 6 | 67 68 | |
2 | 7 | 78 78 70 | |
3 | 34 33 39 | 8 | 88 85 |
4 | 9 | 90 |
Kiên Giang - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 6470 0100 | 4052 7302 | 0003 2133 | 8004 5354 2634 | 6585 | 956 | 8867 | 6468 5788 5378 6378 | 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K5 |
100N | 19 |
200N | 895 |
400N | 3265 5814 2774 |
1TR | 9811 |
3TR | 59530 12179 94626 22284 25576 39946 41230 |
10TR | 32307 08107 |
15TR | 63894 |
30TR | 25784 |
2TỶ | 864922 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/03/20
0 | 07 07 | 5 | |
1 | 11 14 19 | 6 | 65 |
2 | 22 26 | 7 | 79 76 74 |
3 | 30 30 | 8 | 84 84 |
4 | 46 | 9 | 94 95 |
Đà Lạt - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9530 1230 | 9811 | 4922 | 5814 2774 2284 3894 5784 | 895 3265 | 4626 5576 9946 | 2307 8107 | 19 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 148 |
400N | 7333 3704 5382 |
1TR | 1331 |
3TR | 66893 81863 70253 02359 13759 31973 09708 |
10TR | 53371 83935 |
15TR | 12641 |
30TR | 46260 |
2TỶ | 048372 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/03/20
0 | 08 04 | 5 | 53 59 59 |
1 | 12 | 6 | 60 63 |
2 | 7 | 72 71 73 | |
3 | 35 31 33 | 8 | 82 |
4 | 41 48 | 9 | 93 |
Khánh Hòa - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6260 | 1331 3371 2641 | 12 5382 8372 | 7333 6893 1863 0253 1973 | 3704 | 3935 | 148 9708 | 2359 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 180 |
400N | 6385 6306 5785 |
1TR | 1789 |
3TR | 45595 00515 17867 28206 79020 82790 70781 |
10TR | 16974 52344 |
15TR | 22266 |
30TR | 04591 |
2TỶ | 192597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 29/03/20
0 | 06 06 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | 66 67 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 8 | 81 89 85 85 80 | |
4 | 44 | 9 | 97 91 95 90 |
Kon Tum - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 180 9020 2790 | 0781 4591 | 6974 2344 | 6385 5785 5595 0515 | 6306 8206 2266 | 7867 2597 | 1789 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100