KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Xổ số Khánh Hòa mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/04/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 820 |
400N | 3154 6270 1606 |
1TR | 8783 |
3TR | 92807 45439 72727 42905 32006 84598 75257 |
10TR | 54769 15676 |
15TR | 72480 |
30TR | 10582 |
2TỶ | 817503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/04/15
0 | 03 07 05 06 06 00 | 5 | 57 54 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 27 20 | 7 | 76 70 |
3 | 39 | 8 | 82 80 83 |
4 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 26/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 820 6270 2480 | 0582 | 8783 7503 | 3154 | 2905 | 1606 2006 5676 | 2807 2727 5257 | 4598 | 5439 4769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 839 |
400N | 5653 1947 7724 |
1TR | 9474 |
3TR | 60180 92176 16144 21359 92160 12856 57851 |
10TR | 02128 18996 |
15TR | 20313 |
30TR | 30053 |
2TỶ | 053373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/04/15
0 | 5 | 53 59 56 51 53 | |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 28 24 | 7 | 73 76 74 |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 44 47 | 9 | 96 96 |
Khánh Hòa - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0180 2160 | 7851 | 5653 0313 0053 3373 | 7724 9474 6144 | 96 2176 2856 8996 | 1947 | 2128 | 839 1359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 138 |
400N | 7942 2246 9365 |
1TR | 2426 |
3TR | 53011 27391 12712 45649 57608 78538 74399 |
10TR | 81924 11161 |
15TR | 18702 |
30TR | 73437 |
2TỶ | 355256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/04/15
0 | 02 08 | 5 | 56 50 |
1 | 11 12 | 6 | 61 65 |
2 | 24 26 | 7 | |
3 | 37 38 38 | 8 | |
4 | 49 42 46 | 9 | 91 99 |
Khánh Hòa - 19/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 3011 7391 1161 | 7942 2712 8702 | 1924 | 9365 | 2246 2426 5256 | 3437 | 138 7608 8538 | 5649 4399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 650 |
400N | 5763 2767 0617 |
1TR | 0655 |
3TR | 32346 28531 13403 68693 93732 17934 94070 |
10TR | 13752 11099 |
15TR | 66349 |
30TR | 73876 |
2TỶ | 457689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/04/15
0 | 03 | 5 | 52 55 50 |
1 | 17 | 6 | 63 67 |
2 | 7 | 76 70 | |
3 | 31 32 34 | 8 | 89 |
4 | 49 46 | 9 | 99 93 96 |
Khánh Hòa - 15/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
650 4070 | 8531 | 3732 3752 | 5763 3403 8693 | 7934 | 0655 | 96 2346 3876 | 2767 0617 | 1099 6349 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 90 |
200N | 357 |
400N | 3511 5980 2934 |
1TR | 3978 |
3TR | 18335 99927 59116 92096 98246 07736 06601 |
10TR | 19565 36138 |
15TR | 67874 |
30TR | 68679 |
2TỶ | 673548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/04/15
0 | 01 | 5 | 57 |
1 | 16 11 | 6 | 65 |
2 | 27 | 7 | 79 74 78 |
3 | 38 35 36 34 | 8 | 80 |
4 | 48 46 | 9 | 96 90 |
Khánh Hòa - 12/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5980 | 3511 6601 | 2934 7874 | 8335 9565 | 9116 2096 8246 7736 | 357 9927 | 3978 6138 3548 | 8679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 318 |
400N | 4490 1368 6078 |
1TR | 6865 |
3TR | 32886 83111 50709 63459 17490 40194 63546 |
10TR | 45309 48569 |
15TR | 12441 |
30TR | 91170 |
2TỶ | 453945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/04/15
0 | 09 09 | 5 | 59 |
1 | 11 18 | 6 | 69 65 68 |
2 | 22 | 7 | 70 78 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 45 41 46 | 9 | 90 94 90 |
Khánh Hòa - 08/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 7490 1170 | 3111 2441 | 22 | 0194 | 6865 3945 | 2886 3546 | 318 1368 6078 | 0709 3459 5309 8569 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

Thống kê XSMT 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/04/2025

Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100