KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/12/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #219274
Ngày 11/12/2024 12:56
04081011142122272829
32354041475253617280
CHẲN: 11
LẺ: 9
LỚN: 7
BÉ: 13
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12-K2 | |
100N | 43 | 98 | 29 |
200N | 603 | 756 | 649 |
400N | 4294 1876 5210 | 4152 3875 6329 | 1881 8010 0200 |
1TR | 1066 | 8644 | 8455 |
3TR | 65627 56497 63879 77047 96278 99271 81731 | 74380 86312 96460 13832 07505 20434 59873 | 30905 90200 84967 23704 48739 96302 28544 |
10TR | 80477 67206 | 14757 37074 | 76430 53413 |
15TR | 96935 | 71377 | 08640 |
30TR | 41984 | 56580 | 95758 |
2TỶ | 755797 | 063838 | 397020 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 24 | 83 |
200N | 832 | 303 |
400N | 4469 1007 8137 | 3846 7830 7864 |
1TR | 1078 | 2225 |
3TR | 78040 92322 33411 61901 65423 16797 21000 | 91628 31093 77767 37986 91770 97076 44336 |
10TR | 61917 46595 | 53939 55549 |
15TR | 55714 | 89805 |
30TR | 92831 | 60445 |
2TỶ | 870277 | 558731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/12/2024 |
3 9 5 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-16-5-1-2-8-13-3YB 63160 |
G.Nhất | 02514 |
G.Nhì | 95852 04598 |
G.Ba | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
G.Tư | 8422 2567 3016 4035 |
G.Năm | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
G.Sáu | 317 559 030 |
G.Bảy | 90 03 86 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1124 ngày 10/12/2024
11 15 26 45 52 55 36
Giá trị Jackpot 1
96,561,728,400
Giá trị Jackpot 2
6,716,919,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 96,561,728,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,716,919,350 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,284 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,280 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #505 ngày 10/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 392 182 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 505 398 086 980 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 194 326 786 811 508 381 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 891 003 688 266 800 391 373 762 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 610 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,772 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
39 ( 19 ngày )
93 ( 18 ngày )
40 ( 14 ngày )
87 ( 11 ngày )
20 ( 9 ngày )
07 ( 7 ngày )
16 ( 7 ngày )
61 ( 7 ngày )
49 ( 6 ngày )
50 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
87 ( 11 ngày )
50 ( 6 ngày )
61 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
09 ( 4 ngày )
11 ( 4 ngày )
21 ( 4 ngày )
68 ( 4 ngày )
95 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
54 ( 14 ngày )
65 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
27 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
89 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100