Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 50227 |
G.Nhất | 53723 |
G.Nhì | 72130 87480 |
G.Ba | 95124 11636 05397 88288 54585 71132 |
G.Tư | 5779 7155 0636 8209 |
G.Năm | 0913 6807 8806 5376 2013 3011 |
G.Sáu | 954 031 840 |
G.Bảy | 67 97 21 34 |
Nam Định - 16/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2130 7480 840 | 3011 031 21 | 1132 | 3723 0913 2013 | 5124 954 34 | 4585 7155 | 1636 0636 8806 5376 | 5397 6807 67 97 0227 | 8288 | 5779 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 45423 |
G.Nhất | 42668 |
G.Nhì | 11087 91424 |
G.Ba | 29653 20937 92832 51409 22223 93434 |
G.Tư | 5943 7303 5976 7691 |
G.Năm | 5526 5172 9723 2567 3807 2175 |
G.Sáu | 202 617 180 |
G.Bảy | 63 93 11 49 |
Nam Định - 09/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
180 | 7691 11 | 2832 5172 202 | 9653 2223 5943 7303 9723 63 93 5423 | 1424 3434 | 2175 | 5976 5526 | 1087 0937 2567 3807 617 | 2668 | 1409 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 79373 |
G.Nhất | 62591 |
G.Nhì | 86644 97901 |
G.Ba | 77819 32894 46554 37519 72995 01119 |
G.Tư | 5721 2978 8958 5924 |
G.Năm | 0524 4069 7796 6867 3620 0440 |
G.Sáu | 200 571 922 |
G.Bảy | 28 90 52 92 |
Nam Định - 02/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3620 0440 200 90 | 2591 7901 5721 571 | 922 52 92 | 9373 | 6644 2894 6554 5924 0524 | 2995 | 7796 | 6867 | 2978 8958 28 | 7819 7519 1119 4069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 36982 |
G.Nhất | 09026 |
G.Nhì | 70882 75043 |
G.Ba | 31333 03748 28345 25047 71013 57944 |
G.Tư | 3214 4958 1886 0844 |
G.Năm | 4980 2208 7425 7826 9758 4913 |
G.Sáu | 726 789 363 |
G.Bảy | 64 84 24 92 |
Nam Định - 26/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 | 0882 92 6982 | 5043 1333 1013 4913 363 | 7944 3214 0844 64 84 24 | 8345 7425 | 9026 1886 7826 726 | 5047 | 3748 4958 2208 9758 | 789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14610 |
G.Nhất | 70464 |
G.Nhì | 97436 85464 |
G.Ba | 60120 97639 80534 51982 35357 71725 |
G.Tư | 1735 5144 2487 6502 |
G.Năm | 5882 9123 0657 8196 7778 7860 |
G.Sáu | 404 112 416 |
G.Bảy | 39 36 83 99 |
Nam Định - 19/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 7860 4610 | 1982 6502 5882 112 | 9123 83 | 0464 5464 0534 5144 404 | 1725 1735 | 7436 8196 416 36 | 5357 2487 0657 | 7778 | 7639 39 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 76090 |
G.Nhất | 79547 |
G.Nhì | 50725 50236 |
G.Ba | 26772 65078 62343 18203 16708 04511 |
G.Tư | 4649 0295 4998 5031 |
G.Năm | 6237 8079 0611 8328 7412 9907 |
G.Sáu | 052 965 554 |
G.Bảy | 15 05 08 98 |
Nam Định - 12/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6090 | 4511 5031 0611 | 6772 7412 052 | 2343 8203 | 554 | 0725 0295 965 15 05 | 0236 | 9547 6237 9907 | 5078 6708 4998 8328 08 98 | 4649 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 61911 |
G.Nhất | 14851 |
G.Nhì | 20860 88813 |
G.Ba | 79317 44155 85874 26805 26322 93865 |
G.Tư | 9649 2917 1029 3164 |
G.Năm | 1977 1360 3530 4447 5625 9037 |
G.Sáu | 319 558 247 |
G.Bảy | 26 93 43 86 |
Nam Định - 05/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0860 1360 3530 | 4851 1911 | 6322 | 8813 93 43 | 5874 3164 | 4155 6805 3865 5625 | 26 86 | 9317 2917 1977 4447 9037 247 | 558 | 9649 1029 319 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep