KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/10/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #211487
Ngày 06/10/2024 21:52
01050610263241434649
53545657666872737778
CHẲN: 11
LẺ: 9
LỚN: 14
BÉ: 6
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 40 | 23 | 45 |
200N | 952 | 544 | 612 |
400N | 3337 2729 4526 | 4255 5285 4311 | 1420 9719 7922 |
1TR | 8370 | 5943 | 1491 |
3TR | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 |
10TR | 80657 30962 | 51147 27314 | 52745 06193 |
15TR | 46863 | 50539 | 26774 |
30TR | 21018 | 36411 | 54909 |
2TỶ | 046391 | 058651 | 934750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 17 | 10 | 13 |
200N | 076 | 070 | 741 |
400N | 1817 1333 9901 | 7878 2680 8094 | 7816 0862 0723 |
1TR | 2459 | 1229 | 4711 |
3TR | 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 | 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 |
10TR | 56986 85035 | 30664 00146 | 58887 83127 |
15TR | 56500 | 49727 | 90088 |
30TR | 55955 | 74051 | 82964 |
2TỶ | 641400 | 905378 | 025694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
0 0 1 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-1-9-12-17-2-4-18TZ 82858 |
G.Nhất | 76634 |
G.Nhì | 15519 77628 |
G.Ba | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
G.Tư | 9890 6709 3962 7635 |
G.Năm | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
G.Sáu | 320 970 573 |
G.Bảy | 97 93 10 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
41 ( 15 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
66 ( 7 ngày )
32 ( 6 ngày )
61 ( 6 ngày )
07 ( 5 ngày )
08 ( 5 ngày )
28 ( 5 ngày )
50 ( 5 ngày )
59 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
32 ( 6 ngày )
08 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
66 ( 5 ngày )
04 ( 4 ngày )
17 ( 4 ngày )
24 ( 4 ngày )
72 ( 4 ngày )
96 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
78 ( 18 ngày )
57 ( 16 ngày )
31 ( 12 ngày )
95 ( 12 ngày )
48 ( 10 ngày )
69 ( 10 ngày )
41 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100