Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 23506 |
G.Nhất | 98807 |
G.Nhì | 26209 78290 |
G.Ba | 70104 67652 06696 28261 51912 11719 |
G.Tư | 9720 7235 6191 1591 |
G.Năm | 0079 9711 9933 3654 5783 7691 |
G.Sáu | 938 569 942 |
G.Bảy | 44 45 82 31 |
Nam Định - 03/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 9720 | 8261 6191 1591 9711 7691 31 | 7652 1912 942 82 | 9933 5783 | 0104 3654 44 | 7235 45 | 6696 3506 | 8807 | 938 | 6209 1719 0079 569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 92987 |
G.Nhất | 72564 |
G.Nhì | 10231 18102 |
G.Ba | 68470 71088 49413 82851 93522 65409 |
G.Tư | 3050 1710 7420 9513 |
G.Năm | 0208 6727 1149 8854 9547 1113 |
G.Sáu | 500 121 269 |
G.Bảy | 16 56 55 68 |
Nam Định - 26/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8470 3050 1710 7420 500 | 0231 2851 121 | 8102 3522 | 9413 9513 1113 | 2564 8854 | 55 | 16 56 | 6727 9547 2987 | 1088 0208 68 | 5409 1149 269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 26997 |
G.Nhất | 15824 |
G.Nhì | 45619 18505 |
G.Ba | 21879 27943 59778 26721 67035 37108 |
G.Tư | 5068 5243 0275 4377 |
G.Năm | 8369 8575 3861 7014 6958 2540 |
G.Sáu | 331 092 723 |
G.Bảy | 92 45 79 57 |
Nam Định - 19/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 | 6721 3861 331 | 092 92 | 7943 5243 723 | 5824 7014 | 8505 7035 0275 8575 45 | 4377 57 6997 | 9778 7108 5068 6958 | 5619 1879 8369 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 72771 |
G.Nhất | 52879 |
G.Nhì | 24901 52102 |
G.Ba | 18378 17104 70698 30673 54358 51210 |
G.Tư | 9386 9816 1482 9771 |
G.Năm | 4238 6875 1857 9742 7618 9483 |
G.Sáu | 447 247 755 |
G.Bảy | 20 75 80 17 |
Nam Định - 12/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 20 80 | 4901 9771 2771 | 2102 1482 9742 | 0673 9483 | 7104 | 6875 755 75 | 9386 9816 | 1857 447 247 17 | 8378 0698 4358 4238 7618 | 2879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 40389 |
G.Nhất | 14033 |
G.Nhì | 30889 27137 |
G.Ba | 16610 32100 19083 42054 97584 60678 |
G.Tư | 7353 1586 6008 3777 |
G.Năm | 5671 9545 5730 1227 3430 8880 |
G.Sáu | 025 366 400 |
G.Bảy | 85 16 59 07 |
Nam Định - 05/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 2100 5730 3430 8880 400 | 5671 | 4033 9083 7353 | 2054 7584 | 9545 025 85 | 1586 366 16 | 7137 3777 1227 07 | 0678 6008 | 0889 59 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 88290 |
G.Nhất | 37054 |
G.Nhì | 52777 80325 |
G.Ba | 53175 96749 59076 83930 78981 10276 |
G.Tư | 2791 7499 3440 8095 |
G.Năm | 1770 0890 0726 7072 7940 2885 |
G.Sáu | 507 051 642 |
G.Bảy | 42 24 62 44 |
Nam Định - 29/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 3440 1770 0890 7940 8290 | 8981 2791 051 | 7072 642 42 62 | 7054 24 44 | 0325 3175 8095 2885 | 9076 0276 0726 | 2777 507 | 6749 7499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 43249 |
G.Nhất | 17814 |
G.Nhì | 68847 54644 |
G.Ba | 31048 35800 42158 32288 57800 42680 |
G.Tư | 8406 7587 0228 0577 |
G.Năm | 3267 8662 3181 5775 9629 6374 |
G.Sáu | 887 505 568 |
G.Bảy | 96 20 79 16 |
Nam Định - 22/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 7800 2680 20 | 3181 | 8662 | 7814 4644 6374 | 5775 505 | 8406 96 16 | 8847 7587 0577 3267 887 | 1048 2158 2288 0228 568 | 9629 79 3249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
Thống kê XSMB 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/01/2025
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep