Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8-10-14-12-4-5YN 35252 |
G.Nhất | 16451 |
G.Nhì | 69969 18026 |
G.Ba | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
G.Tư | 3595 6413 8291 8579 |
G.Năm | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
G.Sáu | 046 773 149 |
G.Bảy | 51 81 69 78 |
Nam Định - 09/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 5240 | 6451 8951 8291 1711 51 81 | 5252 | 3293 6413 773 | 0814 | 3595 | 8026 046 | 6008 2188 1428 78 | 9969 8579 4729 1299 8069 149 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8-3-10-15-6-13YV 06380 |
G.Nhất | 98000 |
G.Nhì | 99597 53685 |
G.Ba | 34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
G.Tư | 5991 0633 8196 3616 |
G.Năm | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
G.Sáu | 325 892 195 |
G.Bảy | 09 36 54 76 |
Nam Định - 02/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8000 6380 | 5991 9491 | 8542 892 | 0633 | 7124 1414 54 | 3685 3835 325 195 | 4586 8196 3616 7686 36 76 | 9597 9707 3397 | 8688 6448 | 4779 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8-15-9-10-5-1XE 94958 |
G.Nhất | 14322 |
G.Nhì | 80180 84096 |
G.Ba | 70572 36382 84142 28319 88165 18514 |
G.Tư | 0285 0744 3575 6736 |
G.Năm | 6297 5315 2962 6659 9097 4106 |
G.Sáu | 276 334 807 |
G.Bảy | 70 87 18 91 |
Nam Định - 26/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0180 70 | 91 | 4322 0572 6382 4142 2962 | 8514 0744 334 | 8165 0285 3575 5315 | 4096 6736 4106 276 | 6297 9097 807 87 | 18 4958 | 8319 6659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 7-15-8-4-2-3XN 41830 |
G.Nhất | 58636 |
G.Nhì | 39233 73088 |
G.Ba | 83499 22605 66773 03676 14024 53087 |
G.Tư | 8251 9769 4793 3428 |
G.Năm | 5831 8539 9311 2736 0545 8043 |
G.Sáu | 962 034 537 |
G.Bảy | 70 71 15 86 |
Nam Định - 19/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 1830 | 8251 5831 9311 71 | 962 | 9233 6773 4793 8043 | 4024 034 | 2605 0545 15 | 8636 3676 2736 86 | 3087 537 | 3088 3428 | 3499 9769 8539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9-6-2-12-11-5XV 06848 |
G.Nhất | 28684 |
G.Nhì | 55972 09024 |
G.Ba | 00431 45343 51704 24137 03665 07682 |
G.Tư | 0332 5651 6580 9027 |
G.Năm | 6391 2515 7524 1973 0152 2935 |
G.Sáu | 264 132 786 |
G.Bảy | 67 29 87 21 |
Nam Định - 12/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 | 0431 5651 6391 21 | 5972 7682 0332 0152 132 | 5343 1973 | 8684 9024 1704 7524 264 | 3665 2515 2935 | 786 | 4137 9027 67 87 | 6848 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8-1-14-2-5-11VE 45710 |
G.Nhất | 36358 |
G.Nhì | 78767 34560 |
G.Ba | 75294 38943 87647 64794 72375 35335 |
G.Tư | 0010 3852 7829 5397 |
G.Năm | 0448 4183 7389 3632 4307 4525 |
G.Sáu | 232 733 903 |
G.Bảy | 03 55 51 43 |
Nam Định - 05/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 0010 5710 | 51 | 3852 3632 232 | 8943 4183 733 903 03 43 | 5294 4794 | 2375 5335 4525 55 | 8767 7647 5397 4307 | 6358 0448 | 7829 7389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2-3-1-5-9-13VN 69358 |
G.Nhất | 70140 |
G.Nhì | 43060 37592 |
G.Ba | 41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
G.Tư | 7446 9559 9798 2763 |
G.Năm | 5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
G.Sáu | 361 896 648 |
G.Bảy | 83 24 55 56 |
Nam Định - 29/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 3060 5360 9000 4880 | 6631 7591 361 | 7592 1352 | 5503 2763 83 | 6824 24 | 2185 6545 55 | 7446 896 56 | 6988 2978 9798 648 9358 | 9559 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep