Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 6-8-2-20-18-9-4-5 HY 62135 |
G.Nhất | 21141 |
G.Nhì | 45857 86656 |
G.Ba | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
G.Tư | 7920 9023 7131 8460 |
G.Năm | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
G.Sáu | 752 057 840 |
G.Bảy | 96 94 29 09 |
Nam Định - 30/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 8460 4220 840 | 1141 7041 3831 7131 3811 | 3372 752 | 9023 0633 | 7844 94 | 5765 2135 | 6656 8326 96 | 5857 0417 8867 057 | 7299 29 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 11-16-1-3-4-18-10-14 HQ 59882 |
G.Nhất | 35161 |
G.Nhì | 80009 90230 |
G.Ba | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
G.Tư | 4114 7900 0301 0473 |
G.Năm | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
G.Sáu | 460 122 532 |
G.Bảy | 85 51 42 16 |
Nam Định - 23/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 7850 7900 6540 2160 6720 460 | 5161 2621 0301 51 | 8212 9532 122 532 42 9882 | 0473 | 4114 | 0855 85 | 16 | 7127 | 5708 | 0009 8279 6809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 20-15-9-18-8-2-12-11 HF 05667 |
G.Nhất | 42692 |
G.Nhì | 26834 13884 |
G.Ba | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
G.Tư | 6327 7526 8813 8004 |
G.Năm | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
G.Sáu | 970 842 546 |
G.Bảy | 49 58 26 20 |
Nam Định - 16/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 970 20 | 2692 3362 842 | 8183 8813 0083 | 6834 3884 8004 7774 | 9225 6115 | 7526 546 26 | 1197 8977 6327 5667 | 58 | 0209 1619 7179 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 15-19-9-6-5-8-11-7 GY 97041 |
G.Nhất | 66285 |
G.Nhì | 61339 03320 |
G.Ba | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
G.Tư | 5334 1854 9868 8120 |
G.Năm | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
G.Sáu | 110 477 078 |
G.Bảy | 86 29 28 10 |
Nam Định - 09/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 4710 8120 7110 110 10 | 7041 | 6682 | 7753 0613 | 7684 5334 1854 | 6285 | 7366 86 | 5797 477 | 1378 9868 078 28 | 1339 3219 7819 2869 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9-10-7-19-12-13-11-18 GQ 77433 |
G.Nhất | 74982 |
G.Nhì | 86227 74919 |
G.Ba | 78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
G.Tư | 9494 1898 3887 7871 |
G.Năm | 0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
G.Sáu | 741 053 377 |
G.Bảy | 93 95 06 91 |
Nam Định - 02/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 | 7871 0791 8431 741 91 | 4982 3582 | 7963 6933 053 93 7433 | 5124 9494 | 95 | 0766 06 | 6227 6187 3887 1207 377 | 1898 0328 | 4919 8519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 20-3-2-1-10-14-5-16 GF 57333 |
G.Nhất | 81369 |
G.Nhì | 30504 76199 |
G.Ba | 33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
G.Tư | 7837 6860 3636 6890 |
G.Năm | 1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
G.Sáu | 247 752 331 |
G.Bảy | 43 44 35 45 |
Nam Định - 24/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 4970 6860 6890 1740 | 3651 331 | 6182 4222 0442 752 | 43 7333 | 0504 7224 44 | 2945 35 45 | 6456 3636 1496 | 7837 247 | 1369 6199 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2-17-5-14-16-8-3-15 FY 58294 |
G.Nhất | 03133 |
G.Nhì | 84216 14018 |
G.Ba | 87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
G.Tư | 4666 5495 8905 6655 |
G.Năm | 5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
G.Sáu | 062 725 757 |
G.Bảy | 73 92 62 67 |
Nam Định - 17/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0351 5821 9721 | 7942 9632 7612 062 92 62 | 3133 73 | 8294 | 5495 8905 6655 8445 725 | 4216 4666 | 2677 1407 757 67 | 4018 | 3889 2249 1589 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep