Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12809 |
G.Nhất | 28596 |
G.Nhì | 16568 94079 |
G.Ba | 35536 34290 32174 96393 35442 32606 |
G.Tư | 9488 6889 1605 5560 |
G.Năm | 8138 8826 8662 3416 8156 4681 |
G.Sáu | 778 165 515 |
G.Bảy | 03 78 32 57 |
Nam Định - 21/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 5560 | 4681 | 5442 8662 32 | 6393 03 | 2174 | 1605 165 515 | 8596 5536 2606 8826 3416 8156 | 57 | 6568 9488 8138 778 78 | 4079 6889 2809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 27297 |
G.Nhất | 93047 |
G.Nhì | 79355 57250 |
G.Ba | 44752 68055 18544 14261 14953 93777 |
G.Tư | 7945 2184 9791 3837 |
G.Năm | 5380 1116 7712 6867 0564 2732 |
G.Sáu | 307 195 439 |
G.Bảy | 46 99 83 08 |
Nam Định - 14/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 5380 | 4261 9791 | 4752 7712 2732 | 4953 83 | 8544 2184 0564 | 9355 8055 7945 195 | 1116 46 | 3047 3777 3837 6867 307 7297 | 08 | 439 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 77915 |
G.Nhất | 93688 |
G.Nhì | 44312 27514 |
G.Ba | 16543 53657 75712 34977 29328 71663 |
G.Tư | 7882 0623 6412 0407 |
G.Năm | 0576 0951 2532 3241 9439 2415 |
G.Sáu | 890 980 135 |
G.Bảy | 54 98 80 70 |
Nam Định - 07/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 980 80 70 | 0951 3241 | 4312 5712 7882 6412 2532 | 6543 1663 0623 | 7514 54 | 2415 135 7915 | 0576 | 3657 4977 0407 | 3688 9328 98 | 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 08048 |
G.Nhất | 03354 |
G.Nhì | 27598 96590 |
G.Ba | 17610 94972 95301 95004 95824 29643 |
G.Tư | 8129 4107 0467 1354 |
G.Năm | 6360 5876 8511 0961 1370 5711 |
G.Sáu | 902 785 262 |
G.Bảy | 76 74 12 54 |
Nam Định - 31/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 7610 6360 1370 | 5301 8511 0961 5711 | 4972 902 262 12 | 9643 | 3354 5004 5824 1354 74 54 | 785 | 5876 76 | 4107 0467 | 7598 8048 | 8129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 21494 |
G.Nhất | 06380 |
G.Nhì | 26701 34615 |
G.Ba | 26160 14566 34597 33150 15269 34320 |
G.Tư | 4659 5479 1525 2129 |
G.Năm | 0074 6610 1621 1249 1369 9492 |
G.Sáu | 933 728 875 |
G.Bảy | 23 27 22 32 |
Nam Định - 24/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 6160 3150 4320 6610 | 6701 1621 | 9492 22 32 | 933 23 | 0074 1494 | 4615 1525 875 | 4566 | 4597 27 | 728 | 5269 4659 5479 2129 1249 1369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 78016 |
G.Nhất | 43252 |
G.Nhì | 12259 44814 |
G.Ba | 64047 53549 80675 92817 46095 25879 |
G.Tư | 8893 8218 2850 5855 |
G.Năm | 5905 8670 2255 3659 4058 9464 |
G.Sáu | 172 613 994 |
G.Bảy | 82 16 10 53 |
Nam Định - 17/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 8670 10 | 3252 172 82 | 8893 613 53 | 4814 9464 994 | 0675 6095 5855 5905 2255 | 16 8016 | 4047 2817 | 8218 4058 | 2259 3549 5879 3659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 17590 |
G.Nhất | 16456 |
G.Nhì | 53368 59104 |
G.Ba | 26965 18232 53020 05286 95170 55901 |
G.Tư | 3476 8885 2122 7234 |
G.Năm | 8230 5788 6985 9508 1481 2260 |
G.Sáu | 161 844 292 |
G.Bảy | 03 41 73 24 |
Nam Định - 10/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3020 5170 8230 2260 7590 | 5901 1481 161 41 | 8232 2122 292 | 03 73 | 9104 7234 844 24 | 6965 8885 6985 | 6456 5286 3476 | 3368 5788 9508 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
Thống kê XSMB 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/01/2025
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep