KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5EM-14EM-10EM 98819 |
G.Nhất | 44179 |
G.Nhì | 96294 96108 |
G.Ba | 61368 22973 51191 28270 11119 11461 |
G.Tư | 6484 4112 0063 8515 |
G.Năm | 4555 2238 0157 5358 6076 8185 |
G.Sáu | 957 130 489 |
G.Bảy | 17 45 96 10 |
Quảng Ninh - 31/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 130 10 | 1191 1461 | 4112 | 2973 0063 | 6294 6484 | 8515 4555 8185 45 | 6076 96 | 0157 957 17 | 6108 1368 2238 5358 | 4179 1119 489 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K13T3 |
100N | 89 |
200N | 124 |
400N | 4563 1968 9057 |
1TR | 0979 |
3TR | 94753 92311 17253 92784 08971 19735 88842 |
10TR | 60052 95059 |
15TR | 26847 |
30TR | 89565 |
2TỶ | 315960 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 31/03/20
0 | 5 | 52 59 53 53 57 | |
1 | 11 | 6 | 60 65 63 68 |
2 | 24 | 7 | 71 79 |
3 | 35 | 8 | 84 89 |
4 | 47 42 | 9 |
Bến Tre - 31/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5960 | 2311 8971 | 8842 0052 | 4563 4753 7253 | 124 2784 | 9735 9565 | 9057 6847 | 1968 | 89 0979 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3E |
100N | 08 |
200N | 440 |
400N | 2031 1407 0135 |
1TR | 6081 |
3TR | 05871 59707 12293 73984 07483 78308 73836 |
10TR | 91232 20118 |
15TR | 31899 |
30TR | 92536 |
2TỶ | 351163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 31/03/20
0 | 07 08 07 08 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 36 32 36 31 35 | 8 | 84 83 81 |
4 | 40 | 9 | 99 93 |
Vũng Tàu - 31/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 | 2031 6081 5871 | 1232 | 2293 7483 1163 | 3984 | 0135 | 3836 2536 | 1407 9707 | 08 8308 0118 | 1899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K5 |
100N | 43 |
200N | 680 |
400N | 0593 5994 7137 |
1TR | 4703 |
3TR | 32333 44776 60651 93994 97295 20760 62340 |
10TR | 66885 49990 |
15TR | 17180 |
30TR | 10519 |
2TỶ | 313713 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 31/03/20
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 13 19 | 6 | 60 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 33 37 | 8 | 80 85 80 |
4 | 40 43 | 9 | 90 94 95 93 94 |
Bạc Liêu - 31/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
680 0760 2340 9990 7180 | 0651 | 43 0593 4703 2333 3713 | 5994 3994 | 7295 6885 | 4776 | 7137 | 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 189 |
400N | 1303 0591 0417 |
1TR | 9337 |
3TR | 15578 82549 52057 54422 19344 04354 15773 |
10TR | 90896 00798 |
15TR | 05847 |
30TR | 86205 |
2TỶ | 416743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 31/03/20
0 | 05 03 | 5 | 57 54 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 78 73 |
3 | 37 33 | 8 | 89 |
4 | 43 47 49 44 | 9 | 96 98 91 |
Đắk Lắk - 31/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0591 | 4422 | 33 1303 5773 6743 | 9344 4354 | 6205 | 0896 | 0417 9337 2057 5847 | 5578 0798 | 189 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 263 |
400N | 5209 0142 4748 |
1TR | 8527 |
3TR | 44737 77757 92339 31472 72685 62628 19659 |
10TR | 10892 53592 |
15TR | 71713 |
30TR | 68792 |
2TỶ | 793553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 31/03/20
0 | 09 | 5 | 53 57 59 53 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 28 27 | 7 | 72 |
3 | 37 39 | 8 | 85 |
4 | 42 48 | 9 | 92 92 92 |
Quảng Nam - 31/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0142 1472 0892 3592 8792 | 53 263 1713 3553 | 2685 | 8527 4737 7757 | 4748 2628 | 5209 2339 9659 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100